Bản dịch của từ Endeavor trong tiếng Việt
Endeavor
Endeavor (Noun)
Her endeavor to raise funds for the charity was successful.
Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho tổ chức từ thiện đã thành công.
The community's collective endeavor improved local living conditions significantly.
Nỗ lực chung của cộng đồng đã cải thiện điều kiện sống địa phương đáng kể.
Volunteers showed great endeavor in organizing the social event.
Những tình nguyện viên đã thể hiện sự cố gắng lớn trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Endeavor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endeavor | Endeavors |
Endeavor (Verb)
She endeavored to help the homeless in her community.
Cô ấy đã cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
The volunteers endeavored to raise awareness about mental health issues.
Các tình nguyện viên đã cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
He endeavored to create a more inclusive society through his actions.
Anh ấy đã cố gắng tạo ra một xã hội phản hồi hơn thông qua hành động của mình.
(lỗi thời, bắc cầu) cố gắng (cái gì đó).
She endeavored to improve the community's access to healthcare.
Cô ấy đã cố gắng để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
Volunteers endeavor to provide food for the homeless every weekend.
Những tình nguyện viên cố gắng cung cấp thức ăn cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.
The organization endeavored to raise awareness about mental health issues.
Tổ chức đã cố gắng để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
She endeavors to improve the community through volunteer work.
Cô ấy cố gắng cải thiện cộng đồng qua công việc tình nguyện.
They endeavored to raise awareness about social issues in the city.
Họ cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội trong thành phố.
He endeavors to create positive changes in society through activism.
Anh ấy cố gắng tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội thông qua hoạt động chính trị.
Họ từ
Từ "endeavor" mang nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được một mục tiêu, thường liên quan đến những hành động có tính chất khó khăn hoặc thử thách. Trong tiếng Anh, "endeavor" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "endeavour" là phiên bản được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Về mặt phát âm, cả hai đều được phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt giữa chúng nằm ở chữ "u" trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "endeavor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indevorare", có nghĩa là "để đầu tư" hoặc "để sử dụng sức lực trong một công việc". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mang theo ý nghĩa về việc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc đầu tư sức lực sang việc nỗ lực hướng tới một thành công cụ thể hiện nay cho thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa việc nỗ lực và kết quả đạt được.
Từ "endeavor" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý chí và nỗ lực. Trong ngữ cảnh khác, "endeavor" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mục tiêu, dự án hoặc nghiên cứu, thể hiện sự cố gắng và khát vọng đạt được điều gì đó có ý nghĩa. Từ này cũng thường gặp trong văn hóa học thuật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp