Bản dịch của từ Tickle trong tiếng Việt
Tickle
Tickle (Noun)
Her tickle made everyone laugh at the party.
Cái cười của cô ấy làm cho mọi người cười tại bữa tiệc.
A tickle fight broke out among the kids.
Một trận cãi nhau vì cười đã nổ ra giữa các em nhỏ.
Tickle can be a fun way to bond with friends.
Cười có thể là cách vui vẻ để tạo mối quan hệ với bạn bè.
Dạng danh từ của Tickle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tickle | Tickles |
Kết hợp từ của Tickle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel tickle Cảm thấy ngứa ngáy | Children feel tickle when playing with feathers. Trẻ em cảm thấy ngứa ngáy khi chơi với lông vũ. |
Give somebody/something tickle Làm ai/cái gì cười | The clown gave the children a tickle during the party. Người hề đã làm trẻ em cười thích thú trong bữa tiệc. |
Tickle (Verb)
She loves to tickle her friends during movie nights.
Cô ấy thích kích thích bạn bè của mình trong những đêm xem phim.
Tickling is a common form of playful interaction among close friends.
Kích thích là một hình thức tương tác đùa giỡn phổ biến giữa bạn bè thân thiết.
The children couldn't stop giggling when their teacher tickled them.
Những đứa trẻ không thể ngừng cười khi giáo viên kích thích chúng.
The comedian's jokes tickled the audience's funny bones.
Những câu chuyện hài của diễn viên khiến khán giả cười.
The viral video tickled people's interest in the upcoming event.
Video lan truyền kích thích sự quan tâm của mọi người đối với sự kiện sắp tới.
The new social media platform tickles users' curiosity about its features.
Nền tảng truyền thông xã hội mới kích thích sự tò mò của người dùng về các tính năng của nó.
Dạng động từ của Tickle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tickling |
Họ từ
“Tickle” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích cảm giác vui nhộn hoặc khó chịu trên da, thường dẫn đến cơn cười. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn học. Ở Anh, “tickle” có thể được sử dụng nhiều hơn trong việc mô tả các trò chơi tương tác thân mật, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí nhưng ít tập trung vào vai trò thân mật hơn.
Từ "tickle" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "ticos", mang ý nghĩa là "nhón, chạm nhẹ". Tiếng Latinh không có hình thức trực tiếp của từ này, nhưng lại liên quan đến hành động kích thích nhẹ nhàng. Trong lịch sử, "tickle" đã được sử dụng để mô tả cảm giác gây cười bằng cách chạm vào cơ thể. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc tạo ra cảm xúc vui vẻ thông qua sự kích thích nhẹ.
Từ "tickle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và trò chơi, liên quan đến hành động làm cho người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ. Từ "tickle" cũng có thể được dùng trong các phương diện tâm lý để diễn tả sự kích thích nhẹ nhàng hay cảm giác vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp