Bản dịch của từ Importunity trong tiếng Việt
Importunity
Importunity (Noun)
Her importunity for attention annoyed her friends.
Sự quấy rối của cô ấy để được chú ý làm phiền bạn bè của cô ấy.
The importunity of the charity organization led to widespread donations.
Sự đòi hỏi không ngừng của tổ chức từ thiện đã dẫn đến sự quyên góp rộng rãi.
He faced the importunity of the salesperson trying to make a quick sale.
Anh ấy đối diện với sự đòi hỏi không ngừng của người bán hàng cố gắng bán hàng nhanh.
(lỗi thời) thời điểm không phù hợp hoặc không phù hợp; sự trái mùa.
(obsolete) an inappropriate or unsuitable time; unseasonableness.
She interrupted him at an importunity moment.
Cô ấy đã ngắt lời anh ấy vào một thời điểm không phù hợp.
His request came with importunity during the meeting.
Yêu cầu của anh ấy đến vào thời điểm không thích hợp trong cuộc họp.
The importunity of their demands caused tension in the group.
Sự đòi hỏi không phù hợp của họ gây ra căng thẳng trong nhóm.
Họ từ
Từ "importunity" chỉ sự ép buộc hay sự nài nỉ một cách không ngừng nghỉ, thường gây cảm giác phiền phức cho đối phương. Điều này thể hiện một trạng thái cần thiết hay một yêu cầu khẩn cấp mà người khác phải chịu đựng. Trong tiếng Anh, từ này hầu như chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "importunity" xuất phát từ tiếng Latinh "importunitas", có nghĩa là "sự không ngừng", từ gốc "importunus", nghĩa là "khó chịu, bất tiện". Lịch sử của từ này cho thấy một mối liên hệ chặt chẽ với hành vi nhấn mạnh, nài nỉ một cách liên tục gây cảm giác phiền phức. Hiện nay, "importunity" được sử dụng để chỉ sự nài nỉ khẩn thiết, thường mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự xâm phạm vào không gian cá nhân của người khác.
Từ "importunity" có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và tư liệu nghiên cứu, liên quan đến việc thúc giục hoặc yêu cầu một cách dai dẳng, thường thể hiện sự khó chịu hoặc phiền phức. Trong cuộc sống hằng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi quấy rối hoặc sự nhấn mạnh trong các tình huống yêu cầu không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp