Bản dịch của từ Metrical trong tiếng Việt
Metrical
Metrical (Adjective)
Của hoặc liên quan đến đo lường.
Of or involving measurement.
The metrical data showed a clear trend in the survey results.
Dữ liệu đo lường cho thấy một xu hướng rõ ràng trong kết quả khảo sát.
The metrical analysis highlighted the disparities in income distribution.
Phân tích đo lường nhấn mạnh sự chênh lệch trong phân phối thu nhập.
The metrical approach provided a systematic way to evaluate social issues.
Phương pháp đo lường cung cấp một cách hệ thống để đánh giá các vấn đề xã hội.
Many poets use metrical patterns in their social justice poems.
Nhiều nhà thơ sử dụng các mẫu thơ có nhịp điệu trong bài thơ công lý xã hội.
Not all social movements employ metrical verse in their slogans.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều sử dụng thơ có nhịp điệu trong khẩu hiệu.
Do you think metrical poetry influences social change effectively?
Bạn có nghĩ rằng thơ có nhịp điệu ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp