Bản dịch của từ Prose trong tiếng Việt

Prose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prose (Noun)

pɹˈoʊz
pɹˈoʊz
01

Ngôn ngữ viết hoặc nói ở dạng thông thường, không có cấu trúc vận luật.

Written or spoken language in its ordinary form, without metrical structure.

Ví dụ

Her prose captured the essence of everyday life in the city.

Bài văn của cô ấy đã ghi lại bản chất cuộc sống hàng ngày trong thành phố.

The book is a collection of short prose about social issues.

Cuốn sách là một tập hợp các bài văn ngắn về vấn đề xã hội.

The author's prose style resonated with many readers worldwide.

Phong cách văn của tác giả đã gây ấn tượng với nhiều độc giả trên khắp thế giới.

Dạng danh từ của Prose (Noun)

SingularPlural

Prose

Proses

Kết hợp từ của Prose (Noun)

CollocationVí dụ

In prose

Trong văn vẻ

She expressed her feelings in prose.

Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình bằng văn xuôi.

Piece of prose

Đoạn văn

She wrote a beautiful piece of prose for the social event.

Cô ấy đã viết một đoạn văn xuôi đẹp cho sự kiện xã hội.

Prose (Verb)

pɹˈoʊz
pɹˈoʊz
01

Soạn hoặc chuyển đổi thành văn xuôi.

Compose in or convert into prose.

Ví dụ

She prose her thoughts in a journal daily.

Cô ấy viết chuyện của mình trong một cuốn nhật ký hàng ngày.

He proses his experiences on social media platforms.

Anh ấy viết chuyện về kinh nghiệm của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.

They prose their feelings in blog posts regularly.

Họ viết chuyện về cảm xúc của mình trong các bài đăng trên blog thường xuyên.

02

Nói chuyện chán ngắt.

Talk tediously.

Ví dụ

She proses on about politics, boring everyone around her.

Cô ấy nói chuyện về chính trị một cách chán ngắt, làm chán ngất mọi người xung quanh cô ấy.

He proses endlessly, causing the listeners to lose interest quickly.

Anh ấy nói chuyện một cách chán ngắt không ngừng, làm cho người nghe mất hứng thú nhanh chóng.

The speaker proses on, oblivious to the disinterest of the audience.

Người phát biểu tiếp tục nói chuyện chán ngắt, không để ý đến sự không quan tâm của khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prose

Không có idiom phù hợp