Bản dịch của từ Invite trong tiếng Việt
Invite
Invite (Noun)
Lời mời.
An invitation.
Sarah received an invite to the party this weekend.
Sarah đã nhận được lời mời tham dự bữa tiệc cuối tuần này.
The wedding invite included a map to the venue.
Thiệp mời đám cưới bao gồm một bản đồ đến địa điểm.
John sent out invites to his graduation celebration.
John đã gửi lời mời đến lễ kỷ niệm tốt nghiệp của anh ấy.
Invite (Verb)
Sarah invited her friends to her birthday party.
Sarah đã mời bạn bè đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
They invited him to join their social club.
Họ đã mời anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội của họ.
We will invite guests to the charity fundraiser event.
Chúng tôi sẽ mời khách tham dự sự kiện gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Invite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inviting |
Kết hợp từ của Invite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to invite Dường như mời | His friendly demeanor seems to invite new friendships effortlessly. Thái độ thân thiện của anh ta dường như mời gọi tình bạn mới một cách dễ dàng. |
Họ từ
Từ "invite" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "invite" được sử dụng phổ biến hơn cả trong ngữ cảnh thân mật, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng dưới dạng danh từ ("invitation") hơn. Về mặt ngữ âm, "invite" trong tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm nhanh hơn và mạnh hơn so với tiếng Anh Anh, nơi sự nhấn mạnh có thể nhẹ nhàng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ "invite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitatio", xuất phát từ động từ "invitat", mang nghĩa là "mời gọi". "Invitatio" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "vitare" (tránh né), diễn tả hành động khuyến khích ai đó tham gia vào một sự kiện hay hoạt động. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến triển, chuyển từ khuyến khích sang mời gọi một cách chính thức trong các bối cảnh xã hội, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn.
Từ "invite" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý mời gọi hoặc khuyến khích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như mời bạn bè tham gia tiệc, sự kiện hay cuộc họp. Ngoài ra, "invite" cũng có thể xuất hiện trong văn bản chính thức, như thư mời hoặc thông báo, tạo liên kết giữa các cá nhân trong các hoạt động tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp