Bản dịch của từ Imagining trong tiếng Việt

Imagining

Verb

Imagining (Verb)

01

Hình thành một hình ảnh hoặc khái niệm tinh thần về.

Form a mental image or concept of.

Ví dụ

She enjoys imagining different scenarios for her upcoming social event.

Cô ấy thích tưởng tượng các kịch bản khác nhau cho sự kiện xã hội sắp tới của mình.

John spends his free time imagining how to improve social interactions.

John dành thời gian rảnh rỗi của mình để tưởng tượng cách cải thiện giao tiếp xã hội.

Imagining a world without social media can be a thought-provoking exercise.

Tưởng tượng một thế giới không có truyền thông xã hội có thể là một bài tập đáng suy nghĩ.

Dạng động từ của Imagining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imagine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imagined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imagined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imagines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imagining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imagining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their to visualize the characters and plot of the story, and this helps to further develop their thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Watching TV, on the other hand, does little to enhance people's and language skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was given to me by my closest friends, in a way that I could never [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Imagining

Không có idiom phù hợp