Bản dịch của từ Tiny trong tiếng Việt

Tiny

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiny (Adjective)

tˈɑɪni
tˈɑɪni
01

Rất nhỏ.

Very small.

Ví dụ

The tiny kitten curled up in the corner.

Con mèo con nhỏ bé cuộn tròn ở góc.

She lived in a tiny house in the village.

Cô ấy sống trong căn nhà nhỏ ở làng.

The tiny details of the painting amazed the viewers.

Những chi tiết nhỏ bé của bức tranh khiến người xem kinh ngạc.

Dạng tính từ của Tiny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tiny

Nhỏ

Tinier

Nhỏ hơn

Tiniest

Nhỏ nhất

Kết hợp từ của Tiny (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely tiny

Cực kỳ nhỏ

Her social media following is extremely tiny, only 100 followers.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy cực kỳ nhỏ, chỉ có 100 người theo dõi.

Fairly tiny

Khá nhỏ

Her fairly tiny apartment is cozy and well-decorated.

Căn hộ khá nhỏ của cô ấy ấm cúng và được trang trí đẹp.

Relatively tiny

Tương đối nhỏ

Her social media following is relatively tiny compared to other influencers.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy khá nhỏ so với các người ảnh hưởng khác.

Comparatively tiny

Tương đối nhỏ

The social media platform had a comparatively tiny user base.

Nền tảng truyền thông xã hội có một cơ sở người dùng so sánh nhỏ.