Bản dịch của từ Prod trong tiếng Việt
Prod
Prod (Verb)
(chuyển tiếp, thân mật) khuyến khích, nhắc nhở.
(transitive, informal) to encourage, to prompt.
She prodded him to join the charity event.
Cô ấy đẩy anh ấy tham gia sự kiện từ thiện.
The community prods each other to volunteer in clean-up activities.
Cộng đồng thúc đẩy lẫn nhau tham gia các hoạt động dọn dẹp.
His friends prodded him to speak up against social injustice.
Bạn bè của anh ấy thúc đẩy anh ấy phát biểu chống lại bất công xã hội.
(động) chọc, đẩy, sờ.
(transitive) to poke, to push, to touch.
She prodded him to speak up during the meeting.
Cô ấy xoi đẩy anh ấy nói trong cuộc họp.
The teacher prods the students to participate actively in class.
Giáo viên xoi đẩy học sinh tham gia tích cực trong lớp học.
He prods his friend to join the volunteer event.
Anh ấy xoi đẩy bạn anh tham gia sự kiện tình nguyện.
(ngoại động) dùng gậy chọc.
(transitive) to prick with a goad.
The speaker tried to prod the audience into action.
Người phát biểu đã cố gắng châm chọc khán giả vào hành động.
She prodded her friend to join the social cause.
Cô châm chọc bạn của mình tham gia nguyên tác xã hội.
The activist prods the government to address social issues.
Nhà hoạt động châm chọc chính phủ giải quyết các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Prod (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prodding |
Prod (Noun)
Một cú đâm hoặc đâm bằng một dụng cụ nhọn như vậy.
A prick or stab with such a pointed instrument.
The prod of criticism can sometimes be motivating.
Sự châm chọc của chỉ trích đôi khi có thể thúc đẩy.
She felt a sharp prod on her shoulder in the crowded room.
Cô ấy cảm thấy một cú châm sắc bén trên vai trong căn phòng đông đúc.
The prod of competition pushed him to work harder.
Sự châm chọc từ cuộc cạnh tranh thúc đẩy anh ta làm việc chăm chỉ hơn.
Một cái chọc.
A poke.
She gave him a prod to get his attention.
Cô ấy đưa ra một cú đâm để thu hút sự chú ý của anh ta.
The prod from her friend motivated her to pursue her dreams.
Sự thúc đẩy từ người bạn của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.
The gentle prod reminded him of the upcoming deadline.
Cú đâm nhẹ nhàng nhắc nhở anh ta về thời hạn sắp tới.
The farmer used a prod to guide the cattle into the pen.
Nông dân đã sử dụng một cái dùi để dắt bò vào chuồng.
The shepherd carried a prod to help move the sheep along.
Người chăn cừu mang theo một cái dùi để giúp dắt cừu đi.
The prod gently nudged the horse forward towards the stable.
Cái dùi nhẹ nhàng đẩy ngựa về phía trước, hướng vào chuồng.
Dạng danh từ của Prod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prod | Prods |
Họ từ
Từ "prod" có nghĩa là thúc đẩy hoặc khuyến khích ai đó hành động, thường bằng cách sử dụng một công cụ hoặc hành động chạm nhẹ. Trong tiếng Anh, "prod" có thể được sử dụng như một động từ (thúc đẩy) hoặc danh từ (sự thúc đẩy). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "prod" tương đối giống nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh yếu tố hành động nhiều hơn.
Từ "prod" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prodere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "tiết lộ". Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa để diễn đạt hành động kích thích, gây ra hoặc khuyến khích một hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "prod" thường liên quan đến việc thúc đẩy hoặc khuyến khích một người hoặc vật thực hiện hành động cụ thể, thể hiện mối liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong ý nghĩa đẩy đưa hay kích thích.
Từ "prod" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh thương mại hoặc khuyến khích. Trong các tình huống phổ biến, "prod" thường được sử dụng để chỉ hành động thúc giục hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó, với ngữ nghĩa nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng hoặc không chính thức. Từ này cũng thấy trong các lĩnh vực như sản xuất và công nghệ khi nói đến việc thúc đẩy quy trình hoặc phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp