Bản dịch của từ Narrative trong tiếng Việt
Narrative
Noun [U/C] Adjective

Narrative(Noun)
nˈærətˌɪv
ˈnɑrətɪv
Ví dụ
02
Sự thể hiện của một tình huống hoặc quy trình cụ thể theo cách phù hợp với một tập hợp các mục đích hoặc giá trị tổng thể.
A representation of a particular situation or process in such a way as to reflect or conform to an overarching set of aims or values
Ví dụ
