Bản dịch của từ Cart trong tiếng Việt
Cart
Cart (Noun)
The cart filled with fresh produce was pulled by a horse.
Xe chở đầy nông sản tươi được kéo bởi một con ngựa.
The farmer used a cart to transport hay across the field.
Người nông dân dùng xe đẩy để vận chuyển cỏ khô qua cánh đồng.
The market vendors loaded their goods onto the cart for display.
Người bán hàng ở chợ chất hàng hóa của mình lên xe để trưng bày.
Dạng danh từ của Cart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cart | Carts |
Kết hợp từ của Cart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The back of a cart Phía sau của chiếc xe đẩy | He sat at the back of a cart during the parade. Anh ta ngồi ở phía sau của một chiếc xe ngựa trong cuộc diễu hành. |
A horse and cart Một con ngựa và xe ngựa | The farmer used a horse and cart to transport his crops. Người nông dân đã sử dụng một con ngựa và xe ngựa để vận chuyển mùa màng của mình. |
A pony and cart Một con ngựa và xe ngựa | The children enjoyed a pony and cart ride at the fair. Các em thích thú với một chuyến đi bằng ngựa và xe ngựa tại hội chợ. |
Cart (Verb)
Mang (một vật nặng hoặc cồng kềnh) đi đâu đó một cách khó khăn.
Carry (a heavy or cumbersome object) somewhere with difficulty.
She carts groceries home after work.
Cô ấy chở hàng tạp hóa về nhà sau giờ làm việc.
He carts boxes for the event setup.
Anh ấy chở những chiếc hộp để chuẩn bị cho sự kiện.
They cart furniture to the new house.
Họ chở đồ đạc đến ngôi nhà mới.
The farmers carted their produce to the market for selling.
Những người nông dân chở sản phẩm của họ ra chợ để bán.
Volunteers carted supplies to the shelter for the homeless.
Các tình nguyện viên chở đồ đến nơi tạm trú cho người vô gia cư.
Workers carted boxes of donated clothes to the charity event.
Các công nhân chở những thùng quần áo quyên góp đến sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Cart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carting |
Họ từ
Từ "cart" trong tiếng Anh được định nghĩa là một phương tiện chở hàng, thường có bánh xe, được sử dụng để di chuyển đồ vật. Phiên bản Mỹ sử dụng "cart" để chỉ cả xe đẩy mua sắm và xe chở hàng; ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "cart" chủ yếu chỉ xe chở hàng, trong khi "trolley" thường dùng cho xe đẩy mua sắm. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và nghĩa, tạo thành đặc trưng ngôn ngữ riêng của mỗi khu vực.
Từ "cart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus", nghĩa là xe hay phương tiện vận chuyển. Từ "carrus" xuất phát từ Proto-Indo-European *kar-, nghĩa là "xe", phản ánh cách thức di chuyển hàng hóa trong xã hội cổ đại. Ngày nay, "cart" chỉ các loại xe nhỏ được kéo bởi người hoặc động vật, thường dùng để vận chuyển hàng hóa, giữ nguyên ý nghĩa gốc liên quan đến vận chuyển và di chuyển.
Từ "cart" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc liên quan đến các tình huống giao thông, mua sắm và logictics. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương tiện vận chuyển hàng hóa nhỏ hoặc xe đẩy trong siêu thị. Sự phổ biến của "cart" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp