Bản dịch của từ Pie trong tiếng Việt
Pie
Pie (Noun)
She baked a delicious apple pie for the social event.
Cô ấy nướng một chiếc bánh táo ngon cho sự kiện xã hội.
The charity bake sale featured a variety of homemade pies.
Cuộc bánh nướng từ thiện có nhiều loại bánh tự làm.
Everyone enjoyed the pumpkin pie at the community Thanksgiving dinner.
Mọi người thích thú với chiếc bánh bí ngô tại bữa tối cảm ơn cộng đồng.
Được sử dụng trong tên của các loài chim giống chim ác là, đặc biệt là có bộ lông đen trắng, ví dụ: bánh cây.
Used in names of birds that resemble the magpie, especially in having black-and-white plumage, e.g. tree pie.
The social event was interrupted by a tree pie's sudden appearance.
Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi sự xuất hiện bất ngờ của một con chim cú màu.
The social gathering was entertained by the playful antics of a tree pie.
Cuộc tụ tập xã hội được giải trí bởi những trò hề vui nhộn của một con chim cú màu.
The social club decided to make the tree pie their mascot.
Câu lạc bộ xã hội quyết định chọn con chim cú màu làm biểu tượng của họ.
She bought a pie for 3 pies.
Cô ấy mua một pie với 3 pies.
The shopkeeper sold pies at a low price.
Người bán hàng bán pies với giá rẻ.
In the past, people used pies for small transactions.
Trong quá khứ, mọi người sử dụng pies cho giao dịch nhỏ.
Dạng danh từ của Pie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pie | Pies |
Kết hợp từ của Pie (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of pie Miếng bánh ngọt | She shared a piece of pie with her new friend. Cô ấy chia sẻ một miếng bánh với người bạn mới. |
Họ từ
Từ "pie" chỉ đến món bánh có lớp vỏ bên ngoài, thường được làm từ bột mì, và chứa các loại nhân đa dạng, từ trái cây cho đến thịt. Trong tiếng Anh, "pie" có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, một số loại pie, như "shepherd's pie" (bánh thịt cừu) ở Anh và "pot pie" (bánh nướng nhân) ở Mỹ, thể hiện sự khác biệt về văn hóa ẩm thực. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "pie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pye", được vay mượn từ tiếng Latinh "pica", có nghĩa là "chim ác là". Tiếng Latinh này liên kết với khái niệm về sự kết hợp và đa dạng, phản ánh tính chất phức tạp của chiếc bánh, thường được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Vào thời Trung Cổ, "pie" chỉ những món ăn đa dạng và phức tạp, và ngày nay từ này đã phát triển để chỉ bánh ngọt hoặc mặn, thể hiện sự phong phú trong ẩm thực.
Từ "pie" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong đề tài về ẩm thực hoặc văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, "pie" có thể được đề cập đến trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi mô tả sở thích ẩm thực hoặc trong các bài viết về lễ hội. Từ "pie" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến món ăn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về món tráng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp