Bản dịch của từ Decent trong tiếng Việt

Decent

Adjective

Decent (Adjective)

dˈisn̩t
dˈisn̩t
01

Tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi về hành vi đáng tôn trọng hoặc đạo đức.

Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behaviour.

Ví dụ

She always behaves in a decent manner in public.

Cô ấy luôn cư xử một cách lịch sự khi ở nơi công cộng.

His decent attitude towards others is admirable.

Thái độ lịch sự của anh ta với người khác rất đáng ngưỡng mộ.

02

Có tiêu chuẩn chấp nhận được; thỏa đáng.

Of an acceptable standard; satisfactory.

Ví dụ

She received a decent salary for her social work.

Cô ấy nhận được một mức lương đủ đáng cho công việc xã hội của mình.

The organization provided decent housing for the homeless.

Tổ chức cung cấp nhà ở tốt đẹp cho người vô gia cư.

Kết hợp từ của Decent (Adjective)

CollocationVí dụ

Enough decent

Đủ tốt

She had enough decent clothes for the party.

Cô ấy có đủ quần áo đẹp cho bữa tiệc.

Quite decent

Khá tốt

Her social skills are quite decent in group settings.

Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tốt trong nhóm.

Very decent

Rất lịch sự

She made a very decent donation to the charity event.

Cô ấy đã đóng góp một khoản tiền rất lớn cho sự kiện từ thiện.

Relatively decent

Khá tốt

She made a relatively decent income from her social media presence.

Cô ấy kiếm được một thu nhập tương đối đáng kể từ sự hiện diện trên mạng xã hội.

Thoroughly decent

Hoàn toàn lịch sự

He is a thoroughly decent person in our social group.

Anh ấy là một người rất lịch sự trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decent

Không có idiom phù hợp