Bản dịch của từ Rose trong tiếng Việt

Rose

Noun [C] Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rose(Noun Countable)

rəʊz
roʊz
01

Hoa hồng.

Rose.

Ví dụ

Rose(Noun)

ɹoʊzˈei
ɹˈoʊz
01

Bất kỳ loài bướm lớn, thân đỏ, thuộc chi Pachliopta.

Any of various large, red-bodied, papilionid butterflies of the genus Pachliopta.

Ví dụ
02

Một loại cây hoặc loài thuộc họ hoa hồng. (Rosaceae)

A plant or species in the rose family. (Rosaceae)

Ví dụ
03

(toán học) Bất kỳ đồ thị cực giống bông hoa nào của hình sin hoặc hình vuông của chúng.

(mathematics) Any of various flower-like polar graphs of sinusoids or their squares.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rose (Noun)

SingularPlural

Rose

Roses

Rose(Verb)

ɹoʊzˈei
ɹˈoʊz
01

(thơ ca, ngoại động) Làm nước hoa, như hoa hồng.

(poetic, transitive) To perfume, as with roses.

Ví dụ
02

(thơ, ngoại động) Làm màu hồng; đỏ lên hoặc tuôn ra.

(poetic, transitive) To make rose-colored; to redden or flush.

Ví dụ

Dạng động từ của Rose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rising

Rose(Adjective)

ɹoʊzˈei
ɹˈoʊz
01

Có màu đỏ tía hoặc hồng; hồng hào.

Having a purplish-red or pink color; rosy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ