Bản dịch của từ Coral trong tiếng Việt
Coral
Coral (Noun)
Jane ordered lobster with coral for her birthday dinner.
Jane đã gọi món tôm hùm với san hô cho bữa tối sinh nhật của cô ấy.
The restaurant served scallops topped with coral as an appetizer.
Nhà hàng phục vụ món khai vị là sò điệp phủ san hô.
During the social event, guests enjoyed dishes featuring coral as a delicacy.
Trong sự kiện giao lưu, các vị khách đã thưởng thức các món ăn có san hô như một món ngon.
Một loài sống chung ít vận động ở vùng biển nhiệt đới và ấm áp, có bộ xương bằng đá vôi, sừng hoặc mềm. hầu hết san hô là thuộc địa và nhiều loài dựa vào sự hiện diện của tảo xanh trong các mô của chúng để lấy năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
A sedentary coelenterate of warm and tropical seas, with a calcareous, horny, or soft skeleton. most corals are colonial and many rely on the presence of green algae in their tissues to obtain energy from sunlight.
The coral reefs in Australia support a diverse marine ecosystem.
Rạn san hô ở Úc hỗ trợ một hệ sinh thái biển đa dạng.
The destruction of coral habitats affects various marine species.
Sự phá hủy môi trường sống của san hô ảnh hưởng đến nhiều loài biển.
Coral bleaching is a serious threat to the health of oceans.
Việc san hô mất màu là một mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe của đại dương.
The coral reefs in Australia attract many tourists every year.
Rặng san hô ở Úc thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The destruction of coral habitats endangers marine biodiversity.
Sự phá hủy môi trường sống của san hô đe dọa sự đa dạng sinh học biển.
The study of coral bleaching is crucial for environmental conservation.
Nghiên cứu về sự phai màu của san hô là rất quan trọng cho bảo tồn môi trường.
Dạng danh từ của Coral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coral | Corals |
Họ từ
Rạn san hô (coral) là các cấu trúc sinh học được hình thành từ sự tích tụ của các polyp san hô nhỏ, thuộc lớp động vật thân mềm Cnidaria. Chúng sống chủ yếu trong vùng nước ấm, nông và có độ mặn cao, thường tạo thành các hệ sinh thái đa dạng sinh học quan trọng. Thuật ngữ “coral” có cách phát âm và viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong cách phát âm của từng vùng.
Từ "coral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corallium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "korallion". Vào thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc sinh vật sống dưới nước bùng phát thành rạn san hô. Lịch sử phát triển của từ liên quan đến vai trò của san hô trong văn hóa, trang sức và y học. Hiện nay, "coral" chỉ các dạng san hô và môi trường sống của chúng, phản ánh sự kết nối giữa sinh thái và con người.
Từ "coral" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong các bài thi nghe và đọc, nơi có liên quan đến chủ đề sinh học biển và bảo tồn môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "coral" thường được sử dụng khi mô tả hệ sinh thái biển, trong lĩnh vực du lịch sinh thái, và trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Từ này cũng có thể được gặp trong nghệ thuật và thiết kế, liên quan đến màu sắc hoặc hình ảnh tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp