Bản dịch của từ Annoy trong tiếng Việt
Annoy
Verb

Annoy(Verb)
ˈænɔɪ
ˈænɔɪ
01
Gây khó chịu hoặc cảm giác không hài lòng cho ai đó.
To cause irritation or a feeling of displeasure to someone
Ví dụ
Ví dụ
Annoy

Gây khó chịu hoặc cảm giác không hài lòng cho ai đó.
To cause irritation or a feeling of displeasure to someone