Bản dịch của từ Hole trong tiếng Việt
Hole
Hole (Noun)
Một nơi khó chịu.
An unpleasant place.
The abandoned building was a hole for criminal activity.
Toà nhà bị bỏ hoang là một cái hố cho hoạt động tội phạm.
The slum area became a hole of poverty and despair.
Khu ổ chuột trở thành một cái hố của nghèo đói và tuyệt vọng.
The dark alley was a hole where danger lurked.
Con hẻm tối tăm là một cái hố nơi nguy hiểm rình rập.
The community felt a hole in their hearts after the leader's passing.
Cộng đồng cảm thấy một cái lỗ trong trái tim sau khi người lãnh đạo qua đời.
Her absence left a hole in the team's dynamics.
Sự vắng mặt của cô ấy để lại một cái lỗ trong động lực của đội.
The charity event aimed to fill the financial hole in the organization.
Sự kiện từ thiện nhằm điền vào cái lỗ tài chính trong tổ chức.
The construction worker fell into a deep hole on the road.
Công nhân xây dựng rơi vào một cái hố sâu trên đường.
The team dug a hole in the ground to plant trees.
Đội đã đào một cái hố trong đất để trồng cây.
The community filled the hole in the park for safety.
Cộng đồng đã lấp cái hố trong công viên vì an toàn.
Dạng danh từ của Hole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hole | Holes |
Kết hợp từ của Hole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rabbit hole Lỗ thỏ | Falling down a rabbit hole of social media distractions. Rơi vào một cái hang thỏ của sự chú ý từ mạng xã hội. |
Massive hole Hố lớn | The massive hole in the social safety net needs urgent attention. Cái lỗ lớn trong mạng lưới an sinh xã hội cần được chú ý ngay lập tức. |
Mouse hole Lỗ chuột | The mouse hole in the wall allowed the mice to enter. Lỗ chuột trên tường cho phép chuột vào. |
Large hole Hố lớn | The large hole in the road caused traffic congestion. Cái hố lớn trên đường gây kẹt xe. |
Huge hole Hố lớn | The community came together to fix the huge hole in the road. Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa cái hố lớn trên đường. |
Hole (Verb)
Tạo một hoặc nhiều lỗ vào.
Make a hole or holes in.
They decided to hole the wall for a new window.
Họ quyết định khoan lỗ vào tường để lắp cửa sổ mới.
The workers holed the ground to plant trees in the park.
Các công nhân khoan lỗ đất để trồng cây trong công viên.
She holed the paper with a puncher to organize her notes.
Cô ấy khoan lỗ giấy bằng cái đục để sắp xếp ghi chú của mình.
He holes the golf ball in one shot.
Anh ta đánh bóng golf vào lỗ chỉ trong một cú.
She holes the billiard ball with precision.
Cô ấy đánh bóng bi-a với độ chính xác.
They hole the basketball in the hoop effortlessly.
Họ đánh bóng bóng rổ một cách dễ dàng.
Họ từ
Từ "hole" trong tiếng Anh chỉ một khoảng trống hoặc lỗ hổng trong một vật thể, có thể xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau như vật lý, địa lý hay biểu tượng. Trong tiếng Anh Anh, "hole" được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa bóng trong tiếng Anh Anh để diễn tả sự thiếu hụt hay khuyết điểm. Về mặt phát âm, hai phiên bản này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "hole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hol", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *hulwa, có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vùng trũng". Điều này liên kết với gốc từ Latin "cavus", có nghĩa tương tự là "hốc" hay "rỗng". Qua thời gian, từ "hole" đã phát triển ý nghĩa để chỉ bất kỳ khoảng trống nào trong một vật thể, phản ánh đặc điểm cơ bản của việc tạo ra không gian trong một bề mặt. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tư duy về khối lượng và không gian.
Từ "hole" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả hình dáng hoặc cấu trúc. Trong phần Nói, học viên có thể đề cập đến lỗ khi mô tả cảnh vật hoặc hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, từ này mẫu thuẫn với các chủ đề như khoa học, địa lý và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "hole" thường được sử dụng trong thể thao (như golf) và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hole
Lạc lõng giữa đám đông
Someone who is uncomfortable or who does not belong in a particular situation.
He felt like a square peg in a round hole at the party.
Anh ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.