Bản dịch của từ Peg trong tiếng Việt
Peg
Peg (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peg.
Simple past and past participle of peg.
She pegged the clothes on the line to dry.
Cô ấy đã đóng chặt quần áo trên dây để phơi khô.
He pegged the photos on the noticeboard.
Anh ấy đã đóng chặt những bức ảnh trên bảng thông báo.
They pegged the tent securely to the ground.
Họ đã đóng chặt lều vào đất một cách an toàn.
Dạng động từ của Peg (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pegged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pegged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pegs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pegging |
Họ từ
Từ "peg" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ một vật thể nhỏ, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để treo hoặc giữ đồ vật chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, "peg" có thể chỉ các loại chốt hoặc cọc nhỏ dùng trong thể thao hoặc khung dựng. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại đinh hoặc kẹp dùng trong văn phòng, thể hiện sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "peg" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picga", có nghĩa là một cây gỗ nhỏ hoặc đinh ghim, khởi nguồn từ tiếng Latinh "pīca", nghĩa là "con quạ", chỉ hình dạng giống như cái đinh. Ban đầu, "peg" được sử dụng để chỉ các vật dụng gắn kết hoặc cố định, từ đó mở rộng ra trong nhiều ngữ cảnh như âm nhạc, trò chơi và cơ khí. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính năng động và sự đa dạng trong việc sử dụng các vật thể để tạo sự ổn định hoặc kết nối.
Từ "peg" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thương mại, như trong việc chỉ định mức giá hoặc giá trị của một tài sản. Ngoài ra, "peg" cũng được sử dụng trong thể thao để chỉ một điểm cố định, như khi gắn cờ vào đất. Các tình huống này cho thấy sự đa dạng của từ vựng và cách mà từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peg
Lạc lõng giữa đám đông
Someone who is uncomfortable or who does not belong in a particular situation.
He felt like a square peg in a round hole at the party.
Anh ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân ắt có cao nhân trị/ Mèo khen mèo dài đuôi
The teacher had to down a peg the student for being disrespectful.
Giáo viên đã phải khiển trách học sinh vì hành xử không tôn trọng.
Thành ngữ cùng nghĩa: take someone down a notch or two, knock someone down a notch or two...