Bản dịch của từ Impatience trong tiếng Việt
Impatience
Impatience (Noun)
Xu hướng thiếu kiên nhẫn; khó chịu hoặc bồn chồn.
The tendency to be impatient; irritability or restlessness.
Her impatience showed when waiting for the delayed bus.
Sự nóng nảy của cô ấy được thể hiện khi đợi xe buýt bị trễ.
Impatience can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự nóng nảy có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Dealing with impatience is essential for building strong relationships.
Đối phó với sự nóng nảy là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Kết hợp từ của Impatience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A gesture of impatience Một cử chỉ của sự sốt ruột | She rolled her eyes in a gesture of impatience. Cô ấy lăn mắt một cử chỉ của sự nôn nóng. |
Signs of impatience Dấn thân | She tapped her foot, a clear sign of impatience. Cô ấy vỗ chân, một dấu hiệu của sự nôn nóng. |
Trace of impatience Dấu hiển nhiên của sự nôn nóng | He showed a trace of impatience while waiting for his friend. Anh ấy đã thể hiện một chút sự nôn nóng trong khi đợi bạn. |
Touch of impatience Vẻ mặt khó chịu | She showed a touch of impatience while waiting for her friend. Cô ấy đã thể hiện một chút sự nôn nóng trong lúc đợi bạn. |
A look of impatience Vẻ nôn nóng | She gave him a look of impatience during the social event. Cô ấy nhìn anh ta với vẻ nóng nảy trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "impatience" trong tiếng Anh chỉ trạng thái thiếu kiên nhẫn, thể hiện sự khó chịu hoặc lo lắng khi chờ đợi một điều gì đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "impatience" thường được phát âm /ɪmˈpeɪʃəns/ ở cả hai biến thể. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc con người, đặc biệt là khi gặp phải sự chậm trễ hoặc thất bại trong việc đạt được mong muốn.
Từ "impatience" xuất phát từ tiếng Latin "impatientia", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "patientia" có nghĩa là "kiên nhẫn, chịu đựng". Các thành phần này phản ánh trạng thái thiếu kiên nhẫn hay sự không thể chịu đựng được. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh và phát triển để chỉ cảm giác không thể chờ đợi hay sự bực bội khi phải chờ đợi điều gì đó, thể hiện sự thay đổi trong quan điểm về thời gian và cảm xúc.
Từ "impatience" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường diễn tả cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý và hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, "impatience" thường được sử dụng để mô tả sự không kiên nhẫn trong các tình huống như xếp hàng, chờ đợi một sự kiện, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự thúc giục hoặc cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp