Bản dịch của từ Tickle trong tiếng Việt

Tickle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickle(Verb)

tˈɪkl̩
tˈɪkl̩
01

Thu hút (sở thích, sự tò mò của ai đó, v.v.)

Appeal to (someone's taste, curiosity, etc.)

Ví dụ
02

Chạm nhẹ hoặc kích thích (một người hoặc một bộ phận cơ thể) theo cách gây khó chịu hoặc ngứa nhẹ và thường gây cười.

Lightly touch or prod (a person or a part of the body) in a way that causes mild discomfort or itching and often laughter.

Ví dụ

Dạng động từ của Tickle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tickling

Tickle(Noun)

tˈɪkl̩
tˈɪkl̩
01

Một hành động cù lét ai đó.

An act of tickling someone.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tickle (Noun)

SingularPlural

Tickle

Tickles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ