Bản dịch của từ Impatience trong tiếng Việt
Impatience
Impatience (Noun)
Xu hướng thiếu kiên nhẫn; khó chịu hoặc bồn chồn.
The tendency to be impatient; irritability or restlessness.
Her impatience showed when waiting for the delayed bus.
Sự nóng nảy của cô ấy được thể hiện khi đợi xe buýt bị trễ.
Impatience can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự nóng nảy có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Kết hợp từ của Impatience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A gesture of impatience Một cử chỉ của sự sốt ruột | She rolled her eyes in a gesture of impatience. Cô ấy lăn mắt một cử chỉ của sự nôn nóng. |
Signs of impatience Dấn thân | She tapped her foot, a clear sign of impatience. Cô ấy vỗ chân, một dấu hiệu của sự nôn nóng. |
Trace of impatience Dấu hiển nhiên của sự nôn nóng | He showed a trace of impatience while waiting for his friend. Anh ấy đã thể hiện một chút sự nôn nóng trong khi đợi bạn. |
Touch of impatience Vẻ mặt khó chịu | She showed a touch of impatience while waiting for her friend. Cô ấy đã thể hiện một chút sự nôn nóng trong lúc đợi bạn. |
A look of impatience Vẻ nôn nóng | She gave him a look of impatience during the social event. Cô ấy nhìn anh ta với vẻ nóng nảy trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp