Bản dịch của từ Favourite trong tiếng Việt
Favourite
Favourite (Adjective)
Được ưu tiên hơn tất cả những người khác cùng loại.
Preferred to all others of the same kind.
Her favourite color is blue.
Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.
He always visits his favourite cafe on weekends.
Anh ấy luôn ghé quán cafe yêu thích vào cuối tuần.
Favourite (Noun)
Một người hoặc vật được ưa thích hơn tất cả những người khác cùng loại hoặc được yêu thích đặc biệt.
A person or thing that is preferred to all others of the same kind or is especially well liked.
Her favourite movie is Titanic.
Bộ phim yêu thích của cô ấy là Titanic.
John's favourite color is blue.
Màu yêu thích của John là màu xanh.
Kết hợp từ của Favourite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Childhood favourite Đồ chơi thời thơ ấu | Ice cream was my childhood favourite dessert. Kem là món tráng miệng yêu thích từ thời thơ ấu của tôi. |
Even-money favourite Ứng cử viên ưa thích | The horse was an even-money favourite to win the race. Ngựa là ứng cử viên cược chẵn để giành chiến thắng. |
Race favourite Ứng cử viên nổi bật | The sprinter was the race favourite to win the competition. Vận động viên chạy nước rút là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc thi. |
6-point favourite Ưa thích 6 điểm | The team was a 6-point favourite to win the championship. Đội được ưa thích 6 điểm để giành chiến thắng chức vô địch. |
2–1 favourite Ưa thích 2-1 | The horse was a 2-1 favourite to win the race. Con ngựa là 2-1 ưa thích để giành chiến thắng cuộc đua. |
Favourite (Verb)
I often favourite posts on social media for easy reference.
Tôi thường đánh dấu bài viết trên mạng xã hội để dễ tham khảo.
She favourites interesting articles to read later on her account.
Cô ấy đánh dấu bài viết thú vị để đọc sau trên tài khoản của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp