Bản dịch của từ Favorite trong tiếng Việt
Favorite
Favorite (Adjective)
Ưa thích, ưa chuộng.
Liked, liked.
Her favorite color is blue.
Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu xanh lam.
My favorite movie is Titanic.
Bộ phim yêu thích của tôi là Titanic.
What is your favorite food?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của favorite.
(american spelling) alternative form of favourite.
Her favorite color is blue.
Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.
He always listens to his favorite music.
Anh ấy luôn nghe nhạc yêu thích của mình.
The cafe is her favorite place to hang out.
Quán cà phê là nơi yêu thích của cô ấy để đi chơi.
Dạng tính từ của Favorite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favorite Yêu thích | - | - |
Họ từ
Từ "favorite" (tiếng Anh Mỹ) hay "favourite" (tiếng Anh Anh) chỉ những thứ được ưa thích hoặc được lựa chọn nhiều nhất trong một danh sách. Hình thức viết khác nhau ở chỗ từ "favourite" có thêm chữ "u" trong tiếng Anh Anh, trong khi "favorite" không có trong tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, cả hai từ này được phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Từ này thường được dùng để diễn tả sở thích cá nhân trong các lĩnh vực như ẩm thực, giải trí và thể thao.
Từ "favorite" xuất phát từ tiếng Latinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "sự quý mến". Từ gốc này được hình thành từ động từ "favere", có nghĩa là "ủng hộ" hay "tôn sùng". Khái niệm này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp như "favori" trước khi gia nhập vào tiếng Anh. Ngày nay, "favorite" mang nghĩa là điều hoặc người được ưa chuộng nhất, phản ánh sự ưu tiên và tình cảm đặc biệt mà cá nhân dành cho một đối tượng nào đó.
Từ "favorite" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hiện sở thích cá nhân. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để miêu tả món ăn, hoạt động hoặc địa điểm yêu thích. Ngữ nghĩa của "favorite" thường liên quan đến sự ưu tiên cá nhân trong các tình huống như chọn lựa hoặc đánh giá, làm cho từ này trở nên phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp