Bản dịch của từ Goad trong tiếng Việt
Goad
Goad (Noun)
The farmer used a goad to guide the cattle.
Nông dân sử dụng một cây gai để dắt bò.
The goad helped keep the livestock in line during herding.
Cây gai giúp giữ bò súc trong trật tự khi chăn dắt.
The shepherd's goad was essential for managing the herd.
Cây gai của người chăn cừu quan trọng để quản lý đàn.
Dạng danh từ của Goad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goad | Goads |
Goad (Verb)
The activist tried to goad the crowd into protesting peacefully.
Nhà hoạt động cố gắng khiêu khích đám đông để biểu tình một cách bình thản.
The politician used fiery speeches to goad voters to participate.
Chính trị gia sử dụng bài phát biểu mãnh liệt để khiêu khích người biểu quyết.
The social media post was designed to goad critics into responding.
Bài đăng trên mạng xã hội được thiết kế để khiêu khích những người phê phán phản hồi.
The farmer would goad the cattle towards the barn.
Người nông dân sẽ đẩy bò đến hầm.
The shepherd used a goad to guide the sheep.
Người chăn cừu đã sử dụng một que gai để dẫn dắt cừu.
The goad helped move the stubborn horse forward.
Que gai giúp di chuyển con ngựa ngoan cố về phía trước.
Dạng động từ của Goad (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goad |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goading |
Họ từ
Từ "goad" có nghĩa là tác động đến ai đó để thúc đẩy hành động, thường thông qua sự khiêu khích hoặc áp lực. Trong tiếng Anh, "goad" có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ vật dụng dùng để châm chích động vật, hoặc như một động từ, nghĩa là khuyến khích hoặc kích thích. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "goad" có thể được xem là mang tính chất tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự ép buộc hơn là khuyến khích.
Từ "goad" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gād", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức, thể hiện sự liên quan đến hành động thúc giục hoặc kích thích. Trong tiếng Latin, từ "goad" có thể liên kết với "gāda", nghĩa là "dụ dỗ". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa bóng, chỉ hành động khuyến khích hoặc thúc đẩy một cách mạnh mẽ. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất chủ động của việc "goad" trong việc ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
Từ "goad" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề kích thích hoặc thúc đẩy hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "goad" thường được sử dụng để diễn tả hành động khuyến khích hoặc khiêu khích ai đó làm điều gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó xuất hiện nhiều trong văn chương và thảo luận về tâm lý học hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp