Bản dịch của từ Respectable trong tiếng Việt
Respectable
Respectable (Adjective)
Có giá trị hoặc tầm quan trọng nào đó.
Of some merit or importance.
She is a respectable member of the community.
Cô ấy là một thành viên đáng kính trong cộng đồng.
His respectable background earned him trust among colleagues.
Quá trình học vấn đáng kính của anh ấy đã giành được sự tin tưởng từ đồng nghiệp.
The respectable lady always volunteers at local charity events.
Người phụ nữ đáng kính luôn tình nguyện tham gia các sự kiện từ thiện địa phương.
She is a respectable member of the community.
Cô ấy là một thành viên đáng kính trong cộng đồng.
The respectable behavior of the elderly is admired.
Hành vi đáng kính của người cao tuổi được ngưỡng mộ.
He gained a respectable reputation for his charity work.
Anh ấy đã có một danh tiếng đáng kính về công việc từ thiện của mình.
Dạng tính từ của Respectable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respectable Đáng kính | More respectable Đáng kính hơn | Most respectable Đáng kính nhất |
Kết hợp từ của Respectable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely respectable Rất đáng kính trọng | His extremely respectable behavior impressed the interviewer. Hành vi cực kỳ đáng kính của anh ấy đã làm ấn tượng với người phỏng vấn. |
Enough respectable Đủ đáng trọng | She had enough respectable sources to support her argument. Cô ấy có đủ nguồn tin đáng tin cậy để ủng hộ luận điểm của mình. |
Entirely respectable Hoàn toàn đáng kính trọng | The new social initiative is entirely respectable in our community. Sáng kiến xã hội mới hoàn toàn đáng kính trong cộng đồng chúng tôi. |
Highly respectable Rất đáng kính trọng | She is a highly respectable community leader. Cô ấy là một nhà lãnh đạo cộng đồng rất đáng kính |
Intellectually respectable Có uy tín về trí tuệ | Social activities can be intellectually respectable if they promote critical thinking. Hoạt động xã hội có thể được tôn trọng về mặt trí tuệ nếu chúng thúc đẩy tư duy phê phán. |
Họ từ
Từ "respectable" trong tiếng Anh chỉ một trạng thái đáng được tôn trọng, có thể áp dụng cho người, hành vi hoặc sự vật. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để mô tả những người có phẩm chất tốt, vị thế xã hội cao hoặc những hành động có đạo đức. Về ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh giá trị đạo đức.
Từ "respectable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectabilis", có nghĩa là "đáng được tôn trọng". Rễ từ "respectus" trong tiếng Latin, xuất phát từ động từ "respicere", nghĩa là "nhìn lại" hoặc "để ý đến". Bước sang tiếng Anh thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc đặc điểm có giá trị đạo đức và xã hội cao. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và sự phát triển lịch sử đã tạo nên cách sử dụng hiện tại với ý nghĩa đề cập đến sự đáng kính và phẩm chất tích cực.
Từ "respectable" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện quan điểm hoặc mô tả các đặc tính của con người và tổ chức. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ về sự tín nhiệm, giá trị xã hội và phẩm hạnh của cá nhân hoặc nhóm. Nó thường được áp dụng trong các tình huống như phỏng vấn, đánh giá nghề nghiệp và thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp