Bản dịch của từ Narrative trong tiếng Việt

Narrative

AdjectiveNoun [U/C]

Narrative (Adjective)

nˈɛɹətɪv
nˈæɹətɪv
01

Ở dạng hoặc liên quan đến tường thuật.

In the form of or concerned with narration.

Ví dụ

The documentary provided a compelling narrative about the history of the city.

Bộ phim tài liệu cung cấp một câu chuyện hấp dẫn về lịch sử của thành phố.

Her narrative skills in storytelling captivated the audience during the social event.

Kỹ năng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

Narrative (Noun)

nˈɛɹətɪv
nˈæɹətɪv
01

Một tài khoản nói hoặc viết về các sự kiện được kết nối; một câu chuyện.

A spoken or written account of connected events; a story.

Ví dụ

Her narrative about the community project was inspiring.

Câu chuyện của cô về dự án cộng đồng rất truyền cảm hứng.

The history textbook provides a detailed narrative of ancient civilizations.

Sách lịch sử cung cấp một câu chuyện chi tiết về các nền văn minh cổ đại.

Kết hợp từ của Narrative (Noun)

CollocationVí dụ

Sequential narrative

Trình bày theo trật tự

The movie presented a sequential narrative to depict social issues.

Bộ phim trình bày một câu chuyện liên tục để miêu tả vấn đề xã hội.

Personal narrative

Câu chuyện cá nhân

Her personal narrative highlighted the importance of community support.

Câu chuyện cá nhân của cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Autobiographical narrative

Tự truyện

Her autobiographical narrative highlighted her struggles with mental health.

Câu chuyện tự truyện của cô ấy nổi bật với những khó khăn về sức khỏe tâm thần.

First-person narrative

Câu chuyện người thứ nhất

Her novel is written in a first-person narrative style.

Cuốn tiểu thuyết của cô ấy được viết theo phong cách tường thuật người thứ nhất.

Compelling narrative

Chuyện kể hấp dẫn

The documentary presented a compelling narrative about social inequality.

Bộ phim tài liệu đã trình bày một câu chuyện hấp dẫn về bất bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrative

Không có idiom phù hợp