Bản dịch của từ Oxen trong tiếng Việt

Oxen

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxen (Noun)

ˈɑksn̩
ˈɑksn̩
01

Số nhiều của ox.

Plural of ox.

Ví dụ

The oxen grazed in the field together.

Các bò đực chăn cỏ trên cánh đồng cùng nhau.

The farmer owned a herd of oxen.

Người nông dân sở hữu một đàn bò đực.

The oxen were used for plowing the fields.

Các bò đực được sử dụng để cày cấy cánh đồng.

Dạng danh từ của Oxen (Noun)

SingularPlural

Ox

Oxen

Oxen (Adjective)

ˈɑksn̩
ˈɑksn̩
01

Của, liên quan đến, hoặc giống như một con bò; giống như con bò.

Of, relating to, or resembling an ox; oxlike.

Ví dụ

The oxen plowed the fields together.

Những con trâu cày cùng nhau trên cánh đồng.

The oxen parade showcased the strength of the animals.

Cuộc diễu hành của những con trâu đã thể hiện sức mạnh của chúng.

The oxen race was a popular event in the village.

Cuộc đua trâu là sự kiện phổ biến trong làng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxen

Không có idiom phù hợp