Bản dịch của từ Exert trong tiếng Việt
Exert
Exert (Verb)
She exerts a positive influence on her community.
Cô ấy có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng của mình.
The organization exerts effort to support social causes.
Tổ chức nỗ lực hỗ trợ các mục tiêu xã hội.
He exerts his leadership qualities to motivate the team.
Anh ấy phát huy phẩm chất lãnh đạo của mình để thúc đẩy nhóm.
She exerts herself to help the community.
Cô nỗ lực hết mình để giúp đỡ cộng đồng.
They exerted a lot of effort to organize the charity event.
Họ đã nỗ lực rất nhiều để tổ chức sự kiện từ thiện.
He exerts his influence to bring positive change in society.
Anh ấy phát huy tầm ảnh hưởng của mình để mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Dạng động từ của Exert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exerting |
Họ từ
Từ "exert" có nghĩa là áp dụng sức mạnh, ảnh hưởng hoặc quyền lực để đạt được một kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như thể thao, sức khỏe, và quản lý. Không có sự khác nhau đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết lẫn nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ví dụ, "exert pressure" thường gặp trong cả hai biến thể, nhưng có thể có các cách diễn đạt khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "exert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exertus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "exerere", có nghĩa là "đẩy ra" hay "thực hiện". Kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "serere" (kéo, nối), thuật ngữ này mang ý nghĩa "nỗ lực" hoặc "áp dụng sức lực". Qua thời gian, "exert" đã phát triển ý nghĩa chủ yếu liên quan đến việc áp dụng sức lực, ảnh hưởng hay quyền lực trong các tình huống cụ thể, phản ánh tính chất tích cực của việc chủ động tham gia hoặc can thiệp vào điều gì đó.
Từ "exert" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "exert" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc áp dụng sức lực, ảnh hưởng hoặc quyền lực, như trong các lĩnh vực tâm lý học, khoa học xã hội hoặc khi bàn về ảnh hưởng chính trị. Từ này gợi ý về sự chủ động và nỗ lực trong việc tác động đến một kết quả nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp