Bản dịch của từ Cumbersome trong tiếng Việt
Cumbersome
Cumbersome (Adjective)
The cumbersome furniture made it hard to navigate the small apartment.
Bộ đồ nội thất cồng kềnh làm cho việc di chuyển trong căn hộ nhỏ trở nên khó khăn.
Carrying the cumbersome boxes up the stairs was a tiring task.
Việc mang những chiếc hộp cồng kềnh lên cầu thang là một công việc mệt mỏi.
The cumbersome machinery in the factory slowed down production significantly.
Các thiết bị cồng kềnh trong nhà máy làm giảm đáng kể sản lượng.
Dạng tính từ của Cumbersome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cumbersome Cồng kềnh | More cumbersome Cồng kềnh hơn | Most cumbersome Phức tạp nhất |
Họ từ
Từ "cumbersome" trong tiếng Anh có nghĩa là nặng nề, khó di chuyển hoặc khó xử lý. Từ này thường được dùng để miêu tả các vật thể hoặc tình huống gây trở ngại cho sự thuận tiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cumbersome" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm trên hai phương ngữ có thể khác biệt nhẹ nhàng về độ nhấn và âm sắc.
Từ "cumbersome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "cumbere", có nghĩa là "nằm" hoặc "đè nặng". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "combre", mang ý nghĩa là "mắc kẹt" hoặc "vướng víu". Hiện nay, "cumbersome" được sử dụng để chỉ những vật hoặc tình huống gây khó khăn, vướng mắc, thể hiện sự nặng nề và không linh hoạt, phù hợp với nguồn gốc của từ này.
Từ "cumbersome" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phức tạp, nặng nề hoặc không thuận tiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện trong phần Đọc và Viết, với tần suất không cao, thường liên quan đến mô tả thiết bị, quy trình hoặc ý kiến. Ngoài ra, "cumbersome" thường gặp trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ, khi nhấn mạnh những bất tiện trong hệ thống hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp