Bản dịch của từ Cart trong tiếng Việt

Cart

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cart(Verb)

kˈɑɹt
kˈɑɹt
01

Mang (một vật nặng hoặc cồng kềnh) đi đâu đó một cách khó khăn.

Carry (a heavy or cumbersome object) somewhere with difficulty.

Ví dụ
02

Vận chuyển hoặc đặt vào xe đẩy hoặc phương tiện tương tự.

Convey or put in a cart or similar vehicle.

Ví dụ

Dạng động từ của Cart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carting

Cart(Noun)

kˈɑɹt
kˈɑɹt
01

Một loại xe mui trần chắc chắn có hai hoặc bốn bánh, thường được sử dụng để chở hàng và được kéo bởi ngựa.

A strong open vehicle with two or four wheels, typically used for carrying loads and pulled by a horse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cart (Noun)

SingularPlural

Cart

Carts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ