Bản dịch của từ Decent trong tiếng Việt

Decent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decent (Adjective)

dˈisn̩t
dˈisn̩t
01

Có tiêu chuẩn chấp nhận được; thỏa đáng.

Of an acceptable standard; satisfactory.

Ví dụ

She received a decent salary for her social work.

Cô ấy nhận được một mức lương đủ đáng cho công việc xã hội của mình.

The organization provided decent housing for the homeless.

Tổ chức cung cấp nhà ở tốt đẹp cho người vô gia cư.

His decent behavior earned him respect in the social circle.

Hành vi lịch sự của anh ấy đã đem lại sự tôn trọng trong cộng đồng xã hội.

02

Tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về hành vi đáng tôn trọng hoặc đạo đức.

Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behaviour.

Ví dụ

She always behaves in a decent manner in public.

Cô ấy luôn cư xử một cách lịch sự khi ở nơi công cộng.

His decent attitude towards others is admirable.

Thái độ lịch sự của anh ta với người khác rất đáng ngưỡng mộ.

The community values decent conduct among its members.

Cộng đồng đánh giá cao hành vi lịch sự giữa các thành viên.