Bản dịch của từ Romance trong tiếng Việt

Romance

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romance (Adjective)

ɹoʊmˈæns
ɹˈoʊmæns
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nhóm ngôn ngữ ấn-âu có nguồn gốc từ tiếng latin, chủ yếu là tiếng pháp, tiếng tây ban nha, tiếng bồ đào nha, tiếng ý, tiếng catalan, tiếng occitan và tiếng rumani.

Relating to or denoting the group of indoeuropean languages descended from latin principally french spanish portuguese italian catalan occitan and romanian.

Ví dụ

Romance languages are popular in Europe.

Ngôn ngữ La tinh rất phổ biến ở châu Âu.

She doesn't speak any Romance languages.

Cô ấy không nói bất kỳ ngôn ngữ La tinh nào.

Are Romance languages useful for IELTS exams?

Ngôn ngữ La tinh có hữu ích cho kỳ thi IELTS không?

Romance languages are widely spoken in Europe and the Americas.

Ngôn ngữ lãng mạn được nói rộng rãi ở Châu Âu và châu Mỹ.

Learning a romance language can be beneficial for international communication.

Học một ngôn ngữ lãng mạn có thể mang lại lợi ích cho giao tiếp quốc tế.

Romance (Noun)

ɹoʊmˈæns
ɹˈoʊmæns
01

Các ngôn ngữ lãng mạn được coi là một nhóm.

The romance languages considered as a group.

Ví dụ

Romance languages are derived from Latin and include Spanish and French.

Ngôn ngữ lãng mạn bắt nguồn từ Latin và bao gồm Tây Ban Nha và Pháp.

Not all Romance languages have the same grammar rules or vocabulary.

Không phải tất cả các ngôn ngữ lãng mạn đều có cùng quy tắc ngữ pháp hoặc từ vựng.

Are Romance languages easier to learn compared to other language groups?

Liệu ngôn ngữ lãng mạn có dễ học hơn so với các nhóm ngôn ngữ khác không?

02

Một câu chuyện thời trung cổ về một anh hùng hiệp sĩ, thuộc loại phổ biến trong các ngôn ngữ lãng mạn.

A medieval tale dealing with a hero of chivalry of the kind common in the romance languages.

Ví dụ

Romance stories often feature knights and damsels in distress.

Những câu chuyện lãng mạn thường đề cập đến hiệp sĩ và cô gái trong cảnh nguy cấp.

Not everyone enjoys reading romance novels with happy endings.

Không phải ai cũng thích đọc tiểu thuyết lãng mạn có kết thúc hạnh phúc.

Do you think romance plays a significant role in society today?

Bạn có nghĩ rằng tình yêu lãng mạn đóng một vai trò quan trọng trong xã hội ngày nay không?

Romance novels are popular among young adults for their captivating love stories.

Tiểu thuyết lãng mạn rất phổ biến trong giới trẻ vì những câu chuyện tình yêu hấp dẫn của họ.

Not everyone enjoys reading romance tales, some prefer mystery or fantasy genres.

Không phải ai cũng thích đọc truyện lãng mạn, một số người thích thể loại bí ẩn hoặc huyền bí hơn.

03

Một phẩm chất hoặc cảm giác bí ẩn, phấn khích và xa lạ với cuộc sống hàng ngày.

A quality or feeling of mystery excitement and remoteness from everyday life.

Ví dụ

Romance can add depth and emotion to your writing and speaking.

Tình yêu lãng mạn có thể thêm sâu sắc và cảm xúc vào viết và nói của bạn.

Don't underestimate the power of romance in captivating your audience.

Đừng đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu lãng mạn trong thu hút khán giả của bạn.

Is romance a common theme in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu tình yêu lãng mạn có phải là chủ đề phổ biến trong các bài viết và bài nói IELTS không?

04

Một đoạn ngắn thân mật.

A short informal piece.

Ví dụ

Romance can be a fun topic to discuss in IELTS speaking.

Tình yêu có thể là một chủ đề vui vẻ để thảo luận trong IELTS nói.

Some people find writing a romance challenging in IELTS essays.

Một số người thấy việc viết về tình yêu là thách thức trong bài luận IELTS.

Is it common to include a romance story in IELTS writing?

Liệu việc bao gồm một câu chuyện tình yêu trong viết IELTS có phổ biến không?

05

Một tác phẩm hư cấu mô tả bối cảnh và các sự kiện xa lạ với cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là một trong những thể loại phổ biến ở thế kỷ 16 và 17.

A work of fiction depicting a setting and events remote from everyday life especially one of a kind popular in the 16th and 17th centuries.

Ví dụ

Romance novels are popular among young adults for leisure reading.

Tiểu thuyết lãng mạn phổ biến trong giới trẻ để đọc giải trí.

Not everyone enjoys reading romance due to its unrealistic portrayals.

Không phải ai cũng thích đọc lãng mạn vì cách mô tả không thực tế.

Do you think romance stories can influence people's perception of relationships?

Bạn có nghĩ rằng truyện lãng mạn có thể ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về mối quan hệ không?

06

Một cảm giác phấn khích và bí ẩn gắn liền với tình yêu.

A feeling of excitement and mystery associated with love.

Ví dụ

Romance can make people feel happy and hopeful.

Tình yêu có thể làm cho mọi người cảm thấy hạnh phúc và đầy hy vọng.

Some individuals believe romance is overrated and unrealistic.

Một số cá nhân tin rằng tình yêu được đánh giá cao quá mức và không thực tế.

Is romance an important aspect of relationships in your culture?

Tình yêu có phải là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Romance (Noun)

SingularPlural

Romance

Romances

Kết hợp từ của Romance (Noun)

CollocationVí dụ

Failed romance

Tình yêu thất bại

Their failed romance led to many tears and heartbreak.

Mối tình thất bại của họ dẫn đến nhiều giọt nước mắt và đau khổ.

True romance

Tình yêu chân thật

True romance is rare in today's society.

Tình yêu đích thực hiếm hoi trong xã hội ngày nay.

Budding romance

Mối tình non trẻ

Their budding romance blossomed after meeting at the ielts preparation class.

Mối tình mới nảy nở sau khi gặp nhau tại lớp học chuẩn bị thi ielts.

Whirlwind romance

Tình yêu dữ dội

Their whirlwind romance ended abruptly.

Mối tình bão táp của họ kết thúc đột ngột.

Real-life romance

Tình yêu đích thực

Real-life romance is a common topic in ielts speaking tests.

Tình yêu thực tế là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói ielts.

Romance (Verb)

ɹoʊmˈæns
ɹˈoʊmæns
01

Hãy cố gắng giành được tình yêu của; tòa án.

Try to gain the love of court.

Ví dụ

She tried to romance him with flowers and chocolates.

Cô ấy đã cố tình yêu anh ấy bằng hoa và sô cô la.

He never tries to romance his coworkers to avoid complications.

Anh ấy không bao giờ cố tình yêu đồng nghiệp để tránh rắc rối.

Did you try to romance your crush before asking her out?

Bạn đã cố tình yêu người bạn thích trước khi mời cô ấy ra ngoài chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Romance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Or everyone thinks of France as a land of because French is a language of love [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] I think that any director with a team of motivated actors would have the ability to make any kind of novel a good film, action, mystery, all of these genres exist in both mediums [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Romance

Không có idiom phù hợp