Bản dịch của từ Favorite trong tiếng Việt

Favorite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Favorite (Adjective)

ˈfeɪ.vər.ɪt
ˈfeɪ.vər.ət
01

Ưa thích, ưa chuộng.

Liked, liked.

Ví dụ

Her favorite color is blue.

Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu xanh lam.

My favorite movie is Titanic.

Bộ phim yêu thích của tôi là Titanic.

What is your favorite food?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

02

(cách đánh vần của người mỹ) hình thức thay thế của favorite.

(american spelling) alternative form of favourite.

Ví dụ

Her favorite color is blue.

Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.

He always listens to his favorite music.

Anh ấy luôn nghe nhạc yêu thích của mình.

The cafe is her favorite place to hang out.

Quán cà phê là nơi yêu thích của cô ấy để đi chơi.

Dạng tính từ của Favorite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Favorite

Yêu thích

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favorite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favorite

Không có idiom phù hợp