Bản dịch của từ Tickle trong tiếng Việt

Tickle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickle (Noun)

tˈɪkl̩
tˈɪkl̩
01

Một hành động cù lét ai đó.

An act of tickling someone.

Ví dụ

Her tickle made everyone laugh at the party.

Cái cười của cô ấy làm cho mọi người cười tại bữa tiệc.

A tickle fight broke out among the kids.

Một trận cãi nhau vì cười đã nổ ra giữa các em nhỏ.

Tickle can be a fun way to bond with friends.

Cười có thể là cách vui vẻ để tạo mối quan hệ với bạn bè.

Dạng danh từ của Tickle (Noun)

SingularPlural

Tickle

Tickles

Kết hợp từ của Tickle (Noun)

CollocationVí dụ

Feel tickle

Cảm thấy ngứa ngáy

Children feel tickle when playing with feathers.

Trẻ em cảm thấy ngứa ngáy khi chơi với lông vũ.

Give somebody/something tickle

Làm ai/cái gì cười

The clown gave the children a tickle during the party.

Người hề đã làm trẻ em cười thích thú trong bữa tiệc.

Tickle (Verb)

tˈɪkl̩
tˈɪkl̩
01

Thu hút (sở thích, sự tò mò của ai đó, v.v.)

Appeal to (someone's taste, curiosity, etc.)

Ví dụ

The comedian's jokes tickled the audience's funny bones.

Những câu chuyện hài của diễn viên khiến khán giả cười.

The viral video tickled people's interest in the upcoming event.

Video lan truyền kích thích sự quan tâm của mọi người đối với sự kiện sắp tới.

The new social media platform tickles users' curiosity about its features.

Nền tảng truyền thông xã hội mới kích thích sự tò mò của người dùng về các tính năng của nó.

02

Chạm nhẹ hoặc kích thích (một người hoặc một bộ phận cơ thể) theo cách gây khó chịu hoặc ngứa nhẹ và thường gây cười.

Lightly touch or prod (a person or a part of the body) in a way that causes mild discomfort or itching and often laughter.

Ví dụ

She loves to tickle her friends during movie nights.

Cô ấy thích kích thích bạn bè của mình trong những đêm xem phim.

Tickling is a common form of playful interaction among close friends.

Kích thích là một hình thức tương tác đùa giỡn phổ biến giữa bạn bè thân thiết.

The children couldn't stop giggling when their teacher tickled them.

Những đứa trẻ không thể ngừng cười khi giáo viên kích thích chúng.

Dạng động từ của Tickle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tickling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tickle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tickle

tˈɪkəl sˈʌmwˌʌn pˈɪŋk

Làm ai đó vui sướng như mở cờ trong bụng

To please or entertain someone very much.

The comedian's jokes really tickled the audience pink.

Các câu chuyện hài hước của diễn viên đã khiến khán giả rất vui.

Tickle someone to pieces

tˈɪkəl sˈʌmwˌʌn tˈu pˈisəz

Làm ai đó vui sướng tột độ

To please someone a great deal.

The surprise party for her birthday really blew her to pieces.

Bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy thực sự khiến cô ấy thích thú.