Bản dịch của từ Insisting trong tiếng Việt
Insisting
Insisting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhấn mạnh.
Present participle and gerund of insist.
The activists are insisting on equal rights for all citizens.
Các nhà hoạt động đang khẳng định quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
They are not insisting on a specific solution for the issue.
Họ không khăng khăng về một giải pháp cụ thể cho vấn đề.
Are you insisting on your opinion during the discussion?
Bạn có khăng khăng về ý kiến của mình trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Insisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insisting |
Họ từ
Từ "insisting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "insist", có nghĩa là nhấn mạnh hay kiên quyết yêu cầu điều gì đó. Trong tiếng Anh, "insist" được sử dụng để diễn đạt một thái độ kiên quyết hoặc sự khăng khăng về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau. Từ "insisting" thường xuất hiện trong các cấu trúc như "insisting on" (khăng khăng về).
Từ "insisting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "insistere", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "kiên trì". "In-" có nghĩa là "vào, bên trong", còn "sistere" nghĩa là "đứng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là yêu cầu hoặc nhấn mạnh một cách quyết liệt. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc "đứng vững" và việc "khăng khăng" đòi hỏi điều gì đó, thể hiện qua cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "insisting" thường xuất hiện trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thể hiện sự kiên quyết. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh quan điểm. Phần Đọc và Viết thường gặp các ngữ cảnh mô tả tính kiên trì. Ngoài ra, "insisting" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi ai đó khẳng định chắc chắn về một ý kiến hoặc yêu cầu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp