Bản dịch của từ Favouring trong tiếng Việt
Favouring
Favouring (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của sự ưu ái.
Gerund or present participle of favor.
Favouring honesty in IELTS writing is crucial for a high score.
Ưu ái sự trung thực trong viết IELTS là quan trọng để đạt điểm cao.
She regrets not favouring clarity in her speaking during the test.
Cô ấy hối tiếc vì không ưu ái sự rõ ràng trong nói của mình trong bài kiểm tra.
Are you favouring complexity or simplicity in your writing style?
Bạn ưu ái sự phức tạp hay đơn giản trong phong cách viết của mình?
Dạng động từ của Favouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favouring |
Favouring (Adjective)
Thể hiện hoặc bày tỏ sự ưa thích đối với.
Showing or expressing a preference for.
She is favouring traditional values in her IELTS essay.
Cô ấy ưa thích giá trị truyền thống trong bài luận IELTS của mình.
He is not favouring modern trends in his speaking test.
Anh ấy không ưa thích xu hướng hiện đại trong bài thi nói của mình.
Are you favouring a specific viewpoint in your writing task?
Bạn có ưa thích một quan điểm cụ thể trong bài viết của mình không?
Họ từ
Từ "favouring" (hoặc "favoring" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là ủng hộ, thiên lệch về một bên trong một quyết định hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "favouring" thường được sử dụng để chỉ hành động, hành vi hoặc thái độ thiên về lợi ích của một nhóm hay cá nhân. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, hình thức "favoring" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở chính tả và một số ngữ cảnh sử dụng.
Từ "favouring" xuất phát từ tiếng Latinh "favorem", mang nghĩa là ủng hộ hoặc thương mến. Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình biến hóa từ "favour", có nguồn gốc là danh từ, sang dạng động từ để diễn tả hành động hoặc thái độ ủng hộ một cách tích cực. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiên vị hoặc ưu ái một điều gì đó cho thấy mối liên hệ sâu sắc với những giá trị và hành vi được khuyến khích trong xã hội.
Từ "favouring" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự ủng hộ hoặc thiên lệch trong nghiên cứu và phê bình. Trong các ngữ cảnh khác, "favouring" thường được sử dụng trong thảo luận chính trị, tâm lý học, và chiến lược kinh doanh để chỉ hành động ủng hộ một ý tưởng hoặc cá nhân nào đó.