Bản dịch của từ Individualism trong tiếng Việt
Individualism
Individualism (Noun Uncountable)
Chủ nghĩa cá nhân.
Individualism.
Individualism promotes self-reliance and personal freedom in society.
Chủ nghĩa cá nhân thúc đẩy sự tự lực và tự do cá nhân trong xã hội.
The culture values individualism over collectivism in social interactions.
Văn hóa coi trọng chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể trong các tương tác xã hội.
The concept of individualism emphasizes independence and uniqueness in communities.
Khái niệm chủ nghĩa cá nhân nhấn mạnh tính độc lập và tính độc đáo trong cộng đồng.
In the field of information technology, individualism is highly valued.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chủ nghĩa cá nhân được đánh giá cao.
The company promotes individualism among its employees in tech projects.
Công ty đề cao chủ nghĩa cá nhân của nhân viên trong các dự án công nghệ.
Individualism (Noun)
Individualism emphasizes personal freedom and autonomy in society.
Chủ nghĩa cá nhân nhấn mạnh tự do cá nhân và tự chủ trong xã hội.
American culture values individualism and self-reliance.
Văn hóa Mỹ đánh giá cao chủ nghĩa cá nhân và tự chủ.
Individualism promotes independence and self-expression.
Chủ nghĩa cá nhân khuyến khích độc lập và tự biểu hiện.
Thói quen hay nguyên tắc sống độc lập, tự chủ.
The habit or principle of being independent and self-reliant.
Individualism is valued in Western societies.
Chủ nghĩa cá nhân được đánh giá cao trong các xã hội phương Tây.
Some cultures prioritize community over individualism.
Một số văn hóa ưu tiên cộng đồng hơn chủ nghĩa cá nhân.
The concept of individualism can vary across different societies.
Khái niệm về chủ nghĩa cá nhân có thể thay đổi theo các xã hội khác nhau.
Họ từ
Chủ nghĩa cá nhân (individualism) là một triết lý xã hội nhấn mạnh quyền tự do và quyền tự quyết của các cá nhân, khuyến khích sự độc lập và tự chịu trách nhiệm trong hành động của mình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Chủ nghĩa cá nhân thường được coi là đối lập với chủ nghĩa tập thể, nơi mà lợi ích của nhóm được đặt lên hàng đầu.
Từ "individualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "individuum", nghĩa là "người không thể chia cắt". Khi chuyển sang tiếng Pháp với hình thức "individualisme" vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để diễn tả tư tưởng tôn trọng tự do và quyền lợi cá nhân. Kể từ đó, "individualism" đã trở thành khái niệm trung tâm trong triết lý chính trị và xã hội, thể hiện sự nhấn mạnh vào bản sắc và sự tự quyết của từng cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "individualism" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các giá trị cá nhân và xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, tâm lý học và xã hội học. Ở các ngữ cảnh khác, "individualism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền tự do cá nhân, sự độc lập trong văn hóa phương Tây, và những ảnh hưởng của nó đến xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp