Bản dịch của từ Pastry trong tiếng Việt

Pastry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastry(Noun)

pˈɑːstri
ˈpæstri
01

Một loại thực phẩm được làm bằng cách nướng hỗn hợp bột, nước và các thành phần khác.

A type of food made by baking a combination of flour water and other ingredients

Ví dụ
02

Một loại bột làm từ bột mì và chất béo, thường được dùng trong làm bánh để chế biến các món như bánh ngọt và bánh tart.

A dough of flour and fat often used in baking to make items such as pies and tarts

Ví dụ
03

Một loại bánh ngọt được làm từ bột mì và được nhồi với các nguyên liệu ngọt hoặc mặn.

A sweet baked food made of pastry and filled with sweet or savory ingredients

Ví dụ