Bản dịch của từ Filling trong tiếng Việt

Filling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filling(Verb)

fˈɪlɪŋ
fˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ điền.

Present participle and gerund of fill.

Ví dụ

Dạng động từ của Filling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ