Bản dịch của từ Pie trong tiếng Việt

Pie

Noun [U/C]

Pie (Noun)

pˈɑɪ
pˈɑɪ
01

Một món nướng gồm trái cây, thịt và rau, thường có phần trên và phần đế là bánh ngọt.

A baked dish of fruit, or meat and vegetables, typically with a top and base of pastry.

Ví dụ

She baked a delicious apple pie for the social event.

Cô ấy nướng một chiếc bánh táo ngon cho sự kiện xã hội.

The charity bake sale featured a variety of homemade pies.

Cuộc bánh nướng từ thiện có nhiều loại bánh tự làm.

Everyone enjoyed the pumpkin pie at the community Thanksgiving dinner.

Mọi người thích thú với chiếc bánh bí ngô tại bữa tối cảm ơn cộng đồng.

02

Được sử dụng trong tên của các loài chim giống chim ác là, đặc biệt là có bộ lông đen trắng, ví dụ: bánh cây.

Used in names of birds that resemble the magpie, especially in having black-and-white plumage, e.g. tree pie.

Ví dụ

The social event was interrupted by a tree pie's sudden appearance.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi sự xuất hiện bất ngờ của một con chim cú màu.

The social gathering was entertained by the playful antics of a tree pie.

Cuộc tụ tập xã hội được giải trí bởi những trò hề vui nhộn của một con chim cú màu.

The social club decided to make the tree pie their mascot.

Câu lạc bộ xã hội quyết định chọn con chim cú màu làm biểu tượng của họ.

03

Một đơn vị tiền tệ cũ của ấn độ và pakistan, bằng 1/12 anna.

A former monetary unit of india and pakistan, equal to one twelfth of an anna.

Ví dụ

She bought a pie for 3 pies.

Cô ấy mua một pie với 3 pies.

The shopkeeper sold pies at a low price.

Người bán hàng bán pies với giá rẻ.

In the past, people used pies for small transactions.

Trong quá khứ, mọi người sử dụng pies cho giao dịch nhỏ.

Dạng danh từ của Pie (Noun)

SingularPlural

Pie

Pies

Kết hợp từ của Pie (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of pie

Miếng bánh ngọt

She shared a piece of pie with her new friend.

Cô ấy chia sẻ một miếng bánh với người bạn mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] The charts illustrate data on the world population and the expenditure on education in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] The charts illustrate the proportions of people learning English in different countries in 2010 and 2015 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] According to the chart, work was the key cause of migration in 2008 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] The charts illustrate how electricity in Eastern Australia is distributed among various sectors in 2007 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Pie

Have a finger in the pie

hˈæv ə fˈɪŋɡɚ ɨn ðə pˈaɪ

Có chân trong việc gì/ Thọc gậy bánh xe

To have a role in something; to be involved in something.

She has a finger in the pie in the charity event.

Cô ấy có một vai trò trong sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones finger in the pie...

Pie in the sky

pˈaɪ ɨn ðə skˈaɪ

Bánh vẽ

A future reward after death, considered as a replacement for a reward not received on earth.

The idea of a pie in the sky is often used in social discussions.

Ý tưởng về một chiếc bánh trên trời thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội.

mˈʌðɚhˌʊd ənd ˈæpəl pˈaɪ

Những điều thiêng liêng và giản dị của cuộc sống gia đình

An often parodied sentiment expressed about allegedly quintessential elements of american home life.

She always talks about motherhood and apple pie in her speeches.

Cô luôn nói về việc làm mẹ và bánh táo trong các bài phát biểu của mình.