Bản dịch của từ Pastry trong tiếng Việt
Pastry
Pastry (Noun)
She baked a delicious pastry for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The bakery offered a variety of pastries for the community event.
Tiệm bánh đã cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho sự kiện cộng đồng.
They enjoyed the flaky pastry at the neighborhood pastry shop.
Họ thích thú với chiếc bánh giòn tại cửa hàng bánh ngọt hàng xóm.
Dạng danh từ của Pastry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pastry | Pastries |
Kết hợp từ của Pastry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Choux pastry Bánh su | She baked choux pastry for the charity bake sale. Cô ấy đã nướng bánh ngọt choux cho buổi bán hàng từ thiện. |
Flaky pastry Bánh quy gia vị | She baked a flaky pastry for the social gathering. Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt giòn cho buổi tụ tập xã hội. |
Ready-made pastry Bánh ngọt sẵn sàng | She bought ready-made pastry for the social gathering. Cô ấy đã mua bánh ngọt sẵn để tụ tập xã hội. |
Filo pastry Bánh mì phyllo | She made delicious filo pastry for the social gathering. Cô ấy đã làm bánh ngọt filo ngon cho buổi tụ tập xã hội. |
Soggy pastry Bánh mềm | The soggy pastry ruined the social gathering. Bánh ngọt ướt làm hỏng buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Bánh ngọt" (pastry) chỉ các sản phẩm bánh chế biến từ bột mì, bơ, đường và nước, thường dùng làm lớp vỏ cho các món bánh ngọt. Trong tiếng Anh, "pastry" bao gồm một loạt sản phẩm như bánh tart, bánh pie và bánh ngọt. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù một số món bánh có thể có tên khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pastry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pastre", bắt nguồn từ tiếng Latin "pastarium", có nghĩa là "bánh" hay "món ăn từ bột". Bên cạnh đó, "pasta" trong tiếng Latin cũng liên quan, ám chỉ đến việc chế biến từ bột. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến nghệ thuật làm bánh, nơi bột được kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo nên những món ăn ngọt hoặc mặn. Ngày nay, "pastry" thường chỉ các loại bánh có lớp vỏ mỏng, giòn và đa dạng, thể hiện sự phát triển từ khái niệm cơ bản ban đầu.
Từ "pastry" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất tối ưu trong nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc hướng dẫn nấu ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các món ăn tráng miệng hoặc bánh. Từ "pastry" thường gắn liền với các văn phong báo chí và tài liệu học thuật liên quan đến nghệ thuật chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp