Bản dịch của từ Woo trong tiếng Việt
Woo
Woo (Verb)
(ngoại động) nỗ lực giành được sự ủng hộ của ai đó.
(transitive) to endeavor to gain someone's support.
She tried to woo him with flowers and chocolates.
Cô ấy cố gắng thu phục anh ấy bằng hoa và sô cô la.
The company wooed investors with promising financial projections.
Công ty thu phục nhà đầu tư bằng dự đoán tài chính hứa hẹn.
(chuyển tiếp) (thường là của một người đàn ông) cố gắng thuyết phục (ai đó) có mối quan hệ tình cảm với
(transitive) (often of a man) to try to persuade (someone) to be in an amorous relationship with
He tried to woo her with flowers and chocolates.
Anh ta cố gắng cưa cô ấy bằng hoa và sô cô la.
The man wooed his crush by writing her a love letter.
Người đàn ông cưa cô gái mình thích bằng cách viết thư tình cho cô ấy.
(ngoại động) ra tòa một cách ân cần; để mời với sự khẩn khoản.
(transitive) to court solicitously; to invite with importunity.
He wooed her with flowers and love letters.
Anh ta tỏ tình với cô ấy bằng hoa và thư tình.
The man wooed the lady by taking her on romantic dates.
Người đàn ông cưa cô gái bằng cách dẫn cô đi hẹn hò lãng mạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp