Bản dịch của từ Prick trong tiếng Việt

Prick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prick (Noun)

pɹik
pɹˈɪk
01

Một cây gậy có gai dùng để lùa bò.

A spiked stick used for driving oxen.

Ví dụ

The farmer used a prick to guide his oxen.

Người nông dân đã sử dụng cây gai để dẫn bò của mình.

The prick helped control the direction of the oxen.

Cây gai giúp kiểm soát hướng di chuyển của bò.

She held the prick firmly to steer the oxen.

Cô ấy nắm chặt cây gai để lái bò.

02

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

He was embarrassed by the accidental exposure of his prick.

Anh ấy bị xấu hổ vì sự lộ lẻo vô tình của dương vật.

The comedian made a joke about a man getting his prick stuck.

Người hài kịch nói đùa về một người bị dương vật kẹt.

The song lyrics were censored due to explicit references to pricks.

Lời bài hát bị kiểm duyệt vì những tham chiếu rõ ràng đến dương vật.

03

Hành động dùng mũi nhọn đâm vào vật gì đó.

An act of piercing something with a sharp point.

Ví dụ

The prick of a needle can be painful.

Vết châm của một cây kim có thể đau.

She felt a sharp prick on her finger.

Cô ấy cảm thấy một vết châm sắc nhọn trên ngón tay.

The cactus has small pricks all over its surface.

Cây xương rồng có những vết châm nhỏ trên bề mặt.

Dạng danh từ của Prick (Noun)

SingularPlural

Prick

Pricks

Prick (Verb)

pɹik
pɹˈɪk
01

Tạo một lỗ nhỏ trên (thứ gì đó) bằng một đầu nhọn; đâm nhẹ.

Make a small hole in (something) with a sharp point; pierce slightly.

Ví dụ

She accidentally pricked her finger with a needle while sewing.

Cô ấy vô tình đâm ngón tay bằng cây kim khi may vá.

The cactus pricks can be painful if touched.

Những cái gai của cây xương rồng có thể gây đau nếu chạm vào.

He pricked the balloon with a pin to pop it.

Anh ấy đâm bóng bằng cái ghim để làm bong nó.

02

(đặc biệt là ngựa hoặc chó) làm cho (tai) dựng đứng khi cảnh giác.

(especially of a horse or dog) make (the ears) stand erect when on the alert.

Ví dụ

The horse pricked its ears when it heard the whistle.

Con ngựa giật mình khi nghe thấy tiếng còi.

The dog pricks its ears when sensing danger nearby.

Con chó giật mình khi cảm nhận nguy hiểm gần.

She pricks her ears up when someone mentions her name.

Cô ấy giật mình lên khi ai đó nhắc tới tên cô ấy.

Dạng động từ của Prick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pricking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prick

Prick up its ears

pɹˈɪk ˈʌp ˈɪts ˈɪɹz

Vểnh tai nghe ngóng

[for an animal or a person] to become attentive.

When the teacher mentioned a pop quiz, the students pricked up their ears.

Khi giáo viên đề cập đến một bài kiểm tra bất ngờ, học sinh đã chú ý nghe.

Thành ngữ cùng nghĩa: prick up ones ears...