Bản dịch của từ Oxlike trong tiếng Việt
Oxlike
Adjective

Oxlike(Adjective)
ˈɒkslaɪk
ˈɑkˌsɫaɪk
Ví dụ
02
Liên quan đến họ bò Bovidae, đặc biệt là về các đặc điểm hình thể.
Of or relating to the ox family Bovidae especially in physical characteristics
Ví dụ
03
Giống như một con bò về ngoại hình hoặc hành vi.
Resembling an ox in appearance or behavior
Ví dụ
