Bản dịch của từ Goad trong tiếng Việt

Goad

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goad (Noun)

gˈoʊd
gˈoʊd
01

Một chiếc gậy có gai dùng để lùa gia súc.

A spiked stick used for driving cattle.

Ví dụ

The farmer used a goad to guide the cattle.

Nông dân sử dụng một cây gai để dắt bò.

The goad helped keep the livestock in line during herding.

Cây gai giúp giữ bò súc trong trật tự khi chăn dắt.

The shepherd's goad was essential for managing the herd.

Cây gai của người chăn cừu quan trọng để quản lý đàn.

Dạng danh từ của Goad (Noun)

SingularPlural

Goad

Goads

Goad (Verb)

gˈoʊd
gˈoʊd
01

Khiêu khích hoặc làm phiền (ai đó) để kích thích một hành động hoặc phản ứng.

Provoke or annoy (someone) so as to stimulate an action or reaction.

Ví dụ

The activist tried to goad the crowd into protesting peacefully.

Nhà hoạt động cố gắng khiêu khích đám đông để biểu tình một cách bình thản.

The politician used fiery speeches to goad voters to participate.

Chính trị gia sử dụng bài phát biểu mãnh liệt để khiêu khích người biểu quyết.

The social media post was designed to goad critics into responding.

Bài đăng trên mạng xã hội được thiết kế để khiêu khích những người phê phán phản hồi.

02

Lái (một con vật) bằng một cây gậy có gai.

Drive (an animal) with a spiked stick.

Ví dụ

The farmer would goad the cattle towards the barn.

Người nông dân sẽ đẩy bò đến hầm.

The shepherd used a goad to guide the sheep.

Người chăn cừu đã sử dụng một que gai để dẫn dắt cừu.

The goad helped move the stubborn horse forward.

Que gai giúp di chuyển con ngựa ngoan cố về phía trước.

Dạng động từ của Goad (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Goad

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Goaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Goaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Goads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Goading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goad

Không có idiom phù hợp