Bản dịch của từ Decent trong tiếng Việt
Decent
Decent (Adjective)
Có tiêu chuẩn chấp nhận được; thỏa đáng.
Of an acceptable standard; satisfactory.
She received a decent salary for her social work.
Cô ấy nhận được một mức lương đủ đáng cho công việc xã hội của mình.
The organization provided decent housing for the homeless.
Tổ chức cung cấp nhà ở tốt đẹp cho người vô gia cư.
His decent behavior earned him respect in the social circle.
Hành vi lịch sự của anh ấy đã đem lại sự tôn trọng trong cộng đồng xã hội.
Tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về hành vi đáng tôn trọng hoặc đạo đức.
Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behaviour.
She always behaves in a decent manner in public.
Cô ấy luôn cư xử một cách lịch sự khi ở nơi công cộng.
His decent attitude towards others is admirable.
Thái độ lịch sự của anh ta với người khác rất đáng ngưỡng mộ.
The community values decent conduct among its members.
Cộng đồng đánh giá cao hành vi lịch sự giữa các thành viên.
Dạng tính từ của Decent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decent Đúng | More decent Tươm hơn | Most decent Tốt nhất |
Kết hợp từ của Decent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough decent Đủ tốt | She had enough decent clothes for the party. Cô ấy có đủ quần áo đẹp cho bữa tiệc. |
Quite decent Khá tốt | Her social skills are quite decent in group settings. Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt trong nhóm. |
Very decent Rất lịch sự | She made a very decent donation to the charity event. Cô ấy đã đóng góp một khoản tiền rất lớn cho sự kiện từ thiện. |
Relatively decent Khá tốt | She made a relatively decent income from her social media presence. Cô ấy kiếm được một thu nhập tương đối đáng kể từ sự hiện diện trên mạng xã hội. |
Thoroughly decent Hoàn toàn lịch sự | He is a thoroughly decent person in our social group. Anh ấy là một người rất lịch sự trong nhóm xã hội của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "decent" có nghĩa là hợp lý, đáng tôn trọng hoặc phù hợp, thể hiện sự chấp nhận trong xã hội, thường được dùng để mô tả hành vi, tiêu chuẩn, hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ sự lịch sự hoặc đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn cả trong các tình huống không trang trọng. Phát âm cũng khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với sự nhấn âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "decent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decens", có nghĩa là “thích hợp” hay “đáng tôn trọng”. Từ này bắt nguồn từ động từ "decere", mang ý nghĩa "tương xứng" hoặc "phù hợp". Qua thời gian, ý nghĩa của "decent" đã mở rộng, không chỉ thể hiện tính thích hợp về mặt đạo đức mà còn ám chỉ đến những tiêu chuẩn tối thiểu trong hành vi và cách cư xử. Ngày nay, "decent" thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc điều kiện có phẩm giá và đàng hoàng.
Từ "decent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, thường được dùng để mô tả các tiêu chuẩn của con người, hành vi hay sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như đánh giá sự phù hợp hoặc chất lượng, ví dụ trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa, và tiêu chí lựa chọn. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt mức độ thoả đáng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp