Bản dịch của từ Metrical trong tiếng Việt
Metrical
Metrical (Adjective)
Của hoặc liên quan đến đo lường.
Of or involving measurement.
The metrical data showed a clear trend in the survey results.
Dữ liệu đo lường cho thấy một xu hướng rõ ràng trong kết quả khảo sát.
The metrical analysis highlighted the disparities in income distribution.
Phân tích đo lường nhấn mạnh sự chênh lệch trong phân phối thu nhập.
The metrical approach provided a systematic way to evaluate social issues.
Phương pháp đo lường cung cấp một cách hệ thống để đánh giá các vấn đề xã hội.
Many poets use metrical patterns in their social justice poems.
Nhiều nhà thơ sử dụng các mẫu thơ có nhịp điệu trong bài thơ công lý xã hội.
Not all social movements employ metrical verse in their slogans.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều sử dụng thơ có nhịp điệu trong khẩu hiệu.
Do you think metrical poetry influences social change effectively?
Bạn có nghĩ rằng thơ có nhịp điệu ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "metrical" trong tiếng Anh chỉ đến một khía cạnh liên quan đến thước đo hoặc kích thước, thường được áp dụng trong thơ ca để mô tả cấu trúc âm điệu hoặc nhịp điệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, "metrical" có thể liên quan đến các khái niệm toán học hoặc nhạc lý, thể hiện sự chính xác trong việc đo lường hoặc phân tích cấu trúc.
Từ "metrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metrum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", mang nghĩa là "đo lường". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc xác định các yếu tố nhịp điệu và cấu trúc trong thơ ca và âm nhạc. Ngày nay, "metrical" được sử dụng để chỉ những đặc điểm thể hiện sự đo lường có hệ thống trong các hình thức nghệ thuật, nhấn mạnh tính chính xác và quy tắc trong việc tạo dựng tác phẩm.
Từ "metrical" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, liên quan đến văn học và thơ ca, khi thảo luận về cấu trúc hoặc hình thức của bài thơ. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng thường liên quan đến các thuật ngữ toán học hoặc âm nhạc để diễn tả các quy tắc về nhịp điệu hoặc tỷ lệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "metrical" được sử dụng để chỉ các phương pháp đo lường chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp