Bản dịch của từ Fiction trong tiếng Việt
Fiction
Fiction (Noun Uncountable)
She enjoys reading fiction novels about magical worlds.
Cô thích đọc tiểu thuyết viễn tưởng về thế giới phép thuật.
The book club discussed the impact of fiction on society.
Câu lạc bộ sách thảo luận về tác động của tiểu thuyết đối với xã hội.
Fiction stories often explore themes of love and adventure.
Truyện viễn tưởng thường khám phá các chủ đề về tình yêu và phiêu lưu.
Kết hợp từ của Fiction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Speculative fiction Tiểu thuyết khoa học giả tưởng | Speculative fiction explores alternative societies and technologies. Văn học giả tưởng khám phá xã hội và công nghệ thay thế. |
Children's fiction Tiểu thuyết thiếu nhi | Children's fiction books are popular among young readers. Sách hư cấu cho trẻ em rất phổ biến với độc giả nhỏ tuổi. |
Fan fiction Truyện người hâm mộ | She wrote fan fiction about her favorite tv show characters. Cô ấy viết fan fiction về các nhân vật yêu thích trong chương trình truyền hình. |
Detective fiction Tiểu thuyết trinh thám | She enjoys reading detective fiction novels. Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám. |
Modern fiction Tiểu thuyết hiện đại | Modern fiction reflects societal changes. Tiểu thuyết hiện đại phản ánh sự thay đổi xã hội. |
Fiction (Noun)
She enjoys reading fiction novels about fantasy worlds.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hư cấu về thế giới tưởng tượng.
The movie is based on fiction, not real historical events.
Bộ phim dựa trên tưởng tượng, không phải sự kiện lịch sử thực.
His stories blend fiction with reality, creating a unique narrative.
Câu chuyện của anh ấy kết hợp hư cấu với thực tế, tạo nên một câu chuyện độc đáo.
Văn học dưới dạng văn xuôi, đặc biệt là tiểu thuyết, mô tả những sự kiện và con người tưởng tượng.
Literature in the form of prose, especially novels, that describes imaginary events and people.
She enjoys reading fiction novels about fantasy worlds.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hư cấu về thế giới tưởng tượng.
The library has a large collection of fiction books for borrowing.
Thư viện có một bộ sưu tập lớn sách hư cấu để mượn.
Many people find comfort in escaping reality through fiction stories.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong việc trốn tránh thực tế qua câu chuyện hư cấu.
Dạng danh từ của Fiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiction | Fictions |
Kết hợp từ của Fiction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experimental fiction Tiểu thuyết thử nghiệm | She wrote an experimental fiction novel exploring societal norms. Cô ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết thử nghiệm khám phá các quy tắc xã hội. |
Serious fiction Tiểu thuyết nghiêm túc | Serious fiction explores societal issues in depth. Văn chương nghiêm túc khám phá các vấn đề xã hội sâu sắc. |
Erotic fiction Văn học đam mỹ | She enjoys reading erotic fiction novels in her free time. Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khiêu dâm trong thời gian rảnh rỗi. |
Domestic fiction Tiểu thuyết trong nước | She enjoys reading domestic fiction novels. Cô ấy thích đọc tiểu thuyết nội dung gia đình. |
Science fiction Khoa học viễn tưởng | Science fiction movies often depict futuristic societies with advanced technology. Phim khoa học viễn tưởng thường miêu tả các xã hội tương lai với công nghệ tiên tiến. |
Họ từ
Từ "fiction" (hư cấu) chỉ đến thể loại văn học gồm những tác phẩm được viết dựa trên trí tưởng tượng thay vì sự kiện có thật. "Fiction" có thể bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn và kịch bản. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. "Fiction" thường được coi trọng trong nghiên cứu văn học, vì nó phản ánh các khía cạnh của đời sống và xã hội.
Từ "fiction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fictio", xuất phát từ động từ "fingere", nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Trong tiếng Latin, "fictio" chỉ quá trình tạo ra những điều không có thật, hoặc sự bịa đặt. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc mô tả các câu chuyện tưởng tượng sang một thể loại văn học cụ thể. Hiện nay, "fiction" được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học hư cấu, thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng của con người.
Từ "fiction" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ thể loại văn học hư cấu, như tiểu thuyết hay truyện ngắn. Ngoài ra, "fiction" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác phẩm văn học, phân tích nhân vật hoặc chủ đề. Sự phổ biến của từ này cũng liên quan đến việc giảng dạy văn học và phân tích các xu hướng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp