Bản dịch của từ Favourite trong tiếng Việt
Favourite

Favourite (Adjective)
Được ưu tiên hơn tất cả những người khác cùng loại.
Preferred to all others of the same kind.
Her favourite color is blue.
Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.
He always visits his favourite cafe on weekends.
Anh ấy luôn ghé quán cafe yêu thích vào cuối tuần.
The students' favourite teacher is Mr. Smith.
Giáo viên yêu thích của học sinh là ông Smith.
Dạng tính từ của Favourite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favourite Ưa thích | - | - |
Favourite (Noun)
Một người hoặc vật được ưa thích hơn tất cả những người khác cùng loại hoặc được yêu thích đặc biệt.
A person or thing that is preferred to all others of the same kind or is especially well liked.
Her favourite movie is Titanic.
Bộ phim yêu thích của cô ấy là Titanic.