Bản dịch của từ Appreciate trong tiếng Việt
Appreciate
Appreciate (Verb)
Đánh giá cao, trân trọng điều gì đó
Appreciate and appreciate something
I appreciate your kindness in helping the homeless shelter.
Tôi đánh giá cao lòng tốt của bạn trong việc giúp đỡ nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
She appreciates the support she receives from her friends.
Cô ấy đánh giá cao sự hỗ trợ mà cô ấy nhận được từ bạn bè.
They appreciate the efforts of volunteers in the community.
Họ đánh giá cao nỗ lực của các tình nguyện viên trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Appreciate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely appreciated Được đánh giá cao rộng rãi | Her volunteer work is widely appreciated in the community. Công việc tình nguyện của cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng. |
Be generally appreciated Được đánh giá cao | Her volunteer work is generally appreciated by the community. Công việc tình nguyện của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao. |
Mô tả từ
“appreciate” thường được sử dụng trong 2 kỹ năng Nói và Đọc với đa dạng chủ đề, ngành nghề khác nhau để diễn đạt nghĩa " Đánh giá cao, trân trọng điều gì đó"(ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Reading là 11 lần/183396 từ được sử dụng và trong Speaking là 17 lần/185614 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “appreciate” trong câu văn,để từ đó có thể nhận diện trong các tình huống đọc hiểu và sử dụng trong các tình huống nói trong kỳ thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp