Bản dịch của từ Romance trong tiếng Việt
Romance
Romance (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị nhóm ngôn ngữ ấn-âu có nguồn gốc từ tiếng latin, chủ yếu là tiếng pháp, tiếng tây ban nha, tiếng bồ đào nha, tiếng ý, tiếng catalan, tiếng occitan và tiếng rumani.
Relating to or denoting the group of indoeuropean languages descended from latin principally french spanish portuguese italian catalan occitan and romanian.
Romance languages are popular in Europe.
Ngôn ngữ La tinh rất phổ biến ở châu Âu.
She doesn't speak any Romance languages.
Cô ấy không nói bất kỳ ngôn ngữ La tinh nào.
Are Romance languages useful for IELTS exams?
Ngôn ngữ La tinh có hữu ích cho kỳ thi IELTS không?
Romance languages are widely spoken in Europe and the Americas.
Ngôn ngữ lãng mạn được nói rộng rãi ở Châu Âu và châu Mỹ.
Learning a romance language can be beneficial for international communication.
Học một ngôn ngữ lãng mạn có thể mang lại lợi ích cho giao tiếp quốc tế.
Romance (Noun)
Các ngôn ngữ lãng mạn được coi là một nhóm.
The romance languages considered as a group.
Romance languages are derived from Latin and include Spanish and French.
Ngôn ngữ lãng mạn bắt nguồn từ Latin và bao gồm Tây Ban Nha và Pháp.
Not all Romance languages have the same grammar rules or vocabulary.
Không phải tất cả các ngôn ngữ lãng mạn đều có cùng quy tắc ngữ pháp hoặc từ vựng.
Are Romance languages easier to learn compared to other language groups?
Liệu ngôn ngữ lãng mạn có dễ học hơn so với các nhóm ngôn ngữ khác không?
Romance stories often feature knights and damsels in distress.
Những câu chuyện lãng mạn thường đề cập đến hiệp sĩ và cô gái trong cảnh nguy cấp.
Not everyone enjoys reading romance novels with happy endings.
Không phải ai cũng thích đọc tiểu thuyết lãng mạn có kết thúc hạnh phúc.
Do you think romance plays a significant role in society today?
Bạn có nghĩ rằng tình yêu lãng mạn đóng một vai trò quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Romance novels are popular among young adults for their captivating love stories.
Tiểu thuyết lãng mạn rất phổ biến trong giới trẻ vì những câu chuyện tình yêu hấp dẫn của họ.
Not everyone enjoys reading romance tales, some prefer mystery or fantasy genres.
Không phải ai cũng thích đọc truyện lãng mạn, một số người thích thể loại bí ẩn hoặc huyền bí hơn.
Romance can add depth and emotion to your writing and speaking.
Tình yêu lãng mạn có thể thêm sâu sắc và cảm xúc vào viết và nói của bạn.
Don't underestimate the power of romance in captivating your audience.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu lãng mạn trong thu hút khán giả của bạn.
Is romance a common theme in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu tình yêu lãng mạn có phải là chủ đề phổ biến trong các bài viết và bài nói IELTS không?
Romance can be a fun topic to discuss in IELTS speaking.
Tình yêu có thể là một chủ đề vui vẻ để thảo luận trong IELTS nói.
Some people find writing a romance challenging in IELTS essays.
Một số người thấy việc viết về tình yêu là thách thức trong bài luận IELTS.
Is it common to include a romance story in IELTS writing?
Liệu việc bao gồm một câu chuyện tình yêu trong viết IELTS có phổ biến không?
Romance novels are popular among young adults for leisure reading.
Tiểu thuyết lãng mạn phổ biến trong giới trẻ để đọc giải trí.
Not everyone enjoys reading romance due to its unrealistic portrayals.
Không phải ai cũng thích đọc lãng mạn vì cách mô tả không thực tế.
Do you think romance stories can influence people's perception of relationships?
Bạn có nghĩ rằng truyện lãng mạn có thể ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về mối quan hệ không?
Một cảm giác phấn khích và bí ẩn gắn liền với tình yêu.
A feeling of excitement and mystery associated with love.
Romance can make people feel happy and hopeful.
Tình yêu có thể làm cho mọi người cảm thấy hạnh phúc và đầy hy vọng.
Some individuals believe romance is overrated and unrealistic.
Một số cá nhân tin rằng tình yêu được đánh giá cao quá mức và không thực tế.
Is romance an important aspect of relationships in your culture?
Tình yêu có phải là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Romance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Romance | Romances |
Kết hợp từ của Romance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failed romance Tình yêu thất bại | Their failed romance led to many tears and heartbreak. Mối tình thất bại của họ dẫn đến nhiều giọt nước mắt và đau khổ. |
True romance Tình yêu chân thật | True romance is rare in today's society. Tình yêu đích thực hiếm hoi trong xã hội ngày nay. |
Budding romance Mối tình non trẻ | Their budding romance blossomed after meeting at the ielts preparation class. Mối tình mới nảy nở sau khi gặp nhau tại lớp học chuẩn bị thi ielts. |
Whirlwind romance Tình yêu dữ dội | Their whirlwind romance ended abruptly. Mối tình bão táp của họ kết thúc đột ngột. |
Real-life romance Tình yêu đích thực | Real-life romance is a common topic in ielts speaking tests. Tình yêu thực tế là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói ielts. |
Romance (Verb)
She tried to romance him with flowers and chocolates.
Cô ấy đã cố tình yêu anh ấy bằng hoa và sô cô la.
He never tries to romance his coworkers to avoid complications.
Anh ấy không bao giờ cố tình yêu đồng nghiệp để tránh rắc rối.
Did you try to romance your crush before asking her out?
Bạn đã cố tình yêu người bạn thích trước khi mời cô ấy ra ngoài chưa?
Họ từ
"Romance" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được hiểu là tình yêu hoặc mối quan hệ tình cảm giữa hai người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không chỉ mô tả cảm xúc yêu thương mà còn chỉ thể loại văn học hoặc nghệ thuật khám phá các khía cạnh của tình yêu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "romance" thường sử dụng để chỉ các tình huống lãng mạn trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể hiểu thêm về cảm xúc phiêu lưu hoặc mãnh liệt hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách biểu đạt cảm xúc.
Từ "romance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "romanice", nghĩa là "theo cách của người La Mã". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã dùng để chỉ các tác phẩm văn học viết bằng tiếng La Mã, đặc biệt là trong thể loại sử thi và tình cảm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để chỉ các mối quan hệ tình cảm lãng mạn, phản ánh tính chất huyền ảo và cảm xúc sâu sắc trong các mối quan hệ giữa con người.
Từ "romance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về tình yêu, mối quan hệ và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các thể loại văn học, phim ảnh hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến tình yêu. Ngoài ra, "romance" cũng thường thấy trong các văn bản văn học và nghệ thuật, thể hiện khía cạnh tình cảm và tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp