Bản dịch của từ Pink trong tiếng Việt
Pink
Pink (Adjective)
She always wears a pink shirt to support social causes.
Cô ấy luôn mặc áo hồng để ủng hộ các vấn đề xã hội.
The pink party advocates for social justice and equality.
Đảng màu hồng ủng hộ cho công bằng xã hội và sự bình đẳng.
Pink organizations work towards social reform and progress.
Các tổ chức màu hồng làm việc vì cải cách xã hội và tiến bộ.
Của hoặc liên quan đến người đồng tính luyến ái.
Of or associated with homosexuals.
The LGBTQ+ community often uses the color pink as a symbol.
Cộng đồng LGBTQ+ thường sử dụng màu hồng như một biểu tượng.
The pink triangle was used by the Nazis to identify homosexuals.
Huy hiệu hình tam giác màu hồng được người Đức Quốc xã sử dụng để nhận biết người đồng tính.
Pink events are organized to raise awareness of LGBTQ+ issues.
Các sự kiện màu hồng được tổ chức để nâng cao nhận thức về các vấn đề LGBTQ+.
Có màu trung gian giữa đỏ và trắng, như san hô hoặc cá hồi.
Of a colour intermediate between red and white as of coral or salmon.
She wore a pink dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy hồng trong sự kiện xã hội.
The invitations were printed on pink paper for the fundraiser.
Những lời mời được in trên giấy màu hồng cho sự gây quỹ.
The decorations at the charity gala featured pink flowers.
Các trang trí tại buổi tiệc từ thiện có hoa màu hồng.
Dạng tính từ của Pink (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pink Hồngcolor | Pinker Màu hồng | Pinkest Hồng nhất |
Kết hợp từ của Pink (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shocking pink Màu hồng sốc | She wore a shocking pink dress to the party. Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng sốc tới bữa tiệc. |
Rose pink Hồng hồng | Her dress was a beautiful rose pink color. Chiếc váy của cô ấy có màu hồng hồng đẹp. |
Delicate pink Hồng nhạt | Her delicate pink dress was perfect for the social event. Chiếc váy hồng nhạt của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội. |
Rosy pink Hồng phớt | Her rosy pink dress made her stand out in the crowd. Chiếc váy màu hồng nhạt của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông. |
Dusty pink Màu hồng nhạt bám bụi | Her dusty pink dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu hồng nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Pink (Noun)
She wore a beautiful pink dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng đẹp tại bữa tiệc.
The nursery walls were painted in a soft pink color.
Tường phòng trẻ được sơn màu hồng nhạt.
The charity event was decorated with pink ribbons and balloons.
Sự kiện từ thiện được trang trí bằng dây ruy băng và bóng màu hồng.
The Pink Lady was a famous pink ship in the social circles.
Pink Lady là một con tàu hồng nổi tiếng trong giới xã hội.
They organized a regatta featuring pink ships for the social event.
Họ tổ chức cuộc đua thuyền với các con tàu hồng cho sự kiện xã hội.
The pink sailed ship was a symbol of elegance at the social gathering.
Con tàu hồng đã trở thành biểu tượng của sự lịch lãm trong buổi tụ tập xã hội.
She painted her room in a lovely shade of pink.
Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng một màu hồng đẹp.
The baby wore a cute pink onesie to the party.
Em bé mặc một bộ đồ lót hồng dễ thương tới buổi tiệc.
The charity event was decorated with pink balloons and ribbons.
Sự kiện từ thiện được trang trí bằng bóng và ruy băng hồng.
She planted pink flowers in her garden for the social event.
Cô ấy đã trồng hoa màu hồng trong vườn của mình cho sự kiện xã hội.
The social gathering was decorated with pink petals and ribbons.
Buổi tụ tập xã hội được trang trí bằng cánh hoa màu hồng và ruy băng.
The charity event was symbolized by pink flowers as a theme.
Sự kiện từ thiện được tượng trưng bằng hoa màu hồng như một chủ đề.
She wore pink to the party, the best color for her.
Cô ấy mặc màu hồng đến bữa tiệc, màu sắc tốt nhất cho cô ấy.
The pink of the sunset was the best she had seen.
Màu hồng của hoàng hôn là tốt nhất mà cô ấy từng thấy.
The pink of the flowers in the garden was the best.
Màu hồng của những bông hoa trong vườn là tốt nhất.
Dạng danh từ của Pink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pink | Pinks |
Pink (Verb)
She pinked the edges of the invitation cards for the party.
Cô ấy cắt viền của thẻ mời cho bữa tiệc.
The volunteers pinked the banners for the charity event.
Những tình nguyện viên cắt viền của biển quảng cáo cho sự kiện từ thiện.
He pinked the fabric to give it a decorative finish.
Anh ấy cắt viền vải để tạo sự hoàn thiện trang trí.
Trang trí.
She decided to pink the walls of her daughter's room.
Cô ấy quyết định trang trí màu hồng tường phòng của con gái mình.
The event planner will pink the venue for the charity ball.
Người tổ chức sự kiện sẽ trang trí màu hồng nơi diễn ra bữa tiệc từ thiện.
The volunteers helped pink the banners for the breast cancer awareness campaign.
Các tình nguyện viên đã giúp trang trí màu hồng các biển quảng cáo cho chiến dịch nhận thức về ung thư vú.
The farmer pinks the sheep before the county fair.
Người nông dân cắt lông cừu một cách gần gũi trước hội chợ hạt.
To showcase the pinked sheep, a special pen was set up.
Để trưng bày những con cừu được cắt lông gần, một chuồng đặc biệt đã được thiết lập.
The pinked wool is used to make unique handmade products.
Lông cừu đã được cắt gần được sử dụng để làm các sản phẩm thủ công độc đáo.
Trở nên hồng hào.
Become pink.
Her cheeks turned pink when she received the compliment.
Gò má cô ấy đã chuyển sang màu hồng khi cô ấy nhận được lời khen.
The sky will pink as the sun sets during the social event.
Bầu trời sẽ chuyển sang màu hồng khi mặt trời lặn trong sự kiện xã hội.
The flowers in the garden begin to pink in the evening.
Những bông hoa trong vườn bắt đầu chuyển sang màu hồng vào buổi tối.
The old car engine pinks loudly due to poor maintenance.
Động cơ xe cũ kêu to vì bảo dưỡng kém.
The mechanic fixed the pinking engine in the workshop yesterday.
Thợ sửa xe đã sửa động cơ kêu ở cửa hàng hôm qua.
The pinking noise from the motorcycle engine disturbs the neighbors.
Âm thanh động cơ xe máy kêu ồn cho hàng xóm.
Họ từ
Từ "pink" trong tiếng Anh chỉ màu hồng, một màu nằm giữa đỏ và trắng trong quang phổ ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pink" có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "pink" có thể gợi lên các ý nghĩa khác nhau, như sự nữ tính hay sự nhạy cảm. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa để biểu thị sự lạc quan và sự ngọt ngào.
Từ "pink" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, có thể truy nguồn từ từ "pynke" trong tiếng Hà Lan. Tuy có thể xuất phát từ từ "pink" trong tiếng Latinh "pinctus", nghĩa là "vẽ", từ đó thể hiện màu sắc sáng tương tự như màu hoa nhài. Ban đầu, "pink" chỉ màu sắc của hoa, nhưng dần dần đã trở thành một thuật ngữ chung để chỉ màu hồng, thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng, nữ tính và vui tươi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pink" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện liên quan đến mô tả màu sắc trong các ngữ cảnh như thời trang hoặc thiết kế. Trong phần Reading, "pink" thường xuất hiện trong văn bản miêu tả hoặc trình bày ý tưởng nghệ thuật. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trình bày quan điểm về sắc màu. Ngoài ra, "pink" còn thường được dùng trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự nhẹ nhàng, nữ tính hoặc xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pink
Khỏe như vâm
In very good health; in very good condition, physically and emotionally.
After recovering from her illness, Sarah was back in the pink.
Sau khi hồi phục từ bệnh, Sarah đã trở lại tình trạng tốt.
Thành ngữ cùng nghĩa: in the pink of health...