Bản dịch của từ Romantically trong tiếng Việt

Romantically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romantically (Adverb)

ɹoʊmˈæntɪkəli
ɹoʊmˈæntɪkli
01

Một cách lãng mạn.

In a romantic way.

Ví dụ

They danced romantically under the moonlight.

Họ nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.

The couple strolled romantically along the beach at sunset.

Đôi tình nhân dạo bước lãng mạn dọc bãi biển khi hoàng hôn buông xuống.

He proposed romantically during a candlelit dinner.

Anh ấy cầu hôn lãng mạn trong một bữa tối với nến.

Dạng trạng từ của Romantically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Romantically

Lãng mạn

More romantically

Lãng mạn hơn

Most romantically

Lãng mạn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Romantically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a hopeless and a huge K-drama fan, left there a pink, heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Romantically

Không có idiom phù hợp