Bản dịch của từ Endeavor trong tiếng Việt
Endeavor
Noun [U/C] Verb

Endeavor (Noun)
ɛndˈɛvəɹ
ɪndˈɛvɚ
Ví dụ
Her endeavor to raise funds for the charity was successful.
Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho tổ chức từ thiện đã thành công.
The community's collective endeavor improved local living conditions significantly.
Nỗ lực chung của cộng đồng đã cải thiện điều kiện sống địa phương đáng kể.
Volunteers showed great endeavor in organizing the social event.
Những tình nguyện viên đã thể hiện sự cố gắng lớn trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Endeavor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endeavor | Endeavors |
Endeavor (Verb)
ɛndˈɛvəɹ
ɪndˈɛvɚ