Bản dịch của từ Prick trong tiếng Việt
Prick

Prick(Noun)
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
Dạng danh từ của Prick (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Prick | Pricks |
Prick(Verb)
Dạng động từ của Prick (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prick |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pricked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pricked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pricks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prick" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Trong ngữ nghĩa cơ bản, nó chỉ hành động châm hoặc đâm bằng vật nhọn. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, "prick" thường dùng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ người đàn ông hoặc hành động xấu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc vật lý. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, như sự xúc phạm.
Từ "prick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là "đâm", "châm". Nguyên gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "priquer" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "prick" hiện nay không chỉ được sử dụng để chỉ hành động đâm châm thể chất mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự khó chịu hay châm biếm. Sự biến đổi này thể hiện tính linh hoạt và phong phú của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa của từ theo thời gian.
Từ "prick" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đau đớn hay các hành động liên quan tới việc châm, đâm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thể hiện cảm xúc hay tình trạng cá nhân, nhưng cần thận trọng do khả năng gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Ngoài ra, từ "prick" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chỉ trích hay đánh giá tiêu cực.
Họ từ
Từ "prick" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Trong ngữ nghĩa cơ bản, nó chỉ hành động châm hoặc đâm bằng vật nhọn. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, "prick" thường dùng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ người đàn ông hoặc hành động xấu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc vật lý. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, như sự xúc phạm.
Từ "prick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là "đâm", "châm". Nguyên gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "priquer" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "prick" hiện nay không chỉ được sử dụng để chỉ hành động đâm châm thể chất mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự khó chịu hay châm biếm. Sự biến đổi này thể hiện tính linh hoạt và phong phú của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa của từ theo thời gian.
Từ "prick" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đau đớn hay các hành động liên quan tới việc châm, đâm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thể hiện cảm xúc hay tình trạng cá nhân, nhưng cần thận trọng do khả năng gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Ngoài ra, từ "prick" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chỉ trích hay đánh giá tiêu cực.
