Bản dịch của từ Cumbersome trong tiếng Việt
Cumbersome
Adjective
Cumbersome (Adjective)
kˈʌmbɚsəm
kˈʌmbəɹsəm
Ví dụ
The cumbersome furniture made it hard to navigate the small apartment.
Bộ đồ nội thất cồng kềnh làm cho việc di chuyển trong căn hộ nhỏ trở nên khó khăn.
Carrying the cumbersome boxes up the stairs was a tiring task.
Việc mang những chiếc hộp cồng kềnh lên cầu thang là một công việc mệt mỏi.
The cumbersome machinery in the factory slowed down production significantly.
Các thiết bị cồng kềnh trong nhà máy làm giảm đáng kể sản lượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so travelling around is not at all [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so travelling around is not at all [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so travelling around is not at all [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so travelling around is not at all [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so travelling around is not at all [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idiom with Cumbersome
Không có idiom phù hợp