Bản dịch của từ Respectable trong tiếng Việt

Respectable

Adjective

Respectable (Adjective)

ɹispˈɛktəbl̩
ɹɪspˈɛktəbl̩
01

Có giá trị hoặc tầm quan trọng nào đó.

Of some merit or importance.

Ví dụ

She is a respectable member of the community.

Cô ấy là một thành viên đáng kính trong cộng đồng.

His respectable background earned him trust among colleagues.

Quá trình học vấn đáng kính của anh ấy đã giành được sự tin tưởng từ đồng nghiệp.

02

Được xã hội coi là tốt, đúng đắn hoặc đúng đắn.

Regarded by society to be good, proper, or correct.

Ví dụ

She is a respectable member of the community.

Cô ấy là một thành viên đáng kính trong cộng đồng.

The respectable behavior of the elderly is admired.

Hành vi đáng kính của người cao tuổi được ngưỡng mộ.

Kết hợp từ của Respectable (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely respectable

Rất đáng kính trọng

His extremely respectable behavior impressed the interviewer.

Hành vi cực kỳ đáng kính của anh ấy đã làm ấn tượng với người phỏng vấn.

Enough respectable

Đủ đáng trọng

She had enough respectable sources to support her argument.

Cô ấy có đủ nguồn tin đáng tin cậy để ủng hộ luận điểm của mình.

Entirely respectable

Hoàn toàn đáng kính trọng

The new social initiative is entirely respectable in our community.

Sáng kiến xã hội mới hoàn toàn đáng kính trong cộng đồng chúng tôi.

Highly respectable

Rất đáng kính trọng

She is a highly respectable community leader.

Cô ấy là một nhà lãnh đạo cộng đồng rất đáng kính

Intellectually respectable

Có uy tín về trí tuệ

Social activities can be intellectually respectable if they promote critical thinking.

Hoạt động xã hội có thể được tôn trọng về mặt trí tuệ nếu chúng thúc đẩy tư duy phê phán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respectable

Không có idiom phù hợp