Bản dịch của từ Tickle trong tiếng Việt
Tickle

Tickle(Verb)
Dạng động từ của Tickle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tickle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tickled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tickled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tickling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Tickle” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích cảm giác vui nhộn hoặc khó chịu trên da, thường dẫn đến cơn cười. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn học. Ở Anh, “tickle” có thể được sử dụng nhiều hơn trong việc mô tả các trò chơi tương tác thân mật, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí nhưng ít tập trung vào vai trò thân mật hơn.
Từ "tickle" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "ticos", mang ý nghĩa là "nhón, chạm nhẹ". Tiếng Latinh không có hình thức trực tiếp của từ này, nhưng lại liên quan đến hành động kích thích nhẹ nhàng. Trong lịch sử, "tickle" đã được sử dụng để mô tả cảm giác gây cười bằng cách chạm vào cơ thể. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc tạo ra cảm xúc vui vẻ thông qua sự kích thích nhẹ.
Từ "tickle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và trò chơi, liên quan đến hành động làm cho người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ. Từ "tickle" cũng có thể được dùng trong các phương diện tâm lý để diễn tả sự kích thích nhẹ nhàng hay cảm giác vui vẻ.
Họ từ
“Tickle” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích cảm giác vui nhộn hoặc khó chịu trên da, thường dẫn đến cơn cười. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn học. Ở Anh, “tickle” có thể được sử dụng nhiều hơn trong việc mô tả các trò chơi tương tác thân mật, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí nhưng ít tập trung vào vai trò thân mật hơn.
Từ "tickle" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "ticos", mang ý nghĩa là "nhón, chạm nhẹ". Tiếng Latinh không có hình thức trực tiếp của từ này, nhưng lại liên quan đến hành động kích thích nhẹ nhàng. Trong lịch sử, "tickle" đã được sử dụng để mô tả cảm giác gây cười bằng cách chạm vào cơ thể. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc tạo ra cảm xúc vui vẻ thông qua sự kích thích nhẹ.
Từ "tickle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và trò chơi, liên quan đến hành động làm cho người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ. Từ "tickle" cũng có thể được dùng trong các phương diện tâm lý để diễn tả sự kích thích nhẹ nhàng hay cảm giác vui vẻ.
