Bản dịch của từ Woo trong tiếng Việt
Woo
Woo (Verb)
(ngoại động) nỗ lực giành được sự ủng hộ của ai đó.
(transitive) to endeavor to gain someone's support.
She tried to woo him with flowers and chocolates.
Cô ấy cố gắng thu phục anh ấy bằng hoa và sô cô la.
The company wooed investors with promising financial projections.
Công ty thu phục nhà đầu tư bằng dự đoán tài chính hứa hẹn.
Politicians often woo voters by making appealing campaign promises.
Các chính trị gia thường thu phục cử tri bằng việc đưa ra các lời hứa chiến dịch hấp dẫn.
(chuyển tiếp) (thường là của một người đàn ông) cố gắng thuyết phục (ai đó) có mối quan hệ tình cảm với.
(transitive) (often of a man) to try to persuade (someone) to be in an amorous relationship with.
He tried to woo her with flowers and chocolates.
Anh ta cố gắng cưa cô ấy bằng hoa và sô cô la.
The man wooed his crush by writing her a love letter.
Người đàn ông cưa cô gái mình thích bằng cách viết thư tình cho cô ấy.
She was wooed by his romantic gestures.
Cô ấy đã bị cám dỗ bởi những cử chỉ lãng mạn của anh ta.
(ngoại động) ra tòa một cách ân cần; để mời với sự khẩn khoản.
(transitive) to court solicitously; to invite with importunity.
He wooed her with flowers and love letters.
Anh ta tỏ tình với cô ấy bằng hoa và thư tình.
The man wooed the lady by taking her on romantic dates.
Người đàn ông cưa cô gái bằng cách dẫn cô đi hẹn hò lãng mạn.
She was wooed by his charm and sweet gestures.
Cô ấy bị quyến rũ bởi sự quyến rũ và cử chỉ ngọt ngào của anh ta.
Dạng động từ của Woo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Woo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Woos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wooing |
Họ từ
Từ "woo" trong tiếng Anh có nghĩa là nỗ lực thu hút tình cảm hoặc sự ủng hộ của ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tán tỉnh hoặc vận động chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các tình huống lãng mạn nhiều hơn. "Woo" cũng có thể được mở rộng trong ngữ cảnh thương mại, để chỉ hành động thuyết phục khách hàng hoặc nhà đầu tư.
Từ "woo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wōgian", có nghĩa là "cầu hôn" hoặc "thuyết phục". Gốc của từ này có thể liên kết với tiếng Gothic "wōhō", diễn tả hành động thu hút hay lôi cuốn. Trong thời kỳ trung cổ, “woo” được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tán tỉnh, thể hiện nỗ lực để gây ấn tượng với người mà mình yêu thích. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thường ám chỉ hành động tán tỉnh hay thu hút một người nào đó một cách lãng mạn.
Từ "woo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chiếm được lòng yêu mến hoặc sự chú ý của ai đó, đặc biệt trong giao tiếp xã hội hoặc trong các mối quan hệ tình cảm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống thương mại, khi một công ty cố gắng thuyết phục khách hàng hoặc đối tác. Từ "woo" thể hiện hành động lịch thiệp và lôi cuốn, thường mang ý nghĩa tích cực trong việc xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp