Bản dịch của từ Imagining trong tiếng Việt
Imagining
Imagining (Verb)
She enjoys imagining different scenarios for her upcoming social event.
Cô ấy thích tưởng tượng các kịch bản khác nhau cho sự kiện xã hội sắp tới của mình.
John spends his free time imagining how to improve social interactions.
John dành thời gian rảnh rỗi của mình để tưởng tượng cách cải thiện giao tiếp xã hội.
Imagining a world without social media can be a thought-provoking exercise.
Tưởng tượng một thế giới không có truyền thông xã hội có thể là một bài tập đáng suy nghĩ.
Dạng động từ của Imagining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imagine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imagined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imagined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imagines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imagining |
Họ từ
Từ "imagining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "imagine", có nghĩa là hình dung, tưởng tượng một điều gì đó không có thật hoặc chưa xảy ra. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay âm điệu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng "imagining" có thể khác nhau trong cách diễn đạt và ngữ điệu khi giao tiếp, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong việc thể hiện ý tưởng.
Từ "imagining" được hình thành từ động từ "imagine", xuất phát từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "hình dung". Tiếng Latin này lại xuất phát từ danh từ "imago", nghĩa là "hình ảnh". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khả năng tư duy trừu tượng và sáng tạo trong con người. Ngày nay, "imagining" không chỉ đơn thuần là hành động tạo ra hình ảnh trong tâm trí mà còn liên quan đến việc phát triển ý tưởng và giải quyết vấn đề.
Từ "imagining" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như du lịch, trải nghiệm cá nhân và tương lai. Mặc dù tần suất sử dụng không cao như các động từ chính khác, từ này thể hiện khả năng tư duy sáng tạo và khả năng hình dung các tình huống. Ngoài ra, trong văn cảnh rộng hơn, "imagining" được dùng khi thảo luận về nghệ thuật, văn học hoặc trong các phương pháp giáo dục để khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp