Bản dịch của từ Individualism trong tiếng Việt

Individualism

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individualism(Noun Uncountable)

ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm
ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm
01

Chủ nghĩa cá nhân.

Individualism.

Ví dụ

Individualism(Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒuəlˌɪzəm
ˌɪndɪvɪdˈuəlˌɪzəm
01

Một lý thuyết xã hội ủng hộ quyền tự do hành động của các cá nhân hơn là sự kiểm soát của tập thể hoặc nhà nước.

A social theory favouring freedom of action for individuals over collective or state control.

Ví dụ
02

Thói quen hay nguyên tắc sống độc lập, tự chủ.

The habit or principle of being independent and self-reliant.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ