Bản dịch của từ Annoy trong tiếng Việt
Annoy
Annoy (Verb)
Làm hại hoặc tấn công liên tục.
Harm or attack repeatedly.
The constant noise from the construction site annoys the residents.
Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền cư dân.
His rude behavior annoys everyone at the social gathering.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm phiền mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The persistent telemarketing calls annoy customers and disrupt their day.
Cuộc gọi quảng cáo liên tục làm phiền khách hàng và làm gián đoạn ngày của họ.
His constant interruptions annoy his friends during social gatherings.
Sự gián đoạn liên tục của anh ấy làm phiền bạn bè của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The loud music from the party annoyed the neighbors late at night.
Âm nhạc to từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm vào khuya.
Please don't annoy others with your noisy phone conversations in public.
Xin đừng làm phiền người khác với cuộc trò chuyện qua điện thoại ồn ào của bạn ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Annoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annoying |
Kết hợp từ của Annoy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be starting to annoy Bắt đầu làm phiền | Her constant interruptions are starting to annoy her friends. Sự gián đoạn liên tục đang bắt đầu làm phiền bạn bè của cô ấy. |
Be beginning to annoy Bắt đầu làm phiền | His constant interruptions are beginning to annoy me. Sự gián đoạn liên tục của anh ấy đang bắt đầu làm phiền tôi. |
Họ từ
Từ "annoy" trong tiếng Anh có nghĩa là làm phiền, gây khó chịu hoặc chọc tức người khác. Từ này thuộc dạng động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "annoy" giữ nguyên hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu, ảnh hưởng bởi giọng địa phương. Từ này có thể đi kèm với các giới từ như "by" và "with" để chỉ nguyên nhân gây khó chịu.
Từ "annoy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "inodiare", có nghĩa là "làm cho khó chịu". Nó đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "anoier" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này gắn liền với cảm giác khó chịu và bực bội mà nó truyền tải trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, phản ánh trải nghiệm tiêu cực mà con người thường gặp phải.
Từ "annoy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống kiểm tra, từ này thường liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc mô tả trải nghiệm tiêu cực. Ngoài ra, "annoy" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự khó chịu do hành vi hoặc yếu tố nào đó gây ra. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự không hài lòng trong nhiều bối cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp