Bản dịch của từ Itching trong tiếng Việt

Itching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itching (Verb)

ˈɪtʃɪŋ
ˈɪtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngứa.

Present participle and gerund of itch.

Ví dụ

She kept itching her arm during the meeting.

Cô ấy liên tục gãi tay trong cuộc họp.

The mosquito bite was itching all night.

Vết đốm muỗi gãi suốt đêm.

He was itching to share his exciting news with everyone.

Anh ta háo hức muốn chia sẻ tin vui với mọi người.

Dạng động từ của Itching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Itch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Itched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Itched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Itches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Itching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Itching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Itching

ɡˈɛt ˈæn ˈɪtʃɨŋ pˈɑm

Ngứa tay

[of a hand] in need of a tip.

She had an itching palm after serving the VIP guests.

Cô ấy có bàn tay ngứa ngáy sau khi phục vụ khách VIP.

Thành ngữ cùng nghĩa: an itching palm, have an itchy palm, get an itchy palm...