Bản dịch của từ Pastry trong tiếng Việt

Pastry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastry (Noun)

pˈeistɹi
pˈeistɹi
01

Một loại bột gồm bột mì, mỡ và nước, dùng làm lớp nền và phủ lên các món nướng như bánh nướng.

A dough of flour, fat, and water, used as a base and covering in baked dishes such as pies.

Ví dụ

She baked a delicious pastry for the charity bake sale.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho buổi bán bánh từ thiện.

The bakery offered a variety of pastries for the community event.

Tiệm bánh đã cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho sự kiện cộng đồng.

They enjoyed the flaky pastry at the neighborhood pastry shop.

Họ thích thú với chiếc bánh giòn tại cửa hàng bánh ngọt hàng xóm.

Dạng danh từ của Pastry (Noun)

SingularPlural

Pastry

Pastries

Kết hợp từ của Pastry (Noun)

CollocationVí dụ

Choux pastry

Bánh su

She baked choux pastry for the charity bake sale.

Cô ấy đã nướng bánh ngọt choux cho buổi bán hàng từ thiện.

Flaky pastry

Bánh quy gia vị

She baked a flaky pastry for the social gathering.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt giòn cho buổi tụ tập xã hội.

Ready-made pastry

Bánh ngọt sẵn sàng

She bought ready-made pastry for the social gathering.

Cô ấy đã mua bánh ngọt sẵn để tụ tập xã hội.

Filo pastry

Bánh mì phyllo

She made delicious filo pastry for the social gathering.

Cô ấy đã làm bánh ngọt filo ngon cho buổi tụ tập xã hội.

Soggy pastry

Bánh mềm

The soggy pastry ruined the social gathering.

Bánh ngọt ướt làm hỏng buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastry

Không có idiom phù hợp