Bản dịch của từ Exert trong tiếng Việt

Exert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exert(Verb)

ɪgzˈɝɹt
ɪgzˈɝt
01

Áp dụng hoặc mang lại (một sức mạnh, ảnh hưởng hoặc chất lượng)

Apply or bring to bear (a force, influence, or quality)

Ví dụ
02

Hãy nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Make a physical or mental effort.

Ví dụ

Dạng động từ của Exert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exerting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ