Bản dịch của từ Romantically trong tiếng Việt

Romantically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romantically(Adverb)

ɹoʊmˈæntɪkəli
ɹoʊmˈæntɪkli
01

Một cách lãng mạn.

In a romantic way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Romantically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Romantically

Lãng mạn

More romantically

Lãng mạn hơn

Most romantically

Lãng mạn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ