Bản dịch của từ Pink trong tiếng Việt

Pink

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pink (Adjective)

pɪŋk
pˈɪŋk
01

Có hoặc thể hiện khuynh hướng cánh tả.

Having or showing leftwing tendencies.

Ví dụ

She always wears a pink shirt to support social causes.

Cô ấy luôn mặc áo hồng để ủng hộ các vấn đề xã hội.

The pink party advocates for social justice and equality.

Đảng màu hồng ủng hộ cho công bằng xã hội và sự bình đẳng.

Pink organizations work towards social reform and progress.

Các tổ chức màu hồng làm việc vì cải cách xã hội và tiến bộ.

02

Của hoặc liên quan đến người đồng tính luyến ái.

Of or associated with homosexuals.

Ví dụ

The LGBTQ+ community often uses the color pink as a symbol.

Cộng đồng LGBTQ+ thường sử dụng màu hồng như một biểu tượng.

The pink triangle was used by the Nazis to identify homosexuals.

Huy hiệu hình tam giác màu hồng được người Đức Quốc xã sử dụng để nhận biết người đồng tính.

Pink events are organized to raise awareness of LGBTQ+ issues.

Các sự kiện màu hồng được tổ chức để nâng cao nhận thức về các vấn đề LGBTQ+.

03

Có màu trung gian giữa đỏ và trắng, như san hô hoặc cá hồi.

Of a colour intermediate between red and white as of coral or salmon.

Ví dụ

She wore a pink dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy hồng trong sự kiện xã hội.

The invitations were printed on pink paper for the fundraiser.

Những lời mời được in trên giấy màu hồng cho sự gây quỹ.

The decorations at the charity gala featured pink flowers.

Các trang trí tại buổi tiệc từ thiện có hoa màu hồng.

Dạng tính từ của Pink (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pink

Hồngcolor

Pinker

Màu hồng

Pinkest

Hồng nhất

Kết hợp từ của Pink (Adjective)

CollocationVí dụ

Shocking pink

Màu hồng sốc

She wore a shocking pink dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng sốc tới bữa tiệc.

Rose pink

Hồng hồng

Her dress was a beautiful rose pink color.

Chiếc váy của cô ấy có màu hồng hồng đẹp.

Delicate pink

Hồng nhạt

Her delicate pink dress was perfect for the social event.

Chiếc váy hồng nhạt của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội.

Rosy pink

Hồng phớt

Her rosy pink dress made her stand out in the crowd.

Chiếc váy màu hồng nhạt của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

Dusty pink

Màu hồng nhạt bám bụi

Her dusty pink dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu hồng nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Pink (Noun)

pɪŋk
pˈɪŋk
01

Màu hồng, chất màu hoặc chất liệu.

Pink colour pigment or material.

Ví dụ

She wore a beautiful pink dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng đẹp tại bữa tiệc.

The nursery walls were painted in a soft pink color.

Tường phòng trẻ được sơn màu hồng nhạt.

The charity event was decorated with pink ribbons and balloons.

Sự kiện từ thiện được trang trí bằng dây ruy băng và bóng màu hồng.

02

Một chiếc thuyền buồm nhỏ hình vuông, thường có phần đuôi hẹp và nhô ra.

A small squarerigged sailing ship typically with a narrow overhanging stern.

Ví dụ

The Pink Lady was a famous pink ship in the social circles.

Pink Lady là một con tàu hồng nổi tiếng trong giới xã hội.

They organized a regatta featuring pink ships for the social event.

Họ tổ chức cuộc đua thuyền với các con tàu hồng cho sự kiện xã hội.

The pink sailed ship was a symbol of elegance at the social gathering.

Con tàu hồng đã trở thành biểu tượng của sự lịch lãm trong buổi tụ tập xã hội.

03

Một chất màu hồ màu vàng được tạo ra bằng cách kết hợp chất tạo màu thực vật với nền màu trắng.

A yellowish lake pigment made by combining vegetable colouring matter with a white base.

Ví dụ

She painted her room in a lovely shade of pink.

Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng một màu hồng đẹp.

The baby wore a cute pink onesie to the party.

Em bé mặc một bộ đồ lót hồng dễ thương tới buổi tiệc.

The charity event was decorated with pink balloons and ribbons.

Sự kiện từ thiện được trang trí bằng bóng và ruy băng hồng.

04

Một loại cây thân thảo á-âu có hoa màu hồng hoặc trắng có mùi thơm ngọt ngào và lá mảnh, thường có màu xanh xám.

A herbaceous eurasian plant with sweetsmelling pink or white flowers and slender typically greygreen leaves.

Ví dụ

She planted pink flowers in her garden for the social event.

Cô ấy đã trồng hoa màu hồng trong vườn của mình cho sự kiện xã hội.

The social gathering was decorated with pink petals and ribbons.

Buổi tụ tập xã hội được trang trí bằng cánh hoa màu hồng và ruy băng.

The charity event was symbolized by pink flowers as a theme.

Sự kiện từ thiện được tượng trưng bằng hoa màu hồng như một chủ đề.

05

Điều kiện hoặc mức độ tốt nhất.

The best condition or degree.

Ví dụ

She wore pink to the party, the best color for her.

Cô ấy mặc màu hồng đến bữa tiệc, màu sắc tốt nhất cho cô ấy.

The pink of the sunset was the best she had seen.

Màu hồng của hoàng hôn là tốt nhất mà cô ấy từng thấy.

The pink of the flowers in the garden was the best.

Màu hồng của những bông hoa trong vườn là tốt nhất.

Dạng danh từ của Pink (Noun)

SingularPlural

Pink

Pinks

Pink (Verb)

pɪŋk
pˈɪŋk
01

Cắt một cạnh hình vỏ sò hoặc ngoằn ngoèo.

Cut a scalloped or zigzag edge on.

Ví dụ

She pinked the edges of the invitation cards for the party.

Cô ấy cắt viền của thẻ mời cho bữa tiệc.

The volunteers pinked the banners for the charity event.

Những tình nguyện viên cắt viền của biển quảng cáo cho sự kiện từ thiện.

He pinked the fabric to give it a decorative finish.

Anh ấy cắt viền vải để tạo sự hoàn thiện trang trí.

02

Trang trí.

Decorate.

Ví dụ

She decided to pink the walls of her daughter's room.

Cô ấy quyết định trang trí màu hồng tường phòng của con gái mình.

The event planner will pink the venue for the charity ball.

Người tổ chức sự kiện sẽ trang trí màu hồng nơi diễn ra bữa tiệc từ thiện.

The volunteers helped pink the banners for the breast cancer awareness campaign.

Các tình nguyện viên đã giúp trang trí màu hồng các biển quảng cáo cho chiến dịch nhận thức về ung thư vú.

03

Cắt (một con cừu) chặt đến mức có thể nhìn thấy màu da.

Shear a sheep so closely that the colour of the skin is visible.

Ví dụ

The farmer pinks the sheep before the county fair.

Người nông dân cắt lông cừu một cách gần gũi trước hội chợ hạt.

To showcase the pinked sheep, a special pen was set up.

Để trưng bày những con cừu được cắt lông gần, một chuồng đặc biệt đã được thiết lập.

The pinked wool is used to make unique handmade products.

Lông cừu đã được cắt gần được sử dụng để làm các sản phẩm thủ công độc đáo.

04

Trở nên hồng hào.

Become pink.

Ví dụ

Her cheeks turned pink when she received the compliment.

Gò má cô ấy đã chuyển sang màu hồng khi cô ấy nhận được lời khen.

The sky will pink as the sun sets during the social event.

Bầu trời sẽ chuyển sang màu hồng khi mặt trời lặn trong sự kiện xã hội.

The flowers in the garden begin to pink in the evening.

Những bông hoa trong vườn bắt đầu chuyển sang màu hồng vào buổi tối.

05

(của động cơ xe) tạo ra một loạt âm thanh lạch cạch do hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong xi lanh đốt cháy quá nhanh.

Of a vehicle engine make a series of rattling sounds as a result of overrapid combustion of the fuelair mixture in the cylinders.

Ví dụ

The old car engine pinks loudly due to poor maintenance.

Động cơ xe cũ kêu to vì bảo dưỡng kém.

The mechanic fixed the pinking engine in the workshop yesterday.

Thợ sửa xe đã sửa động cơ kêu ở cửa hàng hôm qua.

The pinking noise from the motorcycle engine disturbs the neighbors.

Âm thanh động cơ xe máy kêu ồn cho hàng xóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pink cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a beautiful mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a hopeless romantic and a huge K-drama fan, left there a heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pink

tˈɪkəl sˈʌmwˌʌn pˈɪŋk

Làm ai đó vui sướng như mở cờ trong bụng

To please or entertain someone very much.

The comedian's jokes really tickled the audience pink.

Các câu chuyện hài hước của diễn viên đã khiến khán giả rất vui.

Be in the pink (of condition)

bˈi ɨn ðə pˈɪŋk ˈʌv kəndˈɪʃən

Khỏe như vâm

In very good health; in very good condition, physically and emotionally.

After recovering from her illness, Sarah was back in the pink.

Sau khi hồi phục từ bệnh, Sarah đã trở lại tình trạng tốt.

Thành ngữ cùng nghĩa: in the pink of health...

Tickled pink

tˈɪkəld pˈɪŋk

Sướng rơn/ Vui như tết

Very much pleased or entertained.

She was tickled pink when she received the surprise party invitation.

Cô ấy rất vui khi nhận được lời mời tiệc bất ngờ.