Bản dịch của từ Goad trong tiếng Việt

Goad

Noun [U/C]Verb

Goad (Noun)

gˈoʊd
gˈoʊd
01

Một chiếc gậy có gai dùng để lùa gia súc.

A spiked stick used for driving cattle.

Ví dụ

The farmer used a goad to guide the cattle.

Nông dân sử dụng một cây gai để dắt bò.

The goad helped keep the livestock in line during herding.

Cây gai giúp giữ bò súc trong trật tự khi chăn dắt.

Goad (Verb)

gˈoʊd
gˈoʊd
01

Khiêu khích hoặc làm phiền (ai đó) để kích thích một hành động hoặc phản ứng.

Provoke or annoy (someone) so as to stimulate an action or reaction.

Ví dụ

The activist tried to goad the crowd into protesting peacefully.

Nhà hoạt động cố gắng khiêu khích đám đông để biểu tình một cách bình thản.

The politician used fiery speeches to goad voters to participate.

Chính trị gia sử dụng bài phát biểu mãnh liệt để khiêu khích người biểu quyết.

02

Lái (một con vật) bằng một cây gậy có gai.

Drive (an animal) with a spiked stick.

Ví dụ

The farmer would goad the cattle towards the barn.

Người nông dân sẽ đẩy bò đến hầm.

The shepherd used a goad to guide the sheep.

Người chăn cừu đã sử dụng một que gai để dẫn dắt cừu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goad

Không có idiom phù hợp