Bản dịch của từ Rosy trong tiếng Việt

Rosy

Adjective

Rosy (Adjective)

ɹˈoʊzi
ɹˈoʊzi
01

(đặc biệt là làn da của một người) có màu như hoa hồng màu hồng hoặc đỏ, thường là dấu hiệu của sức khỏe, tuổi trẻ hoặc sự xấu hổ.

Especially of a persons skin coloured like a pink or red rose typically as an indication of health youth or embarrassment.

Ví dụ

After the exercise, her cheeks looked rosy and healthy.

Sau khi tập luyện, má cô ấy trở nên hồng hào và khỏe mạnh.

The children's faces were rosy as they played in the sun.

Khuôn mặt của trẻ em trở nên hồng hào khi chơi dưới ánh nắng.

She felt a bit rosy when she was complimented in public.

Cô ấy cảm thấy hơi hồng hào khi được khen ngợi trước đám đông.

02

Hứa hẹn hoặc gợi ý may mắn hay hạnh phúc; đầy hy vọng.

Promising or suggesting good fortune or happiness hopeful.

Ví dụ

The rosy outlook for the charity event boosted everyone's spirits.

Tầm nhìn lạc quan cho sự kiện từ thiện đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The rosy economic forecast brought smiles to the faces of investors.

Dự báo kinh tế lạc quan đã mang nụ cười đến cho khuôn mặt của các nhà đầu tư.

The rosy future of the community project inspired volunteers to work harder.

Tương lai lạc quan của dự án cộng đồng đã truyền cảm hứng cho các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ hơn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rosy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosy

Không có idiom phù hợp