Bản dịch của từ Rose trong tiếng Việt
Rose
Rose (Noun Countable)
Hoa hồng.
Rose.
Sarah received a bouquet of red roses on her birthday.
Sarah đã nhận được một bó hoa hồng đỏ vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The charity event raised money by selling roses at the entrance.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ bằng cách bán hoa hồng ở lối vào.
Each member of the social club was given a white rose.
Mỗi thành viên của câu lạc bộ xã hội được tặng một bông hồng trắng.
Kết hợp từ của Rose (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Red rose Hoa hồng đỏ | She received a red rose from her admirer. Cô ấy nhận được một bông hoa hồng. |
Yellow rose Hoa hồng vàng | The yellow rose symbolizes friendship in many cultures. Bông hồng vàng tượng trưng cho tình bạn trong nhiều văn hóa. |
Wild rose Hoa hồng hoang | Wild roses bloom beautifully in the garden. Hoa hồng hoang nở đẹp trong vườn. |
Pink rose Hồng hồng | She received a beautiful pink rose from her admirer. Cô ấy nhận được một bông hồng đẹp từ người ngưởi của mình. |
Shrub rose Hồng bụi | The shrub rose in the garden adds a touch of elegance. Cây hồng cây bụi trong vườn thêm một chút thanh lịch. |
Rose (Noun)
Bất kỳ loài bướm lớn, thân đỏ, thuộc chi pachliopta.
Any of various large, red-bodied, papilionid butterflies of the genus pachliopta.
The rose fluttered gracefully in the garden.
Hoa hồng bay lượn thanh lịch trong vườn.
She admired the rose's vibrant red color and delicate wings.
Cô ấy ngưỡng mộ màu đỏ rực rỡ và đôi cánh mảnh mai của bướm hồng.
The rose symbolized beauty and elegance in the social gathering.
Hoa hồng tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tao nhã trong buổi tụ họp xã hội.
She received a bouquet of red roses on Valentine's Day.
Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đỏ vào ngày Valentine.
The rose garden in the park is blooming beautifully this spring.
Khu vườn hoa hồng trong công viên đang nở rộ đẹp mắt vào mùa xuân này.
The rose is often used as a symbol of love and romance.
Hoa hồng thường được sử dụng như biểu tượng của tình yêu và lãng mạn.
(toán học) bất kỳ đồ thị cực giống bông hoa nào của hình sin hoặc hình vuông của chúng.
(mathematics) any of various flower-like polar graphs of sinusoids or their squares.
The rose of the function graph was a beautiful pattern.
Hoa hình của đồ thị hàm số là một mẫu hoa đẹp.
The rose in the math competition had intricate petals.
Hoa trong cuộc thi toán học có những cánh hoa phức tạp.
She decorated the event venue with paper roses.
Cô ấy trang trí địa điểm sự kiện bằng hoa giấy.
Dạng danh từ của Rose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rose | Roses |
Kết hợp từ của Rose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrub rose Hoa hồng bụi | The shrub rose adds beauty to the garden. Hoa hồng cây bụi làm đẹp cho khu vườn. |
Red rose Hồng đỏ | She received a beautiful red rose from her admirer. Cô ấy nhận được một bông hồng đỏ đẹp từ người ngưởi |
Fresh rose Hoa hồng tươi | She received a fresh rose from her admirer. Cô ấy nhận được một bông hoa hồng tươi từ người ngưỡng mộ của mình. |
Rambling rose Hoa hồng leo | The rambling rose added charm to the social event. Cây hoa hồng rối thêm sức hút cho sự kiện xã hội. |
Wild rose Hoa hồng hoang | The wild rose symbolizes purity and beauty in many cultures. Hoa hồng hoang tượng trưng cho sự trong sáng và đẹp đẽ trong nhiều văn hóa. |
Rose (Verb)
(thơ, ngoại động) làm màu hồng; đỏ lên hoặc tuôn ra.
(poetic, transitive) to make rose-colored; to redden or flush.
Her cheeks rose with embarrassment during the social event.
Làn mặt của cô ấy đỏ lên với sự xấu hổ trong sự kiện xã hội.
The sunset rose over the elegant garden at the social gathering.
Hoàng hôn mọc trên khu vườn thanh lịch tại buổi tụ họp xã hội.
His anger rose as he listened to the social injustice stories.
Sự tức giận của anh ấy tăng lên khi nghe các câu chuyện về bất công xã hội.
(thơ ca, ngoại động) làm nước hoa, như hoa hồng.
(poetic, transitive) to perfume, as with roses.
Her kindness rose above all the challenges she faced.
Tình tốt của cô ấy vượt lên trên tất cả những thách thức cô ấy đối mặt.
The community spirit rose after the charity event.
Tinh thần cộng đồng tăng cao sau sự kiện từ thiện.
His popularity rose rapidly due to his philanthropic actions.
Sự phổ biến của anh ấy tăng nhanh chóng do những hành động từ thiện của anh ấy.
Dạng động từ của Rose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rising |
Rose (Adjective)
The rose dress she wore to the party was elegant.
Chiếc váy hồng cô ấy mặc tới bữa tiệc rất lịch lãm.
He gave her a rose bouquet on Valentine's Day.
Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa hồng vào ngày Valentine.
The rose decorations at the event added a romantic touch.
Những trang trí màu hồng tại sự kiện tạo thêm một chút lãng mạn.
Họ từ
Từ "rose" trong tiếng Anh có nghĩa là hoa hồng, một loài hoa phổ biến biểu trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rose" được phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở dạng quá khứ của động từ "rise" (tăng lên), "rose" cũng được sử dụng, làm cho ngữ nghĩa trở nên đa dạng hơn. Trong văn hóa, hoa hồng thường được sử dụng trong các dịp lễ và biểu tượng cho các cảm xúc sâu sắc.
Từ "rose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", đồng nghĩa là hoa hồng. Từ "rosa" xuất hiện trong tiếng Hy Lạp cổ đại với hình thức "rhodon". Hoa hồng từ lâu đã được coi là biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa của từ "rose" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần refer tới loại hoa này mà còn thể hiện cảm xúc, sự tươi đẹp và sự hưng phấn, dẫn đến việc mở rộng ngữ nghĩa của nó trong văn học và nghệ thuật.
Từ "rose" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, vẻ đẹp hoặc tượng trưng cho tình yêu. Ngoài ra, "rose" còn được dùng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và văn hóa, thường gắn liền với các biểu tượng về tình cảm và sự tươi đẹp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hoa, tình yêu và các dịp lễ hội như Ngày Valentine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rose
Qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai/ Trong cái rủi có cái may
To end up looking good or respectable after being involved in some difficult or notorious affair.
Despite the scandal, she always comes up smelling like a rose.
Mặc dù vụ bê bối, cô ấy luôn trở nên tốt đẹp.
Thành ngữ cùng nghĩa: come up smelling like roses...