Bản dịch của từ Prick trong tiếng Việt
Prick
Prick (Noun)
The farmer used a prick to guide his oxen.
Người nông dân đã sử dụng cây gai để dẫn bò của mình.
The prick helped control the direction of the oxen.
Cây gai giúp kiểm soát hướng di chuyển của bò.
She held the prick firmly to steer the oxen.
Cô ấy nắm chặt cây gai để lái bò.
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
He was embarrassed by the accidental exposure of his prick.
Anh ấy bị xấu hổ vì sự lộ lẻo vô tình của dương vật.
The comedian made a joke about a man getting his prick stuck.
Người hài kịch nói đùa về một người bị dương vật kẹt.
The song lyrics were censored due to explicit references to pricks.
Lời bài hát bị kiểm duyệt vì những tham chiếu rõ ràng đến dương vật.
The prick of a needle can be painful.
Vết châm của một cây kim có thể đau.
She felt a sharp prick on her finger.
Cô ấy cảm thấy một vết châm sắc nhọn trên ngón tay.
The cactus has small pricks all over its surface.
Cây xương rồng có những vết châm nhỏ trên bề mặt.
Dạng danh từ của Prick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prick | Pricks |
Prick (Verb)
She accidentally pricked her finger with a needle while sewing.
Cô ấy vô tình đâm ngón tay bằng cây kim khi may vá.
The cactus pricks can be painful if touched.
Những cái gai của cây xương rồng có thể gây đau nếu chạm vào.
He pricked the balloon with a pin to pop it.
Anh ấy đâm bóng bằng cái ghim để làm bong nó.
The horse pricked its ears when it heard the whistle.
Con ngựa giật mình khi nghe thấy tiếng còi.
The dog pricks its ears when sensing danger nearby.
Con chó giật mình khi cảm nhận nguy hiểm gần.
She pricks her ears up when someone mentions her name.
Cô ấy giật mình lên khi ai đó nhắc tới tên cô ấy.
Dạng động từ của Prick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricking |
Họ từ
Từ "prick" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Trong ngữ nghĩa cơ bản, nó chỉ hành động châm hoặc đâm bằng vật nhọn. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, "prick" thường dùng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ người đàn ông hoặc hành động xấu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc vật lý. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, như sự xúc phạm.
Từ "prick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là "đâm", "châm". Nguyên gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "priquer" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "prick" hiện nay không chỉ được sử dụng để chỉ hành động đâm châm thể chất mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự khó chịu hay châm biếm. Sự biến đổi này thể hiện tính linh hoạt và phong phú của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa của từ theo thời gian.
Từ "prick" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đau đớn hay các hành động liên quan tới việc châm, đâm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thể hiện cảm xúc hay tình trạng cá nhân, nhưng cần thận trọng do khả năng gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Ngoài ra, từ "prick" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chỉ trích hay đánh giá tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp