Bản dịch của từ Tiny trong tiếng Việt
Tiny

Tiny (Adjective)
Rất nhỏ.
Very small.
The tiny kitten curled up in the corner.
Con mèo con nhỏ bé cuộn tròn ở góc.
She lived in a tiny house in the village.
Cô ấy sống trong căn nhà nhỏ ở làng.
The tiny details of the painting amazed the viewers.
Những chi tiết nhỏ bé của bức tranh khiến người xem kinh ngạc.
Dạng tính từ của Tiny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tiny Nhỏ | Tinier Nhỏ hơn | Tiniest Nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Tiny (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely tiny Cực kỳ nhỏ | Her social media following is extremely tiny, only 100 followers. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy cực kỳ nhỏ, chỉ có 100 người theo dõi. |
Fairly tiny Khá nhỏ | Her fairly tiny apartment is cozy and well-decorated. Căn hộ khá nhỏ của cô ấy ấm cúng và được trang trí đẹp. |
Relatively tiny Tương đối nhỏ | Her social media following is relatively tiny compared to other influencers. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy khá nhỏ so với các người ảnh hưởng khác. |
Comparatively tiny Tương đối nhỏ | The social media platform had a comparatively tiny user base. Nền tảng truyền thông xã hội có một cơ sở người dùng so sánh nhỏ. |