Bản dịch của từ Fantasy trong tiếng Việt
Fantasy
Fantasy (Noun)
Một sự tưởng tượng.
A fantasia.
She enjoys reading fantasy novels in her free time.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết huyền ảo vào thời gian rảnh rỗi.
The movie is a perfect blend of reality and fantasy.
Bộ phim là sự kết hợp hoàn hảo giữa thực tế và huyền ảo.
The social event had a fantasy theme with magical decorations.
Sự kiện xã hội có chủ đề huyền ảo với trang trí ma thuật.
Khả năng hoặc hoạt động tưởng tượng những điều không thể hoặc không thể xảy ra.
The faculty or activity of imagining impossible or improbable things.
She enjoys escaping to a world of fantasy in her books.
Cô ấy thích trốn vào một thế giới mơ tưởng trong sách của mình.
His paintings are filled with colorful creatures from his fantasy.
Bức tranh của anh ấy đầy với những sinh vật màu sắc từ thế giới mơ tưởng của anh ấy.
The movie is a mix of reality and fantasy, creating a magical experience.
Bộ phim là sự kết hợp giữa thực tế và ảo tưởng, tạo ra một trải nghiệm kỳ diệu.
Dạng danh từ của Fantasy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fantasy | Fantasies |
Kết hợp từ của Fantasy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal fantasy Tưởng tượng cá nhân | Her personal fantasy is to travel the world alone. Ước mơ cá nhân của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới một mình. |
Revenge fantasy Ảo tưởng trả thù | She often daydreams about a revenge fantasy against her bully. Cô ấy thường mơ tưởng về một cơn ác mộng trả thù đối với kẻ bắt nạt của mình. |
Secret fantasy Ước mơ bí mật | Her secret fantasy is to travel the world with her best friend. Ước mơ bí mật của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới với người bạn thân. |
Male fantasy Ước mơ của nam giới | The movie perpetuates the male fantasy of a hero saving the damsel. Bộ phim duy trì ảo tưởng nam giới về một anh hùng cứu cô gái. |
Adolescent fantasy Tưởng tượng tuổi vị thành niên | Many teenagers enjoy reading adolescent fantasy novels. Nhiều thiếu niên thích đọc tiểu thuyết ảo giác thanh thiếu niên. |
Fantasy (Verb)
Hãy tưởng tượng sự xuất hiện của; tưởng tượng về.
Imagine the occurrence of; fantasize about.
She often fantasizes about living in a fantasy world.
Cô ấy thường tưởng tượng về việc sống trong một thế giới tưởng tượng.
He fantasized meeting his favorite fantasy author at the event.
Anh ấy tưởng tượng gặp gỡ tác giả tưởng tượng yêu thích của mình tại sự kiện.
The group of friends often fantasized about going on magical adventures.
Nhóm bạn thường tưởng tượng về việc tham gia cuộc phiêu lưu ma thuật.
Dạng động từ của Fantasy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fantasy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fantasied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fantasied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fantasies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fantasying |
Họ từ
Từ "fantasy" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự tưởng tượng, một thế giới ảo mà con người tạo ra bằng trí óc. Trong văn hóa, cảnh quan được mô tả thường không giống như thực tế, thường ưu tiên các yếu tố huyền ảo hoặc siêu nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fantasy" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ theo từng vùng miền.
Từ "fantasy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phantasia", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "tưởng tượng", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "phantasia", có nghĩa tương tự. Xuất phát từ những khái niệm về hình dung và ảo tưởng, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học từ thời Trung cổ. Ý nghĩa hiện tại của "fantasy" liên quan đến khả năng tạo ra các thế giới tưởng tượng, phản ánh sự phong phú và đa dạng của trí tưởng tượng con người.
Từ "fantasy" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật và sản xuất giải trí. Trong phần Viết và Nói, "fantasy" thường sử dụng để thảo luận về thể loại văn học, điện ảnh hoặc trò chơi, tạo thành những bối cảnh cụ thể như mô tả thế giới tưởng tượng hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học khi phân tích về ước mơ và khát vọng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp