Bản dịch của từ Imaginary trong tiếng Việt

Imaginary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginary(Adjective)

ɪmˈædʒɪnəri
ˌɪˈmædʒəˌnɛri
01

Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng; không thực.

Existing only in the imagination not real

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi trí tưởng tượng.

Relating to or characterized by imagination

Ví dụ
03

Không có cơ sở hay ảo tưởng.

Unfounded or illusory

Ví dụ