Bản dịch của từ Prose trong tiếng Việt
Prose
Prose (Noun)
Her prose captured the essence of everyday life in the city.
Bài văn của cô ấy đã ghi lại bản chất cuộc sống hàng ngày trong thành phố.
The book is a collection of short prose about social issues.
Cuốn sách là một tập hợp các bài văn ngắn về vấn đề xã hội.
The author's prose style resonated with many readers worldwide.
Phong cách văn của tác giả đã gây ấn tượng với nhiều độc giả trên khắp thế giới.
Dạng danh từ của Prose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prose | Proses |
Kết hợp từ của Prose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In prose Trong văn vẻ | She expressed her feelings in prose. Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình bằng văn xuôi. |
Piece of prose Đoạn văn | She wrote a beautiful piece of prose for the social event. Cô ấy đã viết một đoạn văn xuôi đẹp cho sự kiện xã hội. |
Prose (Verb)
She prose her thoughts in a journal daily.
Cô ấy viết chuyện của mình trong một cuốn nhật ký hàng ngày.
He proses his experiences on social media platforms.
Anh ấy viết chuyện về kinh nghiệm của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
They prose their feelings in blog posts regularly.
Họ viết chuyện về cảm xúc của mình trong các bài đăng trên blog thường xuyên.
She proses on about politics, boring everyone around her.
Cô ấy nói chuyện về chính trị một cách chán ngắt, làm chán ngất mọi người xung quanh cô ấy.
He proses endlessly, causing the listeners to lose interest quickly.
Anh ấy nói chuyện một cách chán ngắt không ngừng, làm cho người nghe mất hứng thú nhanh chóng.
The speaker proses on, oblivious to the disinterest of the audience.
Người phát biểu tiếp tục nói chuyện chán ngắt, không để ý đến sự không quan tâm của khán giả.
Họ từ
Prose là hình thức viết không tuân theo quy tắc nhịp điệu hoặc vần điệu, thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các loại tài liệu khác. Khác với thơ, prose có cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và tự do hơn, cho phép tác giả diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "prose" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút theo vùng miền.
Từ "prose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosa", có nghĩa là "trực tiếp" hay "thẳng thắn". Nó xuất phát từ cụm từ "prosa oratio", biểu thị cho "lời nói tự do", để phân biệt với thơ ca, thường có cấu trúc và hình thức chặt chẽ hơn. Lịch sử ngôn ngữ đã chứng kiến sự phát triển của từ này từ một thuật ngữ mô tả hình thức văn chương sang nghĩa hiện đại chỉ kỹ thuật viết không cấu trúc, tự do, phù hợp với việc truyền đạt ý tưởng và cảm xúc trong văn bản.
Từ "prose" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, "prose" chỉ văn bản viết không theo thể thơ, thường xuất hiện trong các bài luận, tiểu thuyết và bài phân tích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống như phê bình văn học, phân tích tác phẩm và nghiên cứu văn hóa, thể hiện tính chất mô tả, lập luận và diễn giải sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp