Bản dịch của từ Succeeding trong tiếng Việt
Succeeding
Adjective
Succeeding (Adjective)
səksˈidɪŋ
səksˈidɪŋ
Ví dụ
The succeeding generation embraced new technology with enthusiasm.
Thế hệ kế tiếp đã nắm bắt công nghệ mới với sự hăng hái.
The succeeding leaders continued the legacy of their predecessors.
Các nhà lãnh đạo kế tiếp tiếp tục di sản của người tiền nhiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succeeding
Không có idiom phù hợp