Bản dịch của từ Imaginary trong tiếng Việt
Imaginary
Imaginary (Adjective)
Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.
Existing only in the imagination.
She created an imaginary world in her novel.
Cô ấy tạo ra một thế giới tưởng tượng trong tiểu thuyết của mình.
The children had an imaginary friend named Charlie.
Những đứa trẻ có một người bạn tưởng tượng tên là Charlie.
The artist painted an imaginary landscape with colorful skies.
Nghệ sĩ vẽ một bức cảnh tượng tưởng với bầu trời nhiều màu sắc.
Her imaginary friend helped her through tough times in school.
Bạn tưởng tượng của cô ấy giúp cô ấy qua những thời kỳ khó khăn ở trường.
The children created an imaginary world full of magical creatures.
Những đứa trẻ tạo ra một thế giới tưởng tượng đầy sinh vật kỳ diệu.
The novel is set in an imaginary kingdom with talking animals.
Cuốn tiểu thuyết được đặt trong một vương quốc tưởng tượng với các loài động vật biết nói.
Dạng tính từ của Imaginary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imaginary Tưởng tượng | - | - |
Kết hợp từ của Imaginary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely imaginary Hoàn toàn tưởng tượng | The concept of a perfect society is purely imaginary. Khái niệm về một xã hội hoàn hảo là hoàn toàn tưởng tượng. |
Completely imaginary Hoàn toàn tưởng tượng | The unicorn in the story was completely imaginary. Con kỳ lân trong câu chuyện hoàn toàn tưởng tượng. |
Entirely imaginary Hoàn toàn tưởng tượng | The story about a unicorn is entirely imaginary. Câu chuyện về một con kỳ lân hoàn toàn tưởng tượng. |
Largely imaginary Chủ yếu là tưởng tượng | The rumors about the celebrity were largely imaginary. Những tin đồn về người nổi tiếng đó đa phần là tưởng tượng. |
Wholly imaginary Hoàn toàn tưởng tượng | The utopian society in the novel is wholly imaginary. Xã hội tuơng tưởng hoàn toàn trong tiểu thuyết. |
Họ từ
Tính từ "imaginary" trong tiếng Anh có nghĩa là không có thực, chỉ tồn tại trong tâm trí hoặc là sản phẩm của trí tưởng tượng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình ảnh, khái niệm hoặc câu chuyện không có sự hiện diện vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "imaginary" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các từ đồng nghĩa như "fictitious" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "imaginary" có nguồn gốc từ động từ Latin "imaginari", có nghĩa là "hình dung" hoặc "tưởng tượng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, áp dụng để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng không có thực. Năm 1600, "imaginary" được sử dụng để mô tả những khái niệm có tính chất ảo tưởng hay không thể chạm đến. Hiện nay, từ này thường chỉ những thứ liên quan đến trí tưởng tượng, không tồn tại trong thực tế, phản ánh bản chất trừu tượng của nó.
Từ "imaginary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt thường thấy trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các khái niệm trừu tượng hoặc tình huống giả định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những tư duy hay hình ảnh không có thực, và trong văn học để mô tả thế giới sáng tạo. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của trí tưởng tượng trong giao tiếp và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp