Bản dịch của từ Favorite trong tiếng Việt

Favorite

Adjective

Favorite (Adjective)

ˈfeɪ.vər.ɪt
ˈfeɪ.vər.ət
01

Ưa thích, ưa chuộng

Liked, liked

Ví dụ

Her favorite color is blue.

Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu xanh lam.

My favorite movie is Titanic.

Bộ phim yêu thích của tôi là Titanic.

What is your favorite food?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

02

(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của favorite

(american spelling) alternative form of favourite

Ví dụ

Her favorite color is blue.

Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.

He always listens to his favorite music.

Anh ấy luôn nghe nhạc yêu thích của mình.

The cafe is her favorite place to hang out.

Quán cà phê là nơi yêu thích của cô ấy để đi chơi.

Mô tả từ

“favourite” thường xuất hiện ở các kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “ưa thích, ưa chuộng” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 21 lần/185614 và ở kỹ năng Reading là 14 lần /183396 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “favourite” ít khi xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “favourite” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favorite

Không có idiom phù hợp