Bản dịch của từ Improbable trong tiếng Việt
Improbable
Improbable (Adjective)
It is improbable for everyone in the town to win the lottery.
Đó là không thể xảy ra cho tất cả mọi người ở thị trấn đó giành được vé số.
An improbable friendship blossomed between the two rival gang members.
Một mối quan hệ bạn bè không thể xảy ra đã phát triển giữa hai thành viên băng đảng đối lập.
Her improbable rise from a small village to a global influencer amazed many.
Sự nổi lên không thể xảy ra từ một ngôi làng nhỏ đến một người ảnh hưởng toàn cầu đã làm kinh ngạc nhiều người.
Dạng tính từ của Improbable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Improbable Không chắc | More improbable Ít có khả năng xảy ra hơn | Most improbable Hầu hết những điều không thể xảy ra |
Kết hợp từ của Improbable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A wildly improbable idea荒謬之極的想法 Một ý tưởng vô cùng không thể tin được | A wildly improbable idea sparked creativity in the social project. Một ý tưởng vô cùng không thể tin được đã khơi dậy sự sáng tạo trong dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "improbable" có nghĩa là không có khả năng xảy ra, điều khó có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả những sự kiện hoặc xác suất mà có ít khả năng thành công hoặc thực thi. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "improbable" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức nói và viết, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "improbable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "improbabilis", được hình thành bởi tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "probabilis" có nghĩa là "có thể xảy ra". Từ này phản ánh khái niệm về khả năng xảy ra của một điều gì đó. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của nó đã duy trì định nghĩa là điều gì không có khả năng xảy ra hoặc khó tin, thể hiện sự hoài nghi hoặc thiếu khả năng thực hiện.
Từ "improbable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong thành phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình, chủ yếu khi thảo luận về khả năng xảy ra của một sự kiện hay tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, khoa học và truyền thông để mô tả những kịch bản hoặc phát triển không có khả năng xảy ra, giúp nhấn mạnh sự bất chắc và tính không thể dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp