Bản dịch của từ Prod trong tiếng Việt

Prod

VerbNoun [U/C]

Prod (Verb)

pɹˈɑd
pɹˈɑd
01

(chuyển tiếp, thân mật) khuyến khích, nhắc nhở.

(transitive, informal) to encourage, to prompt.

Ví dụ

She prodded him to join the charity event.

Cô ấy đẩy anh ấy tham gia sự kiện từ thiện.

The community prods each other to volunteer in clean-up activities.

Cộng đồng thúc đẩy lẫn nhau tham gia các hoạt động dọn dẹp.

His friends prodded him to speak up against social injustice.

Bạn bè của anh ấy thúc đẩy anh ấy phát biểu chống lại bất công xã hội.

02

(động) chọc, đẩy, sờ.

(transitive) to poke, to push, to touch.

Ví dụ

She prodded him to speak up during the meeting.

Cô ấy xoi đẩy anh ấy nói trong cuộc họp.

The teacher prods the students to participate actively in class.

Giáo viên xoi đẩy học sinh tham gia tích cực trong lớp học.

He prods his friend to join the volunteer event.

Anh ấy xoi đẩy bạn anh tham gia sự kiện tình nguyện.

03

(ngoại động) dùng gậy chọc.

(transitive) to prick with a goad.

Ví dụ

The speaker tried to prod the audience into action.

Người phát biểu đã cố gắng châm chọc khán giả vào hành động.

She prodded her friend to join the social cause.

Cô châm chọc bạn của mình tham gia nguyên tác xã hội.

The activist prods the government to address social issues.

Nhà hoạt động châm chọc chính phủ giải quyết các vấn đề xã hội.

Prod (Noun)

pɹˈɑd
pɹˈɑd
01

Một cú đâm hoặc đâm bằng một dụng cụ nhọn như vậy.

A prick or stab with such a pointed instrument.

Ví dụ

The prod of criticism can sometimes be motivating.

Sự châm chọc của chỉ trích đôi khi có thể thúc đẩy.

She felt a sharp prod on her shoulder in the crowded room.

Cô ấy cảm thấy một cú châm sắc bén trên vai trong căn phòng đông đúc.

The prod of competition pushed him to work harder.

Sự châm chọc từ cuộc cạnh tranh thúc đẩy anh ta làm việc chăm chỉ hơn.

02

Một cái chọc.

A poke.

Ví dụ

She gave him a prod to get his attention.

Cô ấy đưa ra một cú đâm để thu hút sự chú ý của anh ta.

The prod from her friend motivated her to pursue her dreams.

Sự thúc đẩy từ người bạn của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.

The gentle prod reminded him of the upcoming deadline.

Cú đâm nhẹ nhàng nhắc nhở anh ta về thời hạn sắp tới.

03

Một thiết bị (hiện nay thường dùng điện) dùng để kích thích vật nuôi di chuyển.

A device (now often electrical) used to goad livestock into moving.

Ví dụ

The farmer used a prod to guide the cattle into the pen.

Nông dân đã sử dụng một cái dùi để dắt bò vào chuồng.

The shepherd carried a prod to help move the sheep along.

Người chăn cừu mang theo một cái dùi để giúp dắt cừu đi.

The prod gently nudged the horse forward towards the stable.

Cái dùi nhẹ nhàng đẩy ngựa về phía trước, hướng vào chuồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prod

Không có idiom phù hợp