Bản dịch của từ Esteem trong tiếng Việt
Esteem
Esteem (Noun)
Sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
Respect and admiration.
She held him in high esteem in the social circle.
Cô ấy đánh giá cao anh ta trong vòng xã hội.
Respect and admiration are important in social relationships.
Sự tôn trọng và ngưỡng mộ quan trọng trong mối quan hệ xã hội.
Being treated with esteem boosts self-confidence in social interactions.
Được đối xử với sự tôn trọng giúp tăng cường tự tin trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Esteem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Esteem | Esteems |
Kết hợp từ của Esteem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low esteem Đánh giá thấp | Low esteem can hinder effective communication in social settings. Tự tin thấp có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong xã hội. |
Popular esteem Uy tín phổ biến | Her dedication to charity work earned her popular esteem in the community. Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện đã đạt được lòng ngưởng mộ phổ biến trong cộng đồng. |
High esteem Đánh giá cao | She holds high esteem in the social circle. Cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng xã hội. |
Mutual esteem Tôn trọng lẫn nhau | Mutual esteem is essential for effective teamwork in social projects. Sự tôn trọng lẫn nhau là cần thiết cho công việc nhóm hiệu quả trong các dự án xã hội. |
Critical esteem Đánh giá quan trọng | Her critical esteem for the author's work was evident in her review. Sự đánh giá quan trọng của cô đối với công việc của tác giả đã rõ ràng trong bài đánh giá của cô. |
Esteem (Verb)
She esteems her mentor greatly.
Cô ấy coi trọng rất nhiều người hướng dẫn của mình.
He is esteemed for his philanthropic work.
Anh ấy được coi trọng vì công việc từ thiện của mình.
The community esteems her dedication to social causes.
Cộng đồng coi trọng sự cống hiến của cô ấy cho các vấn đề xã hội.
She esteems her mentor for guidance.
Cô ấy tôn trọng người hướng dẫn của mình.
The community esteems his philanthropic efforts.
Cộng đồng tôn trọng những nỗ lực từ thiện của anh ấy.
They esteem each other's opinions in the group.
Họ tôn trọng quan điểm của nhau trong nhóm.
Dạng động từ của Esteem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Esteem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Esteemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Esteemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Esteems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Esteeming |
Họ từ
Từ "esteem" (danh từ) có nghĩa là sự kính trọng và đánh giá cao, thường được sử dụng để chỉ cảm giác tôn trọng dành cho một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng gần như tương đồng, nhưng có thể thấy "self-esteem" phổ biến hơn ở Mỹ, chỉ sự tự trọng. Phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể theo vùng, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Từ "esteem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung cổ với hình thức "estimer", sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "esteem" hiện nay chỉ việc tôn trọng và coi trọng một cá nhân hoặc giá trị nào đó, phản ánh sự đánh giá cao về phẩm chất hoặc thành tích, giữ lại yếu tố đánh giá từ gốc Latin.
Từ "esteem" thường có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về lòng tự trọng và sự kính trọng đối với bản thân hoặc người khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, liên quan đến sự đánh giá giá trị cá nhân và sự công nhận của xã hội. Từ này phản ánh các khái niệm về danh dự và giá trị nhân cách trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp