Bản dịch của từ Rosy trong tiếng Việt
Rosy
Rosy (Adjective)
(đặc biệt là làn da của một người) có màu như hoa hồng màu hồng hoặc đỏ, thường là dấu hiệu của sức khỏe, tuổi trẻ hoặc sự xấu hổ.
Especially of a persons skin coloured like a pink or red rose typically as an indication of health youth or embarrassment.
After the exercise, her cheeks looked rosy and healthy.
Sau khi tập luyện, má cô ấy trở nên hồng hào và khỏe mạnh.
The children's faces were rosy as they played in the sun.
Khuôn mặt của trẻ em trở nên hồng hào khi chơi dưới ánh nắng.
She felt a bit rosy when she was complimented in public.
Cô ấy cảm thấy hơi hồng hào khi được khen ngợi trước đám đông.
Hứa hẹn hoặc gợi ý may mắn hay hạnh phúc; đầy hy vọng.
Promising or suggesting good fortune or happiness hopeful.
The rosy outlook for the charity event boosted everyone's spirits.
Tầm nhìn lạc quan cho sự kiện từ thiện đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The rosy economic forecast brought smiles to the faces of investors.
Dự báo kinh tế lạc quan đã mang nụ cười đến cho khuôn mặt của các nhà đầu tư.
The rosy future of the community project inspired volunteers to work harder.
Tương lai lạc quan của dự án cộng đồng đã truyền cảm hứng cho các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ hơn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rosy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rosy" có nghĩa chung là mô tả một màu hồng hoặc tình trạng lạc quan, tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "rosy" thường được sử dụng để chỉ tâm trạng vui vẻ hoặc triển vọng tươi sáng, ví dụ như "a rosy future". Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn chương. Phát âm của từ này không khác biệt giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh riêng có thể thay đổi tùy theo từng khu vực.
Từ "rosy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosa", nghĩa là hoa hồng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó ban đầu biểu thị màu sắc của hoa hồng. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa sang việc mô tả một sắc thái tươi sáng, lạc quan, thường liên quan đến cảm xúc tích cực và hy vọng. Sự kết nối này phản ánh tính chất đặc trưng của hoa hồng - biểu tượng của tình yêu và vẻ đẹp.
Từ "rosy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc cảnh tượng tươi đẹp. Trong phần Đọc, "rosy" thường liên quan đến các bài viết về tâm lý, du lịch hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về triển vọng tích cực. Bên ngoài IELTS, "rosy" thường được dùng trong các tình huống nói về sự lạc quan trong cuộc sống hay công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp