Bản dịch của từ Narrative trong tiếng Việt
Narrative
Narrative (Adjective)
The documentary provided a compelling narrative about the history of the city.
Bộ phim tài liệu cung cấp một câu chuyện hấp dẫn về lịch sử của thành phố.
Her narrative skills in storytelling captivated the audience during the social event.
Kỹ năng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The book club members discussed the narrative structure of the novel.
Các thành viên câu lạc bộ sách đã thảo luận về cấu trúc câu chuyện của tiểu thuyết.
Narrative (Noun)
Her narrative about the community project was inspiring.
Câu chuyện của cô về dự án cộng đồng rất truyền cảm hứng.
The history textbook provides a detailed narrative of ancient civilizations.
Sách lịch sử cung cấp một câu chuyện chi tiết về các nền văn minh cổ đại.
The documentary film presented a powerful narrative of environmental issues.
Bộ phim tài liệu trình bày một câu chuyện mạnh mẽ về các vấn đề môi trường.
Dạng danh từ của Narrative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narrative | Narratives |
Kết hợp từ của Narrative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sequential narrative Trình bày theo trật tự | The movie presented a sequential narrative to depict social issues. Bộ phim trình bày một câu chuyện liên tục để miêu tả vấn đề xã hội. |
Personal narrative Câu chuyện cá nhân | Her personal narrative highlighted the importance of community support. Câu chuyện cá nhân của cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng. |
Autobiographical narrative Tự truyện | Her autobiographical narrative highlighted her struggles with mental health. Câu chuyện tự truyện của cô ấy nổi bật với những khó khăn về sức khỏe tâm thần. |
First-person narrative Câu chuyện người thứ nhất | Her novel is written in a first-person narrative style. Cuốn tiểu thuyết của cô ấy được viết theo phong cách tường thuật người thứ nhất. |
Compelling narrative Chuyện kể hấp dẫn | The documentary presented a compelling narrative about social inequality. Bộ phim tài liệu đã trình bày một câu chuyện hấp dẫn về bất bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "narrative" có nghĩa là một câu chuyện hoặc một quá trình kể lại sự kiện, thường được sử dụng trong văn học và truyền thông. Nó có thể bao gồm các yếu tố như nhân vật, bối cảnh, và plot để tạo dựng một trải nghiệm cho người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm và nghĩa không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự sáng tạo trong văn chương hơn.
Từ "narrative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "narrativus", mang nghĩa là "thuộc về việc kể chuyện". Nó được hình thành từ động từ "narrare", có nghĩa là "kể lại". Như vậy, "narrative" đã có một lịch sử lâu dài trong việc chỉ ra hành động kể lại các sự kiện, ý tưởng hoặc kinh nghiệm. Đến nay, từ này không chỉ phản ánh việc kể chuyện mà còn được sử dụng rộng rãi trong văn học, nghiên cứu và phân tích xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc và cách diễn đạt trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "narrative" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày và phân tích câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, "narrative" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của văn bản, cũng như trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội, nhằm khám phá cách con người hiểu và kể lại trải nghiệm của mình. Từ này cũng phổ biến trong văn học và phê bình văn học, nơi nó thể hiện phương pháp kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp