Bản dịch của từ Succeeding trong tiếng Việt

Succeeding

Adjective

Succeeding (Adjective)

səksˈidɪŋ
səksˈidɪŋ
01

Tiếp theo, theo thứ tự tiếp theo.

Following, next in order.

Ví dụ

The succeeding generation embraced new technology with enthusiasm.

Thế hệ kế tiếp đã nắm bắt công nghệ mới với sự hăng hái.

The succeeding leaders continued the legacy of their predecessors.

Các nhà lãnh đạo kế tiếp tiếp tục di sản của người tiền nhiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succeeding

Không có idiom phù hợp