Bản dịch của từ Romantically trong tiếng Việt
Romantically
Romantically (Adverb)
Một cách lãng mạn.
In a romantic way.
They danced romantically under the moonlight.
Họ nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.
The couple strolled romantically along the beach at sunset.
Đôi tình nhân dạo bước lãng mạn dọc bãi biển khi hoàng hôn buông xuống.
He proposed romantically during a candlelit dinner.
Anh ấy cầu hôn lãng mạn trong một bữa tối với nến.
Dạng trạng từ của Romantically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Romantically Lãng mạn | More romantically Lãng mạn hơn | Most romantically Lãng mạn nhất |
Họ từ
Từ "romantically" là trạng từ chỉ hành động hoặc cảm xúc liên quan đến tình yêu, sự lãng mạn hoặc mối quan hệ tình cảm sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và thể loại văn chương mà từ này được sử dụng, với "romantically" thường gắn liền với những tình huống lãng mạn hay thơ mộng.
Từ "romantically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romanticus", nghĩa là "thuộc về Rome". Ban đầu, từ này chỉ những khía cạnh văn hóa và nghệ thuật liên quan đến thành phố Rome cổ đại, sau đó mở rộng sang các hình thức diễn đạt tình cảm và lãng mạn trong văn học. Sự chuyển biến nghĩa từ bối cảnh văn hóa sang khía cạnh tình cảm đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ những tình huống, hành động hoặc cảm xúc mang tính chất lãng mạn.
Từ "romantically" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến tình yêu, mối quan hệ và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và âm nhạc để miêu tả các tình huống tình cảm, khía cạnh lãng mạn giữa các nhân vật hay cảm xúc yêu thương.