Bản dịch của từ Oxen trong tiếng Việt
Oxen
Oxen (Noun)
Số nhiều của ox.
Plural of ox.
The oxen grazed in the field together.
Các bò đực chăn cỏ trên cánh đồng cùng nhau.
The farmer owned a herd of oxen.
Người nông dân sở hữu một đàn bò đực.
The oxen were used for plowing the fields.
Các bò đực được sử dụng để cày cấy cánh đồng.
Dạng danh từ của Oxen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ox | Oxen |
Oxen (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc giống như một con bò; giống như con bò.
Of, relating to, or resembling an ox; oxlike.
The oxen plowed the fields together.
Những con trâu cày cùng nhau trên cánh đồng.
The oxen parade showcased the strength of the animals.
Cuộc diễu hành của những con trâu đã thể hiện sức mạnh của chúng.
The oxen race was a popular event in the village.
Cuộc đua trâu là sự kiện phổ biến trong làng.
Họ từ
"Oxen" là dạng số nhiều của từ "ox", chỉ những con bò đực đã được thuần hóa, thường được sử dụng làm sức kéo trong nông nghiệp. Từ này phổ biến trong tiếng Anh không chỉ để chỉ loài động vật mà còn ngụ ý đến sức mạnh lao động. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "oxen" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng, người Anh có thể sử dụng từ này thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh truyền thống hoặc nông nghiệp.
Từ "oxen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "oxe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ōxō", và từ tiếng Proto-Indo-European là *ūḱs. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những con bò đực đã được thuần hóa, thường dùng để kéo cày hoặc vận chuyển. Sự phát triển của ngôn ngữ đã khiến "oxen" trở thành hình thức số nhiều của "ox", phản ánh mối quan hệ giữa con người và động vật trong nông nghiệp và phương tiện di chuyển.
Từ "oxen" (số nhiều của "ox") xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc lịch sử, liên quan đến việc cày bừa và vận chuyển hàng hóa. Việc sử dụng từ này trong các bài thi IELTS có thể gặp trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong các đoạn hội thoại nói về kinh tế nông nghiệp. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ "oxen" ít được nhắc tới do sự suy giảm của chăn nuôi động vật lớn trong nhiều nền văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp