Bản dịch của từ Succeeding trong tiếng Việt
Succeeding
Succeeding (Adjective)
The succeeding generation embraced new technology with enthusiasm.
Thế hệ kế tiếp đã nắm bắt công nghệ mới với sự hăng hái.
The succeeding leaders continued the legacy of their predecessors.
Các nhà lãnh đạo kế tiếp tiếp tục di sản của người tiền nhiệm.
Succeeding events highlighted the importance of community support.
Các sự kiện kế tiếp nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Họ từ
Từ "succeeding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "succeed", có nghĩa là đạt được điều gì đó mong muốn hoặc vượt qua một thử thách. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ thành công trong cả ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "succeeding" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và ứng dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và tốc độ phát âm có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "succeeding" bắt nguồn từ động từ Latinh "succedere", có nghĩa là "tiếp theo, kế vị". "Suc-" trong "succedere" có nghĩa là "dưới" và "-cedere" có nghĩa là "đi, rời đi". Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một nỗ lực nào đó. Hiện nay, "succeeding" không chỉ biểu thị việc nối tiếp mà còn thể hiện sự hoàn thành thành công trong công việc và đạt được thành tựu trong bối cảnh cá nhân và xã hội.
Từ "succeeding" thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking của IELTS, nhất là khi thảo luận về mục tiêu, thành công và chiến lược đạt được kết quả. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự tiến bộ hoặc hoàn thành dự án. Trong văn cảnh khác, "succeeding" cũng thường được dùng để chỉ các thế hệ kế tiếp, củng cố tính liên tục trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp