Bản dịch của từ Bother trong tiếng Việt

Bother

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bother (Interjection)

bˈɑðɚ
bˈɑðəɹ
01

Dùng để thể hiện sự khó chịu nhẹ hoặc thiếu kiên nhẫn.

Used to express mild irritation or impatience.

Ví dụ

Bother! I forgot to call Sarah for her birthday.

Phiền thật! Tôi quên gọi cho Sarah vào ngày sinh nhật của cô ấy.

Bother, the bus is late again!

Phiền quá, xe buýt lại trễ rồi!

Bother! I spilled coffee on my white shirt.

Phiền thế! Tôi làm đổ cà phê lên áo sơ mi trắng của tôi.

Bother (Noun)

bˈɑðɚ
bˈɑðəɹ
01

Nỗ lực, rắc rối hoặc khó khăn.

Effort, trouble, or difficulty.

Ví dụ

Dealing with the bother of paperwork is time-consuming.

Xử lý sự phiền toái của giấy tờ mất thời gian.

She avoids the bother of crowded places due to anxiety.

Cô ấy tránh sự phiền toái của nơi đông người vì lo lắng.

The bother of organizing events falls on the committee members.

Sự phiền toái của việc tổ chức sự kiện đè nặng lên các thành viên của ủy ban.

Dạng danh từ của Bother (Noun)

SingularPlural

Bother

Bothers

Kết hợp từ của Bother (Noun)

CollocationVí dụ

A little bother

Một chút phiền toái

A little bother can be expected when organizing a community event.

Một chút phiền toái có thể được mong đợi khi tổ chức một sự kiện cộng đồng.

A bit of bother

Chút rắc rối

She had a bit of bother finding her way to the social event.

Cô ấy gặp phải chút rắc rối khi tìm đường đến sự kiện xã hội.

No bother

Không làm phiền

He is always willing to help others without any bother.

Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không gây phiền phức.

A spot of bother

Một chút rắc rối

She found herself in a spot of bother at the social event.

Cô ấy đã thấy mình trong tình huống khó khăn tại sự kiện xã hội.

A lot of bother

Nhiều rắc rối

She faced a lot of bother when dealing with online trolls.

Cô ấy đã phải đối mặt với rất nhiều rắc rối khi đối phó với những kẻ troll trực tuyến.

Bother (Verb)

bˈɑðɚ
bˈɑðəɹ
01

(về một tình huống hoặc sự kiện) lo lắng, bối rối, khó chịu (ai đó)

(of a circumstance or event) worry, disturb, or upset (someone)

Ví dụ

The noise bothered the students during the lecture.

Tiếng ồn làm phiền sinh viên trong giờ học.

She was bothered by the negative comments on social media.

Cô ấy bị phiền vì những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Don't bother him, he's busy preparing for the event.

Đừng làm phiền anh ấy, anh ấy đang bận chuẩn bị cho sự kiện.

02

Hãy chịu khó làm việc gì đó.

Take the trouble to do something.

Ví dụ

She didn't bother to reply to his message.

Cô ấy không bận tâm trả lời tin nhắn của anh ta.

I bother to organize a charity event every year.

Tôi bận tâm tổ chức một sự kiện từ thiện mỗi năm.

Don't bother helping him, he prefers to do it alone.

Đừng bận tâm giúp anh ta, anh ta thích tự làm.

Dạng động từ của Bother (Verb)

Loại động từ