Bản dịch của từ Prick trong tiếng Việt

Prick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prick(Noun)

pɹik
pɹˈɪk
01

Hành động dùng mũi nhọn đâm vào vật gì đó.

An act of piercing something with a sharp point.

Ví dụ
02

Một cây gậy có gai dùng để lùa bò.

A spiked stick used for driving oxen.

Ví dụ
03

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Prick (Noun)

SingularPlural

Prick

Pricks

Prick(Verb)

pɹik
pɹˈɪk
01

Tạo một lỗ nhỏ trên (thứ gì đó) bằng một đầu nhọn; đâm nhẹ.

Make a small hole in (something) with a sharp point; pierce slightly.

Ví dụ
02

(đặc biệt là ngựa hoặc chó) làm cho (tai) dựng đứng khi cảnh giác.

(especially of a horse or dog) make (the ears) stand erect when on the alert.

Ví dụ

Dạng động từ của Prick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pricking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ