Bản dịch của từ Insistent trong tiếng Việt
Insistent
Insistent (Adjective)
Tiếp tục một cách kéo dài và đòi hỏi khắt khe.
Continuing in a prolonged and demanding way.
She is insistent on attending all social events in our community.
Cô ấy cứ kiên quyết tham gia tất cả các sự kiện xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
He is not insistent on sharing personal information during social gatherings.
Anh ấy không kiên quyết chia sẻ thông tin cá nhân trong các buổi tụ tập xã hội.
Are you insistent on following specific social etiquette in public settings?
Bạn có kiên quyết tuân thủ nghi thức xã hội cụ thể trong môi trường công cộng không?
She was insistent on attending the social event despite feeling unwell.
Cô ấy đã cứng rắn muốn tham dự sự kiện xã hội mặc dù cảm thấy không khỏe.
He was not insistent on joining the social club due to lack of interest.
Anh ấy không cứng rắn muốn tham gia câu lạc bộ xã hội do thiếu hứng thú.
She was insistent on attending the social event despite feeling unwell.
Cô ấy cứ đòi đi dự sự kiện xã hội dù cảm thấy không khỏe.
He was not insistent on joining the social club due to time constraints.
Anh ấy không cứ đòi tham gia câu lạc bộ xã hội vì hạn chế thời gian.
Are you insistent on discussing social issues during the IELTS speaking test?
Bạn có cứ đòi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS không?
She was insistent on attending the social event despite feeling unwell.
Cô ấy cứ đòi đi dự sự kiện xã hội mặc dù cảm thấy không khỏe.
He is not insistent on joining the social club due to time constraints.
Anh ấy không cứ đòi tham gia câu lạc bộ xã hội vì hạn chế thời gian.
Kết hợp từ của Insistent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grow insistent Trở nên cứng rắn | Her requests to join the social club grew insistent. Yêu cầu của cô ấy để tham gia câu lạc bộ xã hội trở nên quyết liệt. |
Remain insistent Vẫn kiên định | She remained insistent on her opinion during the discussion. Cô ấy vẫn kiên quyết với ý kiến của mình trong cuộc thảo luận. |
Become insistent Trở nên cứng rắn | She became insistent on including statistics in her ielts essay. Cô ấy trở nên cứng rắn trong việc bao gồm số liệu thống kê trong bài luận ielts. |
Be insistent Kiên định | She was insistent on attending the social event despite being tired. Cô ấy đã khăng khăng muốn tham dự sự kiện xã hội mặc dù mệt mỏi. |
Họ từ
Tính từ "insistent" có nghĩa là kiên quyết, nhấn mạnh hay yêu cầu không ngừng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của một cá nhân khi họ tập trung vào việc duy trì một yêu cầu hoặc lập luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, "insistent" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội nhiều hơn, trong khi ở Mỹ thường thấy trong văn bản pháp lý hoặc thương mại.
Từ "insistent" bắt nguồn từ tiếng Latin "insistens", là dạng hiện tại của động từ "insistere", có nghĩa là "tiếp tục đứng vững" hoặc "đứng lên". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (trong, lên) và gốc "sistere" (đứng). Lịch sử phát triển từ nghĩa đen này đến nghĩa hiện tại, diễn đạt sự kiên quyết trong yêu cầu hay yêu cầu, phản ánh sự kiên định và bền bỉ trong cách biểu đạt.
Từ "insistent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả tính kiên định của một quan điểm hay yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kiên trì hoặc áp lực, ví dụ như trong lĩnh vực tư vấn tâm lý hoặc thương mại, khi một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu rõ ràng và quyết liệt về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp