Bản dịch của từ Itching trong tiếng Việt
Itching
Itching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngứa.
Present participle and gerund of itch.
She kept itching her arm during the meeting.
Cô ấy liên tục gãi tay trong cuộc họp.
The mosquito bite was itching all night.
Vết đốm muỗi gãi suốt đêm.
He was itching to share his exciting news with everyone.
Anh ta háo hức muốn chia sẻ tin vui với mọi người.
Dạng động từ của Itching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itching |
Họ từ
Từ "itching" (cảm giác ngứa) chỉ tình trạng kích thích da, thường đi kèm với mong muốn gãi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Dạng danh từ "itch" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "itching" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học và miêu tả cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm /ˈɪtʃ.ɪŋ/ có thể hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm sắc có thể nhẹ nhàng hơn nhưng nghĩa và cách sử dụng về cơ bản tương tự nhau.
Từ "itching" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "iccan", có nghĩa là "gãi" hoặc "ngứa". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "icchō", phản ánh cảm giác khó chịu bề mặt thường liên quan đến các vấn đề về da. Sự liên kết giữa cảm giác ngứa và phản ứng của cơ thể như gãi đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh trải nghiệm cảm giác không thoải mái và hành động đi kèm với nó.
Từ "itching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học hoặc mô tả triệu chứng. Trong phần Nói và Viết, "itching" thường được người thí sinh sử dụng khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc tác dụng phụ của thuốc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết y học và các tài liệu mô tả tình trạng da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp