Bản dịch của từ Decent trong tiếng Việt
Decent

Decent(Adjective)
Có tiêu chuẩn chấp nhận được; thỏa đáng.
Of an acceptable standard; satisfactory.
Tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về hành vi đáng tôn trọng hoặc đạo đức.
Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behaviour.
Dạng tính từ của Decent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Decent Đúng | More decent Tươm hơn | Most decent Tốt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decent" có nghĩa là hợp lý, đáng tôn trọng hoặc phù hợp, thể hiện sự chấp nhận trong xã hội, thường được dùng để mô tả hành vi, tiêu chuẩn, hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ sự lịch sự hoặc đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn cả trong các tình huống không trang trọng. Phát âm cũng khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với sự nhấn âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "decent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decens", có nghĩa là “thích hợp” hay “đáng tôn trọng”. Từ này bắt nguồn từ động từ "decere", mang ý nghĩa "tương xứng" hoặc "phù hợp". Qua thời gian, ý nghĩa của "decent" đã mở rộng, không chỉ thể hiện tính thích hợp về mặt đạo đức mà còn ám chỉ đến những tiêu chuẩn tối thiểu trong hành vi và cách cư xử. Ngày nay, "decent" thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc điều kiện có phẩm giá và đàng hoàng.
Từ "decent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, thường được dùng để mô tả các tiêu chuẩn của con người, hành vi hay sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như đánh giá sự phù hợp hoặc chất lượng, ví dụ trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa, và tiêu chí lựa chọn. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt mức độ thoả đáng trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "decent" có nghĩa là hợp lý, đáng tôn trọng hoặc phù hợp, thể hiện sự chấp nhận trong xã hội, thường được dùng để mô tả hành vi, tiêu chuẩn, hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ sự lịch sự hoặc đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn cả trong các tình huống không trang trọng. Phát âm cũng khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với sự nhấn âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "decent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decens", có nghĩa là “thích hợp” hay “đáng tôn trọng”. Từ này bắt nguồn từ động từ "decere", mang ý nghĩa "tương xứng" hoặc "phù hợp". Qua thời gian, ý nghĩa của "decent" đã mở rộng, không chỉ thể hiện tính thích hợp về mặt đạo đức mà còn ám chỉ đến những tiêu chuẩn tối thiểu trong hành vi và cách cư xử. Ngày nay, "decent" thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc điều kiện có phẩm giá và đàng hoàng.
Từ "decent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, thường được dùng để mô tả các tiêu chuẩn của con người, hành vi hay sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như đánh giá sự phù hợp hoặc chất lượng, ví dụ trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa, và tiêu chí lựa chọn. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt mức độ thoả đáng trong giao tiếp hàng ngày.
