Bản dịch của từ Flesh trong tiếng Việt
Flesh
Flesh (Noun)
The homeless shelter provided warm meals to those with no flesh.
Nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư cung cấp những bữa ăn ấm áp cho những người không có da thịt.
The fashion industry often promotes unrealistic standards of beauty regarding flesh.
Ngành công nghiệp thời trang thường đề cao những tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế liên quan đến xác thịt.
In some cultures, tattoos are seen as a way to decorate the flesh.
Trong một số nền văn hóa, hình xăm được coi là một cách để trang trí cho da thịt.
Dạng danh từ của Flesh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flesh | Fleshes |
Kết hợp từ của Flesh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Raw flesh Thịt sống | The raw flesh of the fish was used in the sushi. Thịt sống của con cá được sử dụng trong sushi. |
Bare flesh Da thịt trần | The artist painted bare flesh in the social realism masterpiece. Nghệ sĩ đã vẽ da thịt trần truồng trong tác phẩm chủ nghĩa xã hội. |
Pale flesh Da nhạt màu | Her pale flesh reflected her poor health. Da trắng của cô ấy phản ánh sức khỏe kém. |
Tender flesh Thịt mềm | Her tender flesh was bruised in the accident. Da thịt mềm mại của cô ấy bị thâm tím trong tai nạn. |
Firm flesh Thịt chắc | The social event served dishes with firm flesh to guests. Sự kiện xã hội phục vụ món ăn có thịt chắc cho khách mời. |
Flesh (Verb)
She fleshed out the details of the social event.
Cô ấy bổ sung thêm các chi tiết của sự kiện xã hội.
He carefully fleshed the skin before preparing the meal.
Anh ấy cẩn thận làm thịt da trước khi chuẩn bị bữa ăn.
The volunteers fleshed the hide for the community project.
Các tình nguyện viên làm thịt da cho dự án cộng đồng.
She fleshes out her ideas during group discussions.
Cô ấy bổ sung thêm các ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
The speaker fleshed out his argument with real-life examples.
Diễn giả bổ sung thêm lập luận của mình bằng các ví dụ thực tế.
The team fleshed out the project plan with detailed timelines.
Nhóm đã bổ sung thêm kế hoạch dự án với các mốc thời gian chi tiết.
She fleshed out her social media profile with personal photos.
Cô ấy đã bổ sung thêm hồ sơ mạng xã hội của mình bằng những bức ảnh cá nhân.
He needs to flesh out his social network to improve connections.
Anh ấy cần bổ sung thêm mạng xã hội của mình để cải thiện kết nối.
They are trying to flesh out the details of the social event.
Họ đang cố gắng bổ sung thêm các chi tiết của sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Flesh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleshing |
Họ từ
Từ "flesh" trong tiếng Anh chỉ phần thịt của cơ thể động vật, thường dùng để chỉ cấu trúc cơ bắp và mô mềm. Trong ngữ cảnh văn học, "flesh" cũng có thể mang nghĩa bóng, biểu thị xác thịt hay sự yếu đuối của con người. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ so với tiếng Anh Mỹ (American English), thường được phát âm rõ hơn.
Từ "flesh" có nguồn gốc từ tiếng Old English "flesc", mang ý nghĩa là "thịt". Nguyên gốc từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *flaiski, có liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "Fleisch". Trong lịch sử, "flesh" đã chỉ định phần cơ thể sống, đặc biệt là phần thịt, và từ đó mở rộng nghĩa sang các khía cạnh tượng trưng của sự sống và bản chất con người. Ngày nay, "flesh" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cơ thể và sự sống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "flesh" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần đọc và viết, với tần suất trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học, y học và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "flesh" thường được sử dụng để chỉ thịt động vật, phần cơ thể trong các nghiên cứu thể chất, hoặc trong các tác phẩm văn học để biểu thị sự sống động và cảm xúc. Từ này cũng có thể mang nghĩa biểu tượng trong nghệ thuật và triết học, thể hiện sự tồn tại vật chất và bản ngã con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp