Bản dịch của từ Filling trong tiếng Việt

Filling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filling (Verb)

fˈɪlɪŋ
fˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ điền.

Present participle and gerund of fill.

Ví dụ

She is filling out the application form carefully.

Cô ấy đang điền vào biểu mẫu đơn cẩn thận.

He is not filling in the survey for the research project.

Anh ấy không điền vào cuộc khảo sát cho dự án nghiên cứu.

Are they filling out the questionnaire about community service?

Họ có đang điền vào bảng câu hỏi về dịch vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Filling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Meanwhile, other people find themselves with happiness when they help someone in need [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of belonging and comfort that the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting adventure with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Filling

Không có idiom phù hợp