Bản dịch của từ Favorably trong tiếng Việt
Favorably
Favorably (Adverb)
She spoke favorably of the new social program.
Cô ấy nói tốt về chương trình xã hội mới.
The charity event was favorably received by the community.
Sự kiện từ thiện được cộng đồng đón nhận tốt.
The government's decision was viewed favorably by the public.
Quyết định của chính phủ được công chúng đánh giá tốt.
Thể hiện sự chấp thuận hoặc ưu tiên.
She spoke favorably about the new social program.
Cô ấy nói tốt về chương trình xã hội mới.
The community reacted favorably to the charity event.
Cộng đồng phản ứng ủng hộ sự kiện từ thiện.
The government decision was viewed favorably by the public.
Quyết định của chính phủ được công chúng đánh giá tích cực.
Dạng trạng từ của Favorably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favorably Thuận lợi | More favorably Thuận lợi hơn | Most favorably Thuận lợi nhất |
Họ từ
Từ "favorably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "theo cách có lợi" hoặc "trong điều kiện thuận lợi". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận hoặc ý kiến tích cực về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "favorably" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể thay thế bằng từ "favourably" với chữ "u" trong cách viết. Điều này không ảnh hưởng đến cách phát âm nhưng thể hiện sự khác biệt trong chính tả giữa hai biến thể này.
Từ "favorably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "favorabilis", từ "favor" có nghĩa là sự ủng hộ hoặc sự yêu thích. Gốc Latin này kết hợp với hậu tố "-able", thể hiện khả năng hoặc sự đủ điều kiện. Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể và sử dụng để chỉ thái độ hoặc tình huống có lợi, hỗ trợ cho sự thành công hoặc sự chấp nhận. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự ưu ái và những kết quả tích cực mà một tình huống có thể mang lại.
Từ "favorably" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến của mình về một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo phân tích, nhằm thể hiện quan điểm tích cực về một sự việc hoặc đối tượng nào đó. Ngoài ra, từ "favorably" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đánh giá, so sánh hoặc nhận xét về các lựa chọn, quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp