Bản dịch của từ Impatience trong tiếng Việt

Impatience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impatience (Noun)

ɪmpˈeiʃn̩s
ɪmpˈeiʃn̩s
01

Xu hướng thiếu kiên nhẫn; khó chịu hoặc bồn chồn.

The tendency to be impatient; irritability or restlessness.

Ví dụ

Her impatience showed when waiting for the delayed bus.

Sự nóng nảy của cô ấy được thể hiện khi đợi xe buýt bị trễ.

Impatience can lead to misunderstandings in social interactions.

Sự nóng nảy có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Dealing with impatience is essential for building strong relationships.

Đối phó với sự nóng nảy là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Kết hợp từ của Impatience (Noun)

CollocationVí dụ

Barely controlled impatience

Sự nôn nóng khó kiểm soát

During the debate, sarah barely controlled her impatience with rude comments.

Trong cuộc tranh luận, sarah hầu như không kiềm chế được sự thiếu kiên nhẫn với những bình luận thô lỗ.

Barely concealed impatience

Sự không kiện nhẫn lẫn lời trần truồng

During the meeting, sarah barely concealed her impatience with the delays.

Trong cuộc họp, sarah gần như không giấu được sự thiếu kiên nhẫn với sự chậm trễ.

Growing impatience

Sự tức giận ngày càng tăng

The community showed growing impatience with the slow response to issues.

Cộng đồng thể hiện sự thiếu kiên nhẫn ngày càng tăng với phản hồi chậm.

Slight impatience

Sự bất lịch sự nhẹ nhàng

She showed slight impatience during the long social event last saturday.

Cô ấy thể hiện sự thiếu kiên nhẫn nhẹ trong sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impatience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impatience

Không có idiom phù hợp