Bản dịch của từ Oxlike trong tiếng Việt

Oxlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxlike(Adjective)

ˈɒkslaɪk
ˈɑkˌsɫaɪk
01

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm điển hình của một con bò như sức mạnh hoặc kích thước.

Having qualities or characteristics typical of an ox such as strength or size

Ví dụ
02

Liên quan đến họ bò Bovidae, đặc biệt là về các đặc điểm hình thể.

Of or relating to the ox family Bovidae especially in physical characteristics

Ví dụ
03

Giống như một con bò về ngoại hình hoặc hành vi.

Resembling an ox in appearance or behavior

Ví dụ