Bản dịch của từ Fantasy trong tiếng Việt

Fantasy

Noun [U/C]Verb

Fantasy (Noun)

fˈænəsi
fˈæntəsi
01

Một sự tưởng tượng.

A fantasia.

Ví dụ

She enjoys reading fantasy novels in her free time.

Cô ấy thích đọc tiểu thuyết huyền ảo vào thời gian rảnh rỗi.

The movie is a perfect blend of reality and fantasy.

Bộ phim là sự kết hợp hoàn hảo giữa thực tế và huyền ảo.

The social event had a fantasy theme with magical decorations.

Sự kiện xã hội có chủ đề huyền ảo với trang trí ma thuật.

02

Khả năng hoặc hoạt động tưởng tượng những điều không thể hoặc không thể xảy ra.

The faculty or activity of imagining impossible or improbable things.

Ví dụ

She enjoys escaping to a world of fantasy in her books.

Cô ấy thích trốn vào một thế giới mơ tưởng trong sách của mình.

His paintings are filled with colorful creatures from his fantasy.

Bức tranh của anh ấy đầy với những sinh vật màu sắc từ thế giới mơ tưởng của anh ấy.

The movie is a mix of reality and fantasy, creating a magical experience.

Bộ phim là sự kết hợp giữa thực tế và ảo tưởng, tạo ra một trải nghiệm kỳ diệu.

Kết hợp từ của Fantasy (Noun)

CollocationVí dụ

Personal fantasy

Tưởng tượng cá nhân

Her personal fantasy is to travel the world alone.

Ước mơ cá nhân của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới một mình.

Revenge fantasy

Ảo tưởng trả thù

She often daydreams about a revenge fantasy against her bully.

Cô ấy thường mơ tưởng về một cơn ác mộng trả thù đối với kẻ bắt nạt của mình.

Secret fantasy

Ước mơ bí mật

Her secret fantasy is to travel the world with her best friend.

Ước mơ bí mật của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới với người bạn thân.

Male fantasy

Ước mơ của nam giới

The movie perpetuates the male fantasy of a hero saving the damsel.

Bộ phim duy trì ảo tưởng nam giới về một anh hùng cứu cô gái.

Adolescent fantasy

Tưởng tượng tuổi vị thành niên

Many teenagers enjoy reading adolescent fantasy novels.

Nhiều thiếu niên thích đọc tiểu thuyết ảo giác thanh thiếu niên.

Fantasy (Verb)

fˈænəsi
fˈæntəsi
01

Hãy tưởng tượng sự xuất hiện của; tưởng tượng về.

Imagine the occurrence of; fantasize about.

Ví dụ

She often fantasizes about living in a fantasy world.

Cô ấy thường tưởng tượng về việc sống trong một thế giới tưởng tượng.

He fantasized meeting his favorite fantasy author at the event.

Anh ấy tưởng tượng gặp gỡ tác giả tưởng tượng yêu thích của mình tại sự kiện.

The group of friends often fantasized about going on magical adventures.

Nhóm bạn thường tưởng tượng về việc tham gia cuộc phiêu lưu ma thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fantasy

Không có idiom phù hợp