Bản dịch của từ Appreciate trong tiếng Việt
Appreciate
Appreciate (Verb)
Đánh giá cao, trân trọng điều gì đó.
Appreciate and appreciate something.
I appreciate your kindness in helping the homeless shelter.
Tôi đánh giá cao lòng tốt của bạn trong việc giúp đỡ nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
She appreciates the support she receives from her friends.
Cô ấy đánh giá cao sự hỗ trợ mà cô ấy nhận được từ bạn bè.
They appreciate the efforts of volunteers in the community.
Họ đánh giá cao nỗ lực của các tình nguyện viên trong cộng đồng.
Dạng động từ của Appreciate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appreciating |
Kết hợp từ của Appreciate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely appreciated Được đánh giá cao rộng rãi | Her volunteer work is widely appreciated in the community. Công việc tình nguyện của cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng. |
Be generally appreciated Được đánh giá cao | Her volunteer work is generally appreciated by the community. Công việc tình nguyện của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao. |
Họ từ
Từ "appreciate" trong tiếng Anh có nghĩa là đánh giá cao hoặc cảm kích đối với điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "appreciate" thường được dùng để diễn tả lòng biết ơn, sự thấu hiểu giá trị của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Trong giao tiếp, nó thể hiện sự tôn trọng hoặc sự cảm kích một cách trang trọng.
Từ "appreciate" xuất phát từ tiếng Latinh "appretiare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "pretium" có nghĩa là "giá trị". Khái niệm này được hình thành từ thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là đánh giá giá trị của một thứ gì đó. Ngày nay, "appreciate" không chỉ ám chỉ việc thừa nhận giá trị mà còn bao hàm ý nghĩa cảm kích đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa việc đánh giá giá trị và cảm xúc tích cực.
Từ "appreciate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đánh giá hoặc hiểu về giá trị, phẩm chất của một đối tượng. Trong Nói và Viết, "appreciate" được sử dụng để thể hiện sự biết ơn hoặc tôn trọng, thường trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc phản hồi ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp