Bản dịch của từ Filling trong tiếng Việt
Filling
Filling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ điền.
Present participle and gerund of fill.
She is filling out the application form carefully.
Cô ấy đang điền vào biểu mẫu đơn cẩn thận.
He is not filling in the survey for the research project.
Anh ấy không điền vào cuộc khảo sát cho dự án nghiên cứu.
Are they filling out the questionnaire about community service?
Họ có đang điền vào bảng câu hỏi về dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Filling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filling |
Họ từ
Từ "filling" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đổ đầy" hoặc "nhân" trong các món ăn, thường chỉ các loại nguyên liệu được dùng để làm đầy một đồ vật nào đó, như bánh hoặc bánh mỳ. Trong tiếng Anh Anh, "filling" đôi khi có thể chỉ đến phần nhân trong bánh ngọt, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ cả nghĩa nhân và các lớp nhân trong thực phẩm. Tùy theo ngữ cảnh, "filling" có thể mang nghĩa tích cực (chất lượng, hương vị) hoặc tiêu cực (quá nhiều, gây ngán).
Từ "filling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "fille", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "filer", mang ý nghĩa là "đổ đầy". Trong ngữ cảnh xây dựng ngôn ngữ, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "filling" liên quan đến việc làm đầy một không gian hoặc vật thể nào đó, phản ánh sự phát triển tự nhiên từ hành động chứa đựng đến các ứng dụng cụ thể hơn, như nhân bên trong bánh hoặc các sản phẩm khác.
Từ "filling" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các lĩnh vực thức ăn, y tế, hoặc xây dựng. Trong bối cảnh khác, "filling" thường được sử dụng để chỉ các loại nhân trong thực phẩm (như bánh hoặc bánh ngọt) hoặc trong ngữ cảnh nha khoa, khi đề cập đến phương pháp điều trị sâu răng. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp