Bản dịch của từ Esteem trong tiếng Việt

Esteem

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esteem (Noun)

əstˈim
ɛstˈim
01

Sự tôn trọng và ngưỡng mộ.

Respect and admiration.

Ví dụ

She held him in high esteem in the social circle.

Cô ấy đánh giá cao anh ta trong vòng xã hội.

Respect and admiration are important in social relationships.

Sự tôn trọng và ngưỡng mộ quan trọng trong mối quan hệ xã hội.

Being treated with esteem boosts self-confidence in social interactions.

Được đối xử với sự tôn trọng giúp tăng cường tự tin trong giao tiếp xã hội.

Dạng danh từ của Esteem (Noun)

SingularPlural

Esteem

Esteems

Kết hợp từ của Esteem (Noun)

CollocationVí dụ

Low esteem

Đánh giá thấp

Low esteem can hinder effective communication in social settings.

Tự tin thấp có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Popular esteem

Uy tín phổ biến

Her dedication to charity work earned her popular esteem in the community.

Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện đã đạt được lòng ngưởng mộ phổ biến trong cộng đồng.

High esteem

Đánh giá cao

She holds high esteem in the social circle.

Cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng xã hội.

Mutual esteem

Tôn trọng lẫn nhau

Mutual esteem is essential for effective teamwork in social projects.

Sự tôn trọng lẫn nhau là cần thiết cho công việc nhóm hiệu quả trong các dự án xã hội.

Critical esteem

Đánh giá quan trọng

Her critical esteem for the author's work was evident in her review.

Sự đánh giá quan trọng của cô đối với công việc của tác giả đã rõ ràng trong bài đánh giá của cô.

Esteem (Verb)

əstˈim
ɛstˈim
01

Coi như; cho là.

Consider deem.

Ví dụ

She esteems her mentor greatly.

Cô ấy coi trọng rất nhiều người hướng dẫn của mình.

He is esteemed for his philanthropic work.

Anh ấy được coi trọng vì công việc từ thiện của mình.

The community esteems her dedication to social causes.

Cộng đồng coi trọng sự cống hiến của cô ấy cho các vấn đề xã hội.

02

Tôn trọng và ngưỡng mộ.

Respect and admire.

Ví dụ

She esteems her mentor for guidance.

Cô ấy tôn trọng người hướng dẫn của mình.

The community esteems his philanthropic efforts.

Cộng đồng tôn trọng những nỗ lực từ thiện của anh ấy.

They esteem each other's opinions in the group.

Họ tôn trọng quan điểm của nhau trong nhóm.

Dạng động từ của Esteem (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Esteem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Esteemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Esteemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Esteems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Esteeming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Esteem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This may lead to lower self- and antisocial behaviours, including delinquency, illegal drug use, and unsafe sexual relationships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Consequently, other children may suffer from low-self and become discouraged if all the emphasis is placed on being the best [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This can put pressure on children because it hurts self- and engenders self-doubt and disillusionment inside them [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] These problems, if not handled well, may result in low self- and the lack of self-confidence when children grow older [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Esteem

Không có idiom phù hợp