Bản dịch của từ Rose trong tiếng Việt
Rose

Rose(Noun Countable)
Hoa hồng.
Rose.
Rose(Noun)
Bất kỳ loài bướm lớn, thân đỏ, thuộc chi Pachliopta.
Any of various large, red-bodied, papilionid butterflies of the genus Pachliopta.
(toán học) Bất kỳ đồ thị cực giống bông hoa nào của hình sin hoặc hình vuông của chúng.
(mathematics) Any of various flower-like polar graphs of sinusoids or their squares.
Dạng danh từ của Rose (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rose | Roses |
Rose(Verb)
(thơ ca, ngoại động) Làm nước hoa, như hoa hồng.
(poetic, transitive) To perfume, as with roses.
(thơ, ngoại động) Làm màu hồng; đỏ lên hoặc tuôn ra.
(poetic, transitive) To make rose-colored; to redden or flush.
Dạng động từ của Rose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rose |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rose" trong tiếng Anh có nghĩa là hoa hồng, một loài hoa phổ biến biểu trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rose" được phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở dạng quá khứ của động từ "rise" (tăng lên), "rose" cũng được sử dụng, làm cho ngữ nghĩa trở nên đa dạng hơn. Trong văn hóa, hoa hồng thường được sử dụng trong các dịp lễ và biểu tượng cho các cảm xúc sâu sắc.
Từ "rose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", đồng nghĩa là hoa hồng. Từ "rosa" xuất hiện trong tiếng Hy Lạp cổ đại với hình thức "rhodon". Hoa hồng từ lâu đã được coi là biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa của từ "rose" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần refer tới loại hoa này mà còn thể hiện cảm xúc, sự tươi đẹp và sự hưng phấn, dẫn đến việc mở rộng ngữ nghĩa của nó trong văn học và nghệ thuật.
Từ "rose" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, vẻ đẹp hoặc tượng trưng cho tình yêu. Ngoài ra, "rose" còn được dùng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và văn hóa, thường gắn liền với các biểu tượng về tình cảm và sự tươi đẹp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hoa, tình yêu và các dịp lễ hội như Ngày Valentine.
Họ từ
Từ "rose" trong tiếng Anh có nghĩa là hoa hồng, một loài hoa phổ biến biểu trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rose" được phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở dạng quá khứ của động từ "rise" (tăng lên), "rose" cũng được sử dụng, làm cho ngữ nghĩa trở nên đa dạng hơn. Trong văn hóa, hoa hồng thường được sử dụng trong các dịp lễ và biểu tượng cho các cảm xúc sâu sắc.
Từ "rose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", đồng nghĩa là hoa hồng. Từ "rosa" xuất hiện trong tiếng Hy Lạp cổ đại với hình thức "rhodon". Hoa hồng từ lâu đã được coi là biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa của từ "rose" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần refer tới loại hoa này mà còn thể hiện cảm xúc, sự tươi đẹp và sự hưng phấn, dẫn đến việc mở rộng ngữ nghĩa của nó trong văn học và nghệ thuật.
Từ "rose" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả cảm xúc, vẻ đẹp hoặc tượng trưng cho tình yêu. Ngoài ra, "rose" còn được dùng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và văn hóa, thường gắn liền với các biểu tượng về tình cảm và sự tươi đẹp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hoa, tình yêu và các dịp lễ hội như Ngày Valentine.
