Bản dịch của từ Goad trong tiếng Việt
Goad
Noun [U/C]Verb
Goad (Noun)
gˈoʊd
gˈoʊd
Goad (Verb)
gˈoʊd
gˈoʊd
Ví dụ
The activist tried to goad the crowd into protesting peacefully.
Nhà hoạt động cố gắng khiêu khích đám đông để biểu tình một cách bình thản.
The politician used fiery speeches to goad voters to participate.
Chính trị gia sử dụng bài phát biểu mãnh liệt để khiêu khích người biểu quyết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goad
Không có idiom phù hợp